|
|
|
|
Không cho mượn |
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ4 (Phòng đọc 4) |
2014-12-10 |
28500 |
495 M 103 NG |
262.C3 |
0000-00-00 |
2014-11-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ4 (Phòng đọc 4) |
2014-12-10 |
28500 |
495 M 103 NG |
262.C4 |
0000-00-00 |
2014-11-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ4 (Phòng đọc 4) |
2014-12-10 |
28500 |
495 M 103 NG |
262.C5 |
0000-00-00 |
2014-11-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ4 (Phòng đọc 4) |
2014-12-10 |
28500 |
495 M 103 NG |
262.C6 |
0000-00-00 |
2014-11-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ4 (Phòng đọc 4) |
2014-12-10 |
28500 |
495 M 103 NG |
262.C7 |
0000-00-00 |
2014-11-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ4 (Phòng đọc 4) |
2014-12-10 |
28500 |
495 M 103 NG |
262.C8 |
0000-00-00 |
2014-11-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ4 (Phòng đọc 4) |
2014-12-10 |
28500 |
495 M 103 NG |
262.C9 |
0000-00-00 |
2014-11-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ4 (Phòng đọc 4) |
2014-12-10 |
28500 |
495 M 103 NG |
262.C10 |
0000-00-00 |
2014-11-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ4 (Phòng đọc 4) |
2014-12-10 |
28500 |
495 M 103 NG |
262.C11 |
0000-00-00 |
2014-11-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ4 (Phòng đọc 4) |
2014-12-10 |
28500 |
495 M 103 NG |
262.C12 |
0000-00-00 |
2014-11-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ4 (Phòng đọc 4) |
2014-12-10 |
28500 |
495 M 103 NG |
262.C13 |
0000-00-00 |
2014-11-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ4 (Phòng đọc 4) |
2014-12-10 |
28500 |
495 M 103 NG |
262.C14 |
0000-00-00 |
2014-11-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ4 (Phòng đọc 4) |
2014-12-10 |
28500 |
495 M 103 NG |
262.C15 |
0000-00-00 |
2014-11-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ4 (Phòng đọc 4) |
2014-12-10 |
28500 |
495 M 103 NG |
262.C16 |
0000-00-00 |
2014-11-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ4 (Phòng đọc 4) |
2014-12-10 |
28500 |
495 M 103 NG |
262.C17 |
0000-00-00 |
2014-11-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ4 (Phòng đọc 4) |
2014-12-10 |
28500 |
495 M 103 NG |
262.C18 |
0000-00-00 |
2014-11-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ4 (Phòng đọc 4) |
2014-12-10 |
28500 |
495 M 103 NG |
262.C19 |
0000-00-00 |
2014-11-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ4 (Phòng đọc 4) |
2014-12-10 |
28500 |
495 M 103 NG |
262.C20 |
0000-00-00 |
2014-11-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ4 (Phòng đọc 4) |
2014-12-10 |
28500 |
495 M 103 NG |
262.C21 |
0000-00-00 |
2014-11-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ4 (Phòng đọc 4) |
2014-12-10 |
28500 |
495 M 103 NG |
262.C22 |
0000-00-00 |
2014-11-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ4 (Phòng đọc 4) |
2014-12-10 |
28500 |
495 M 103 NG |
262.C23 |
0000-00-00 |
2014-11-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ4 (Phòng đọc 4) |
2014-12-10 |
28500 |
495 M 103 NG |
262.C24 |
0000-00-00 |
2014-11-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ4 (Phòng đọc 4) |
2014-12-10 |
28500 |
495 M 103 NG |
262.C25 |
0000-00-00 |
2014-11-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ4 (Phòng đọc 4) |
2014-12-10 |
28500 |
495 M 103 NG |
262.C26 |
0000-00-00 |
2014-11-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ4 (Phòng đọc 4) |
2014-12-10 |
28500 |
495 M 103 NG |
262.C27 |
0000-00-00 |
2014-11-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ4 (Phòng đọc 4) |
2014-12-10 |
28500 |
495 M 103 NG |
262.C28 |
0000-00-00 |
2014-11-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ4 (Phòng đọc 4) |
2014-12-10 |
28500 |
495 M 103 NG |
262.C29 |
0000-00-00 |
2014-11-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ4 (Phòng đọc 4) |
2014-12-10 |
28500 |
495 M 103 NG |
262.C30 |
0000-00-00 |
2014-11-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ4 (Phòng đọc 4) |
2014-12-10 |
28500 |
495 M 103 NG |
262.C31 |
0000-00-00 |
2014-11-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ4 (Phòng đọc 4) |
2014-12-10 |
28500 |
495 M 103 NG |
262.c1 |
0000-00-00 |
2014-12-10 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ4 (Phòng đọc 4) |
2014-12-10 |
28500 |
495 M 103 NG |
262.c2 |
0000-00-00 |
2014-12-10 |
Sách tham khảo SL>=30 |