000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01039nam a2200181 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) |
Ký hiệu phân loại |
628 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách |
H407Đ |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng |
Tác giả |
Hoàng Đức Liên |
245 ## - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Kỹ thuật và thiết bị xử lý chất thải bảo vệ môi trường |
Thông tin trách nhiệm |
Hoàng Đức Liên chủ biên, Tống Ngọc Tuấn |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản |
Thông tin về lần xuất bản |
Tái bản lần 3 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
Nông nghiệp |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
2006 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
196tr. |
Khổ |
21cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Cung cấp những kiến thức cơ bản về phương pháp, kỹ thuật và thiết bị xử lý chất thải lỏng, chất thải rắn và khí thải bảo vệ môi trường. Từ đó có thể nắm đượcnguyên tắc hoạt động, nguyên lý cấu tạo, tính toán thiết kế các thiết bị xử lý chất thải thông dụng; Giới thiệu một số dây chuyền công nghệ xử lý chất thải một số nước tiên tiến trên thế giới. |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Kỹ thuật |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Thiết bị |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Xử lý chất thải |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Bảo bệ môi trường |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
628_000000000000000_H407Đ |
-- |
628_000000000000000_H407Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
628_000000000000000_H407Đ |
-- |
628_000000000000000_H407Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
628_000000000000000_H407Đ |
-- |
628_000000000000000_H407Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
628_000000000000000_H407Đ |
-- |
628_000000000000000_H407Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
628_000000000000000_H407Đ |
-- |
628_000000000000000_H407Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
628_000000000000000_H407Đ |
-- |
628_000000000000000_H407Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
628_000000000000000_H407Đ |
-- |
628_000000000000000_H407Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
628_000000000000000_H407Đ |
-- |
628_000000000000000_H407Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
628_000000000000000_H407Đ |
-- |
628_000000000000000_H407Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
628_000000000000000_H407Đ |
-- |
628_000000000000000_H407Đ |