000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00623nam a2200157 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 516 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | V400X |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Võ Xuân Ninh |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Giáo trình hình học xạ ảnh |
Thông tin trách nhiệm | Võ Xuân Ninh |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | Huế |
Tên nhà xuất bản, phát hành | |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 1995 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 128 tr. |
Khổ | 24 cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Trình bày định nghiwax không gian xạ ảnh và hình học xạ ảnh; Đường bậc 2 và các tính chất của đường bậc 2 trong mặt phẳng xạ ảnh. Đề cập đến hình học AFin trên quản điểm xạ ảnh |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Toán học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Hình học xạ ảnh |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 516_000000000000000_V400X |
-- | 516_000000000000000_V400X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 516_000000000000000_V400X |
-- | 516_000000000000000_V400X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 516_000000000000000_V400X |
-- | 516_000000000000000_V400X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 516_000000000000000_V400X |
-- | 516_000000000000000_V400X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 516_000000000000000_V400X |
-- | 516_000000000000000_V400X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 516_000000000000000_V400X |
-- | 516_000000000000000_V400X |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Tổng số lần gia hạn | Thời gian giao dịch gần nhất | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-26 | 25000 | 516 V400X | 2548.c1 | 2014-12-26 | Sách tham khảo | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-26 | 25000 | 516 V400X | 2548.c2 | 2014-12-26 | Sách tham khảo | 2 | 1 | 2015-12-24 | 2015-12-17 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-26 | 25000 | 516 V400X | 2548.c3 | 2014-12-26 | Sách tham khảo | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-26 | 25000 | 516 V400X | 2548.c4 | 2014-12-26 | Sách tham khảo | 3 | 1 | 2015-12-22 | 2015-12-17 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-26 | 25000 | 516 V400X | 2548.c5 | 2014-12-26 | Sách tham khảo | 6 | 1 | 2016-05-25 | 2016-05-25 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2016-10-11 | 25000 | 516 V400X | 2548.c6 | 2016-10-11 | Sách tham khảo | 1 | 2017-12-11 | 2017-12-06 |