Kho tàng truyện cổ Ê đê (Biểu ghi số 5536)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00751nam a2200193 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 398.2409597
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách Kh 400 t
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Trương Bi
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Kho tàng truyện cổ Ê đê
Phần còn lại của nhan đề Sự tích hạt gạo
Thông tin trách nhiệm Trương Bi, Y Wơn sưu tầm và dịch thuật
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Văn hóa Thông tin
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2014
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 179tr.
Khổ 21cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Giới thiệu tập truyện cổ của dân tộc Ê đê M'Dhur, Mỗi câu chuyện là một bức tranh sinh động về sự tích song núi, và tính nhân văn sâu sắc của đồng bào EeddeeMDhur.
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Văn học dân gian
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Dân tộc Ê đê
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Việt Nam
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Truyện cổ
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Sự tích
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Gạo
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Tài liệu 1 bản
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 398_240959700000000_KH_400_T
-- 398_240959700000000_KH_400_T
-- 398_240959700000000_KH_400_T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 398_240959700000000_KH_400_T
-- 398_240959700000000_KH_400_T
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA)
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-26 36000 398.2409597 Kh 400 t 4993.C1 2014-12-26 Tài liệu 1 bản
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-06-10 36000 398.2409597 Kh 400 t 4993.c2 2015-06-10 Tài liệu 1 bản