000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00665nam a2200157 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 516.3 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | Đ406Q |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Đoàn Quỳnh |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Hình học vi phân |
Thông tin trách nhiệm | Đoàn Quỳnh |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản | |
Thông tin về lần xuất bản | Tái bản lần thứ 5, có sửa chữa |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Đại học sư phạm |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2009 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 379 tr. |
Khổ | 21cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Đề cập đến phép giả tích trong không gian eudid En và hình học vi phân của En, đường trong En (n=2,3), mặt trong En. Trình bày đa tạp rieman hai chiều, sơ lược về đa tạp khả vi và đa tạp rieman n chiều |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Toán học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Hình học vi phân |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 516_300000000000000_Đ406Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 516_300000000000000_Đ406Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 516_300000000000000_Đ406Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 516_300000000000000_Đ406Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 516_300000000000000_Đ406Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 516_300000000000000_Đ406Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 516_300000000000000_Đ406Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 516_300000000000000_Đ406Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 516_300000000000000_Đ406Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 516_300000000000000_Đ406Q |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Tổng số lần gia hạn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-26 | 42000 | 516.3 Đ406Q | 2532.c1 | 0000-00-00 | 2014-12-26 | Sách tham khảo | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-26 | 42000 | 516.3 Đ406Q | 2532.c2 | 2017-03-07 | 2014-12-26 | Sách tham khảo | 3 | 1 | 2017-03-02 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-26 | 42000 | 516.3 Đ406Q | 2532.c3 | 2016-04-14 | 2014-12-26 | Sách tham khảo | 5 | 3 | 2016-04-05 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-26 | 42000 | 516.3 Đ406Q | 2532.c4 | 2018-01-09 | 2014-12-26 | Sách tham khảo | 8 | 4 | 2018-01-03 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-26 | 42000 | 516.3 Đ406Q | 2532.c5 | 2024-05-31 | 2014-12-26 | Sách tham khảo | 3 | 1 | 2024-05-31 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-26 | 42000 | 516.3 Đ406Q | 2532.c6 | 2016-07-22 | 2014-12-26 | Sách tham khảo | 3 | 2016-07-22 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-26 | 42000 | 516.3 Đ406Q | 2532.c7 | 2018-01-11 | 2014-12-26 | Sách tham khảo | 3 | 2 | 2017-12-25 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-26 | 42000 | 516.3 Đ406Q | 2532.c8 | 2024-05-31 | 2014-12-26 | Sách tham khảo | 5 | 3 | 2024-05-31 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-26 | 42000 | 516.3 Đ406Q | 2532.c9 | 2024-05-31 | 2014-12-26 | Sách tham khảo | 4 | 2024-05-31 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-26 | 42000 | 516.3 Đ406Q | 2532.c10 | 2024-05-29 | 2014-12-26 | Sách tham khảo | 3 | 2024-05-29 |