Bài tập đại số (Biểu ghi số 5534)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00560nam a2200157 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 512.0076
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách B103t
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Bài tập đại số
Thông tin trách nhiệm
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành Huế
Ngày tháng xuất bản, phát hành 1996
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 399 tr.
Khổ 24 cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Đưa ra các đề bài kèm theo bài giải tập hợp, định thức và hệ phương trình tuyến tính; không gian vecto và modun; Ánh xạ tuyến tính và ma trận, Nửa nhóm; vành và trường ; đa thức
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Toán học
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Đại số
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Bài tập
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007600000000000_B103T
-- 512_007600000000000_B103T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007600000000000_B103T
-- 512_007600000000000_B103T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007600000000000_B103T
-- 512_007600000000000_B103T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007600000000000_B103T
-- 512_007600000000000_B103T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007600000000000_B103T
-- 512_007600000000000_B103T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007600000000000_B103T
-- 512_007600000000000_B103T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007600000000000_B103T
-- 512_007600000000000_B103T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_007600000000000_B103T
-- 512_007600000000000_B103T
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Tổng số lần mượn Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Thời gian ghi mượn gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần gia hạn
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-25 80000 3 512.0076 B103t 2561.c1 2016-01-04 2015-12-22 2014-12-25 Sách tham khảo  
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-25 80000 1 512.0076 B103t 2561.c2 2015-11-03 2015-10-28 2014-12-25 Sách tham khảo  
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-25 80000   512.0076 B103t 2561.c3     2014-12-25 Sách tham khảo  
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-25 80000 3 512.0076 B103t 2561.c4 2016-04-08 2016-03-28 2014-12-25 Sách tham khảo  
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-25 80000 2 512.0076 B103t 2561.c5 2016-01-20 2016-01-11 2014-12-25 Sách tham khảo 1
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-25 80000   512.0076 B103t 2561.c6     2014-12-25 Sách tham khảo  
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-25 80000   512.0076 B103t 2561.c7     2014-12-25 Sách tham khảo  
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-25 80000   512.0076 B103t 2561.c8     2014-12-25 Sách tham khảo