Tiếng Melagu (Biểu ghi số 554)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00594nam a2200145 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 495
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách M 103 NG
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Mai Ngọc Chừ
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Tiếng Melagu
Phần còn lại của nhan đề Bahasa Melagu
Thông tin trách nhiệm Mai Ngọc Chừ
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Đại học Quốc gia Hà Nội
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2000
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 300 tr.
Khổ 21 cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Cung cấp các bài hội thoại với những chủ đề nhất định. Giãi thích các điểm ngữ pháp liên quan đến các chủ đề hội thoại. Đưa ra các bài thực hành, bài đọc hiểu,bài tập.
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Tiếng Malaixia
910 ## - Dữ liệu tự chọn-Người dùng (OCLC)
Người nhập dữ liệu
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_M_103000000000000_NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_M_103000000000000_NG
-- 495_M_103000000000000_NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_M_103000000000000_NG
-- 495_M_103000000000000_NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_M_103000000000000_NG
-- 495_M_103000000000000_NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_M_103000000000000_NG
-- 495_M_103000000000000_NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_M_103000000000000_NG
-- 495_M_103000000000000_NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_M_103000000000000_NG
-- 495_M_103000000000000_NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_M_103000000000000_NG
-- 495_M_103000000000000_NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_M_103000000000000_NG
-- 495_M_103000000000000_NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_M_103000000000000_NG
-- 495_M_103000000000000_NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_M_103000000000000_NG
-- 495_M_103000000000000_NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_M_103000000000000_NG
-- 495_M_103000000000000_NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_M_103000000000000_NG
-- 495_M_103000000000000_NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_M_103000000000000_NG
-- 495_M_103000000000000_NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_M_103000000000000_NG
-- 495_M_103000000000000_NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_M_103000000000000_NG
-- 495_M_103000000000000_NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_M_103000000000000_NG
-- 495_M_103000000000000_NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_M_103000000000000_NG
-- 495_M_103000000000000_NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_M_103000000000000_NG
-- 495_M_103000000000000_NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_M_103000000000000_NG
-- 495_M_103000000000000_NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_M_103000000000000_NG
-- 495_M_103000000000000_NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_M_103000000000000_NG
-- 495_M_103000000000000_NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_M_103000000000000_NG
-- 495_M_103000000000000_NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_M_103000000000000_NG
-- 495_M_103000000000000_NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_M_103000000000000_NG
-- 495_M_103000000000000_NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_M_103000000000000_NG
-- 495_M_103000000000000_NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_M_103000000000000_NG
-- 495_M_103000000000000_NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_M_103000000000000_NG
-- 495_M_103000000000000_NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_M_103000000000000_NG
-- 495_M_103000000000000_NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_M_103000000000000_NG
-- 495_M_103000000000000_NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_M_103000000000000_NG
-- 495_M_103000000000000_NG
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA)
        Không cho mượn 400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-12-10 28500 495 M 103 NG 262.C3 0000-00-00 2014-11-18 Sách tham khảo SL>=30
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-12-10 28500 495 M 103 NG 262.C4 0000-00-00 2014-11-18 Sách tham khảo SL>=30
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-12-10 28500 495 M 103 NG 262.C5 0000-00-00 2014-11-18 Sách tham khảo SL>=30
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-12-10 28500 495 M 103 NG 262.C6 0000-00-00 2014-11-18 Sách tham khảo SL>=30
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-12-10 28500 495 M 103 NG 262.C7 0000-00-00 2014-11-18 Sách tham khảo SL>=30
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-12-10 28500 495 M 103 NG 262.C8 0000-00-00 2014-11-18 Sách tham khảo SL>=30
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-12-10 28500 495 M 103 NG 262.C9 0000-00-00 2014-11-18 Sách tham khảo SL>=30
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-12-10 28500 495 M 103 NG 262.C10 0000-00-00 2014-11-18 Sách tham khảo SL>=30
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-12-10 28500 495 M 103 NG 262.C11 0000-00-00 2014-11-18 Sách tham khảo SL>=30
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-12-10 28500 495 M 103 NG 262.C12 0000-00-00 2014-11-18 Sách tham khảo SL>=30
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-12-10 28500 495 M 103 NG 262.C13 0000-00-00 2014-11-18 Sách tham khảo SL>=30
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-12-10 28500 495 M 103 NG 262.C14 0000-00-00 2014-11-18 Sách tham khảo SL>=30
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-12-10 28500 495 M 103 NG 262.C15 0000-00-00 2014-11-18 Sách tham khảo SL>=30
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-12-10 28500 495 M 103 NG 262.C16 0000-00-00 2014-11-18 Sách tham khảo SL>=30
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-12-10 28500 495 M 103 NG 262.C17 0000-00-00 2014-11-18 Sách tham khảo SL>=30
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-12-10 28500 495 M 103 NG 262.C18 0000-00-00 2014-11-18 Sách tham khảo SL>=30
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-12-10 28500 495 M 103 NG 262.C19 0000-00-00 2014-11-18 Sách tham khảo SL>=30
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-12-10 28500 495 M 103 NG 262.C20 0000-00-00 2014-11-18 Sách tham khảo SL>=30
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-12-10 28500 495 M 103 NG 262.C21 0000-00-00 2014-11-18 Sách tham khảo SL>=30
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-12-10 28500 495 M 103 NG 262.C22 0000-00-00 2014-11-18 Sách tham khảo SL>=30
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-12-10 28500 495 M 103 NG 262.C23 0000-00-00 2014-11-18 Sách tham khảo SL>=30
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-12-10 28500 495 M 103 NG 262.C24 0000-00-00 2014-11-18 Sách tham khảo SL>=30
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-12-10 28500 495 M 103 NG 262.C25 0000-00-00 2014-11-18 Sách tham khảo SL>=30
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-12-10 28500 495 M 103 NG 262.C26 0000-00-00 2014-11-18 Sách tham khảo SL>=30
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-12-10 28500 495 M 103 NG 262.C27 0000-00-00 2014-11-18 Sách tham khảo SL>=30
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-12-10 28500 495 M 103 NG 262.C28 0000-00-00 2014-11-18 Sách tham khảo SL>=30
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-12-10 28500 495 M 103 NG 262.C29 0000-00-00 2014-11-18 Sách tham khảo SL>=30
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-12-10 28500 495 M 103 NG 262.C30 0000-00-00 2014-11-18 Sách tham khảo SL>=30
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-12-10 28500 495 M 103 NG 262.C31 0000-00-00 2014-11-18 Sách tham khảo SL>=30
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-12-10 28500 495 M 103 NG 262.c1 0000-00-00 2014-12-10 Sách tham khảo SL>=30
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-12-10 28500 495 M 103 NG 262.c2 0000-00-00 2014-12-10 Sách tham khảo SL>=30