000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00724nam a2200169 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 519.071 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | TR561V |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Trương Văn Thương |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Giáo trình lý thuyết xác suất và thống kê |
Thông tin trách nhiệm | Trương Văn Thương |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | Huế |
Tên nhà xuất bản, phát hành | |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 1995 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 111 tr. |
Khổ | 24 cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Trình báy các khái niệm và các định lý cơ bản của lý thuyết cxacs suất; các đại lượng ngẫu nhieenvaf phân phối xác suất. Đề cập đến lý thuyết mẫu- ước lượng tham số, kiểm định giả thuyết tương quan hối quy |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Toán học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Toán xác suất |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Toán thống kê |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 519_071000000000000_TR561V |
-- | 519_071000000000000_TR561V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 519_071000000000000_TR561V |
-- | 519_071000000000000_TR561V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 519_071000000000000_TR561V |
-- | 519_071000000000000_TR561V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 519_071000000000000_TR561V |
-- | 519_071000000000000_TR561V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 519_071000000000000_TR561V |
-- | 519_071000000000000_TR561V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 519_071000000000000_TR561V |
-- | 519_071000000000000_TR561V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 519_071000000000000_TR561V |
-- | 519_071000000000000_TR561V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 519_071000000000000_TR561V |
-- | 519_071000000000000_TR561V |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian giao dịch gần nhất | Thời gian ghi mượn gần nhất | Tổng số lần gia hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-26 | 22000 | 519.071 TR561V | 2557.c1 | 2014-12-26 | Sách tham khảo | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-26 | 22000 | 519.071 TR561V | 2557.c2 | 2014-12-26 | Sách tham khảo | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-26 | 22000 | 519.071 TR561V | 2557.c3 | 2014-12-26 | Sách tham khảo | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-26 | 22000 | 519.071 TR561V | 2557.c4 | 2014-12-26 | Sách tham khảo | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-26 | 22000 | 519.071 TR561V | 2557.c5 | 2014-12-26 | Sách tham khảo | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-26 | 22000 | 519.071 TR561V | 2557.c6 | 2014-12-26 | Sách tham khảo | 1 | 2015-02-03 | 2015-01-28 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-26 | 22000 | 519.071 TR561V | 2557.c7 | 2014-12-26 | Sách tham khảo | 1 | 2015-08-25 | 2015-08-18 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-11-03 | 22000 | 519.071 TR561V | 2557.c8 | 2015-11-03 | Sách tham khảo | 1 | 2018-02-06 | 2018-01-24 | 1 |