000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00805nam a2200169 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 025.04 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | Đ406PH |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Đoàn Phan Tân |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Toán học trong hoạt động thư viện - thông tin |
Phần còn lại của nhan đề | Giáo trình dành cho sinh viên Đại học và cao đẳng ngành thư viện thông tin và quản trị thông tin |
Thông tin trách nhiệm | Đoàn Phan Tân |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Đại học Quốc gia |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2007 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 318tr. |
Khổ | 21cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Giới thiệu ngôn ngữ của toán học và phương pháp biểu diễn thông tin; Lôgic và các hệ thông tìm tin tự động hóa. Nghiên cứu đại số book và các mạch tổ hợp; Thống kê toán học. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Thư viện học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Thông tin học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Toán học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 025_040000000000000_Đ406PH |
-- | 025_040000000000000_Đ406PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 025_040000000000000_Đ406PH |
-- | 025_040000000000000_Đ406PH |
-- | 025_040000000000000_Đ406PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 025_040000000000000_Đ406PH |
-- | 025_040000000000000_Đ406PH |
-- | 025_040000000000000_Đ406PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 025_040000000000000_Đ406PH |
-- | 025_040000000000000_Đ406PH |
-- | 025_040000000000000_Đ406PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 025_040000000000000_Đ406PH |
-- | 025_040000000000000_Đ406PH |
-- | 025_040000000000000_Đ406PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 025_040000000000000_Đ406PH |
-- | 025_040000000000000_Đ406PH |
-- | 025_040000000000000_Đ406PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 025_040000000000000_Đ406PH |
-- | 025_040000000000000_Đ406PH |
-- | 025_040000000000000_Đ406PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 025_040000000000000_Đ406PH |
-- | 025_040000000000000_Đ406PH |
-- | 025_040000000000000_Đ406PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 025_040000000000000_Đ406PH |
-- | 025_040000000000000_Đ406PH |
-- | 025_040000000000000_Đ406PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 025_040000000000000_Đ406PH |
-- | 025_040000000000000_Đ406PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 025_040000000000000_Đ406PH |
-- | 025_040000000000000_Đ406PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 025_040000000000000_Đ406PH |
-- | 025_040000000000000_Đ406PH |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-18 | 27000 | 025.04 Đ406PH | 1740.C1 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | ||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-18 | 27000 | 025.04 Đ406PH | 1740.C2 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | |||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-18 | 27000 | 025.04 Đ406PH | 1740.C3 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | |||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-18 | 27000 | 025.04 Đ406PH | 1740.C4 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | |||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-18 | 27000 | 025.04 Đ406PH | 1740.C5 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | |||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-18 | 27000 | 025.04 Đ406PH | 1740.C6 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | |||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-18 | 27000 | 025.04 Đ406PH | 1740.C7 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | |||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-18 | 27000 | 025.04 Đ406PH | 1740.C8 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | |||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-18 | 27000 | 025.04 Đ406PH | 1740.C9 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | |||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-11-30 | 27000 | 025.04 Đ406PH | 1740.c10 | 2015-11-30 | Sách tham khảo | |||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-11-30 | 27000 | 025.04 Đ406PH | 1740.c11 | 2015-11-30 | Sách tham khảo | |||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-11-30 | 27000 | 025.04 Đ406PH | 1740.c12 | 2015-11-30 | Sách tham khảo |