000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00944nam a2200145 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 004.01 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | S100L |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Salomaa, Arto |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Nhập môn tin học lý thuyết tính toán và các ôtômát: |
Thông tin trách nhiệm | Arto Salomaa, Nguyễn Xuân My, Phạm Trà Ân dịch, Bạch Hưng Khang,Đặng Văn Hưng hiệu đính |
Phần còn lại của nhan đề | Dịch từ bản tiếng Anh của nhà xuất bản Đại học tổng hợp Cambridge,1985 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Khoa học và kĩ thuật |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 1992 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 404 tr. |
Khổ | 21cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Giới thiệu các mô hình tính toán, những kiến thức cơ bản về lý thuyết ngôn ngữ, các ô tô mát cs hạn chế, các máy turing và các hàm đệ quy. Đề cập đến các bài toán quyết định nổi tiếng, đệ phức tạp tính toán, mật mã họ, các hướng mới trong lý thuyết ô tô mát và ngôn ngữ |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Tin học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Lý thuyết |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 004_010000000000000_S100L |
-- | 004_010000000000000_S100L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 004_010000000000000_S100L |
-- | 004_010000000000000_S100L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 004_010000000000000_S100L |
-- | 004_010000000000000_S100L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 004_010000000000000_S100L |
-- | 004_010000000000000_S100L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 004_010000000000000_S100L |
-- | 004_010000000000000_S100L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 004_010000000000000_S100L |
-- | 004_010000000000000_S100L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 004_010000000000000_S100L |
-- | 004_010000000000000_S100L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 004_010000000000000_S100L |
-- | 004_010000000000000_S100L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 004_010000000000000_S100L |
-- | 004_010000000000000_S100L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 004_010000000000000_S100L |
-- | 004_010000000000000_S100L |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-26 | 80000 | 004.01 S100L | 2535.c1 | 2014-12-26 | Sách tham khảo | |||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-26 | 80000 | 004.01 S100L | 2535.c2 | 2014-12-26 | Sách tham khảo | |||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-26 | 80000 | 004.01 S100L | 2535.c3 | 2014-12-26 | Sách tham khảo | |||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-26 | 80000 | 004.01 S100L | 2535.c4 | 2014-12-26 | Sách tham khảo | |||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-26 | 80000 | 004.01 S100L | 2535.c5 | 2014-12-26 | Sách tham khảo | |||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-26 | 80000 | 004.01 S100L | 2535.c6 | 2014-12-26 | Sách tham khảo | |||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-26 | 80000 | 004.01 S100L | 2535.c7 | 2014-12-26 | Sách tham khảo | |||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-26 | 80000 | 004.01 S100L | 2535.c8 | 2014-12-26 | Sách tham khảo | |||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-26 | 80000 | 004.01 S100L | 2535.c9 | 2014-12-26 | Sách tham khảo | |||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-26 | 80000 | 004.01 S100L | 2535.c10 | 2014-12-26 | Sách tham khảo |