Hình học vi phân (Biểu ghi số 5654)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00561nam a2200157 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 516.3
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách PH104B
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Phạm Bình Đô
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Hình học vi phân
Thông tin trách nhiệm Phạm Bình Đô
Phần còn lại của nhan đề Những ví dụ và bài toán thực hành
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Đại học sư phạm
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2010
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 171 tr.
Khổ 24 cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Đề cập đến đường trong En(n=2,3). mặt trong E3. Giới thiệu các bài toán thực hành hình học vi phân
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Toán học
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Hình học vi phân
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Bài toán
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 516_300000000000000_PH104B
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 516_300000000000000_PH104B
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 516_300000000000000_PH104B
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 516_300000000000000_PH104B
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 516_300000000000000_PH104B
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 516_300000000000000_PH104B
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 516_300000000000000_PH104B
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 516_300000000000000_PH104B
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 516_300000000000000_PH104B
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 516_300000000000000_PH104B
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 516_300000000000000_PH104B
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần mượn Tổng số lần gia hạn Thời gian ghi mượn gần nhất
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-26 31000 516.3 PH104B 2533.c1 0000-00-00 2014-12-26 Sách tham khảo      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-26 31000 516.3 PH104B 2533.c2 2018-04-26 2014-12-26 Sách tham khảo 11 8 2018-03-27
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-26 31000 516.3 PH104B 2533.c3 2018-01-17 2014-12-26 Sách tham khảo 7 4 2017-12-25
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-26 31000 516.3 PH104B 2533.c4 2016-07-22 2014-12-26 Sách tham khảo 5 3 2016-07-22
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-26 31000 516.3 PH104B 2533.c5 2017-05-15 2014-12-26 Sách tham khảo 12 9 2017-04-21
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-26 31000 516.3 PH104B 2533.c6 2018-08-14 2014-12-26 Sách tham khảo 9 5 2018-08-14
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-26 31000 516.3 PH104B 2533.c7 2018-05-09 2014-12-26 Sách tham khảo 6 3 2018-05-09
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-26 31000 516.3 PH104B 2533.c8 2016-08-02 2014-12-26 Sách tham khảo 5 3 2016-07-19
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-26 31000 516.3 PH104B 2533.c9 2016-05-11 2014-12-26 Sách tham khảo 3 2 2016-04-22
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-26 31000 516.3 PH104B 2533.c10 2017-07-24 2014-12-26 Sách tham khảo 12 4 2017-07-19
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2016-10-11 31000 516.3 PH104B 2533.c11 2018-01-15 2016-10-11 Sách tham khảo 2 2 2018-01-11