000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00607nam a2200169 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 515 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | TR561V |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Trương Văn Thương |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Giáo trình hàm số biến số phức |
Thông tin trách nhiệm | Trương Văn Thương |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Giáo dục |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 1996 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 120 tr. |
Khổ | 24cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Đề cập đến số phức; Hàm số biến số phức, hàm giải tích. Trình bày lý thuyết tích phân, lý thuyết chuỗi và lý thuyết thặng dư |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Toán học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giải tích |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Hàm số biến phức |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 515_000000000000000_TR561V |
-- | 515_000000000000000_TR561V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 515_000000000000000_TR561V |
-- | 515_000000000000000_TR561V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 515_000000000000000_TR561V |
-- | 515_000000000000000_TR561V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 515_000000000000000_TR561V |
-- | 515_000000000000000_TR561V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 515_000000000000000_TR561V |
-- | 515_000000000000000_TR561V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 515_000000000000000_TR561V |
-- | 515_000000000000000_TR561V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 515_000000000000000_TR561V |
-- | 515_000000000000000_TR561V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 515_000000000000000_TR561V |
-- | 515_000000000000000_TR561V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 515_000000000000000_TR561V |
-- | 515_000000000000000_TR561V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 515_000000000000000_TR561V |
-- | 515_000000000000000_TR561V |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Tổng số lần gia hạn | Thời gian giao dịch gần nhất | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-26 | 24000 | 515 TR561V | 2552.c1 | 2014-12-26 | Sách tham khảo | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-26 | 24000 | 515 TR561V | 2552.c2 | 2014-12-26 | Sách tham khảo | 4 | 2 | 2016-01-26 | 2016-01-11 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-26 | 24000 | 515 TR561V | 2552.c3 | 2014-12-26 | Sách tham khảo | 3 | 3 | 2016-02-18 | 2016-01-28 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-26 | 24000 | 515 TR561V | 2552.c4 | 2014-12-26 | Sách tham khảo | 6 | 4 | 2016-05-13 | 2016-04-20 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-26 | 24000 | 515 TR561V | 2552.c5 | 2014-12-26 | Sách tham khảo | 3 | 2 | 2018-01-15 | 2018-01-02 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-26 | 24000 | 515 TR561V | 2552.c6 | 2014-12-26 | Sách tham khảo | 1 | 1 | 2017-01-04 | 2016-12-26 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-26 | 24000 | 515 TR561V | 2552.c7 | 2014-12-26 | Sách tham khảo | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-26 | 24000 | 515 TR561V | 2552.c8 | 2014-12-26 | Sách tham khảo | 1 | 2016-01-26 | 2016-01-12 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-26 | 24000 | 515 TR561V | 2552.c9 | 2014-12-26 | Sách tham khảo | 4 | 2 | 2017-01-03 | 2016-12-26 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-26 | 24000 | 515 TR561V | 2552.c10 | 2014-12-26 | Sách tham khảo | 4 | 3 | 2017-01-19 | 2017-01-19 |