000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00736nam a2200145 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 510 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | PH105H |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Phan Huy Khải |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Phương pháp tọa độ để giải các bài toán sơ cấp: |
Phần còn lại của nhan đề | Sáng tạo toán học |
Thông tin trách nhiệm | Phan Huy Khải |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | Tp Hồ Chí Minh |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Nxb Tp Hồ Chí Minh |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 1996 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 264 tr. |
Khổ | 21 cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Đề cập đén giải phương trình và bất phương trình bằng phương pháp tọa độ, ứng dụng của phương pháp toaj độ trong bài toán về bất đẳng thứ, về giá trị lớn nhất và bé nhất. Trình bày phương pháp tọa độ trong các bài toán khác |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Toán học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Toán sơ cấp |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_000000000000000_PH105H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_000000000000000_PH105H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_000000000000000_PH105H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_000000000000000_PH105H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_000000000000000_PH105H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_000000000000000_PH105H |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Tổng số lần gia hạn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-26 | 15000 | 510 PH105H | 2559.c1 | 0000-00-00 | 2014-12-26 | Sách tham khảo | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-26 | 15000 | 510 PH105H | 2559.c2 | 2015-09-17 | 2014-12-26 | Sách tham khảo | 1 | 1 | 2015-09-09 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-26 | 15000 | 510 PH105H | 2559.c3 | 0000-00-00 | 2014-12-26 | Sách tham khảo | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-26 | 15000 | 510 PH105H | 2559.c4 | 2015-12-08 | 2014-12-26 | Sách tham khảo | 1 | 1 | 2015-11-24 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-26 | 15000 | 510 PH105H | 2559.c5 | 0000-00-00 | 2014-12-26 | Sách tham khảo | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-26 | 15000 | 510 PH105H | 2559.c6 | 2016-09-19 | 2014-12-26 | Sách tham khảo | 1 | 2016-09-16 |