Chống sét cho nhà và công trình (Biểu ghi số 5598)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00752nam a2200193 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 693.898
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách V305S
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Viễn Sum
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Chống sét cho nhà và công trình
Thông tin trách nhiệm Viễn Sum
250 ## - Thông tin về lần xuất bản
Thông tin về lần xuất bản In lần thứ 5 có sửa chữa và bổ sung
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành KH&KT
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2006
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 263tr.
Khổ 19cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Đề cập tương đối đầy đủ các vấn đề về đặc tính cơ bản của dong sét, và cung cấp số liệu thống kê số ngày dông sét trong năm ở từng vùng, các đặc điểm trong thực hành bảo vệ chống sét ở nước ta.
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Kỹ thuật
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Xây dựng
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Chống sét
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Nhà
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Công trình
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 693_898000000000000_V305S
-- 693_898000000000000_V305S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 693_898000000000000_V305S
-- 693_898000000000000_V305S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 693_898000000000000_V305S
-- 693_898000000000000_V305S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 693_898000000000000_V305S
-- 693_898000000000000_V305S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 693_898000000000000_V305S
-- 693_898000000000000_V305S
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA)
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-26 23000 693.898 V305S 5681.c1 2014-12-26 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-26 23000 693.898 V305S 5681.c2 2014-12-26 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-26 23000 693.898 V305S 5681.c3 2014-12-26 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-26 23000 693.898 V305S 5681.c4 2014-12-26 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-26 23000 693.898 V305S 5681.c5 2014-12-26 Sách tham khảo