000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00573nam a2200157 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 516.3 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | TR120Đ |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Trần Đạo Dõng |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Giáo trình hình học vi phân |
Thông tin trách nhiệm | Trần Đạo Dõng, Trần Vui,Lê Anh Vũ |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | Huế |
Tên nhà xuất bản, phát hành | |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 1999 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 104 tr. |
Khổ | 24 cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Đè cập đến phép tính vi phân trong IRn; Lý thuyết đường trong mặt phẳng và không gian. Trình bày lý thuyết mặt trong không gian |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Toán học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Hình học vi phân |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 516_300000000000000_TR120Đ |
-- | 516_300000000000000_TR120Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 516_300000000000000_TR120Đ |
-- | 516_300000000000000_TR120Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 516_300000000000000_TR120Đ |
-- | 516_300000000000000_TR120Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 516_300000000000000_TR120Đ |
-- | 516_300000000000000_TR120Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 516_300000000000000_TR120Đ |
-- | 516_300000000000000_TR120Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 516_300000000000000_TR120Đ |
-- | 516_300000000000000_TR120Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 516_300000000000000_TR120Đ |
-- | 516_300000000000000_TR120Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 516_300000000000000_TR120Đ |
-- | 516_300000000000000_TR120Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 516_300000000000000_TR120Đ |
-- | 516_300000000000000_TR120Đ |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Tổng số lần gia hạn | Thời gian giao dịch gần nhất | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-26 | 20000 | 516.3 TR120Đ | 2547.c1 | 2014-12-26 | Sách tham khảo | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-26 | 20000 | 516.3 TR120Đ | 2547.c2 | 2014-12-26 | Sách tham khảo | 4 | 2 | 2018-02-09 | 2018-01-11 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-26 | 20000 | 516.3 TR120Đ | 2547.c3 | 2014-12-26 | Sách tham khảo | 3 | 2017-04-14 | 2017-03-20 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-26 | 20000 | 516.3 TR120Đ | 2547.c4 | 2014-12-26 | Sách tham khảo | 4 | 2 | 2018-01-17 | 2017-12-25 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-26 | 20000 | 516.3 TR120Đ | 2547.c5 | 2014-12-26 | Sách tham khảo | 2 | 1 | 2016-05-17 | 2016-05-09 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-26 | 20000 | 516.3 TR120Đ | 2547.c6 | 2014-12-26 | Sách tham khảo | 4 | 3 | 2017-05-15 | 2017-04-28 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-26 | 20000 | 516.3 TR120Đ | 2547.c7 | 2014-12-26 | Sách tham khảo | 2 | 2 | 2017-01-20 | 2017-01-03 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-26 | 20000 | 516.3 TR120Đ | 2547.c8 | 2014-12-26 | Sách tham khảo | 4 | 1 | 2017-01-12 | 2017-01-05 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-26 | 20000 | 516.3 TR120Đ | 2547.c9 | 2014-12-26 | Sách tham khảo | 6 | 5 | 2017-04-07 | 2017-03-20 |