Tuyển tập các đề Toán Tin học (Biểu ghi số 5533)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00487nam a2200145 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 004.01
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách B510V
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Bùi Việt Hà
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Tuyển tập các đề Toán Tin học
Thông tin trách nhiệm Bùi Việt Hà biên soạn
Số của phần/mục trong tác phẩm Q.5
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Khoa học & kỹ thuật
Ngày tháng xuất bản, phát hành 1995
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 68 tr.
Khổ 21cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Giới thiệu 99 đề toán tin học, bao goomg 1 số đề thi chọn đội tuyển Quốc gia 1995
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Tin Học
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Toán tin
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo SL>=30
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 004_010000000000000_B510V
-- 004_010000000000000_B510V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 004_010000000000000_B510V
-- 004_010000000000000_B510V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 004_010000000000000_B510V
-- 004_010000000000000_B510V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 004_010000000000000_B510V
-- 004_010000000000000_B510V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 004_010000000000000_B510V
-- 004_010000000000000_B510V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 004_010000000000000_B510V
-- 004_010000000000000_B510V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 004_010000000000000_B510V
-- 004_010000000000000_B510V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 004_010000000000000_B510V
-- 004_010000000000000_B510V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 004_010000000000000_B510V
-- 004_010000000000000_B510V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 004_010000000000000_B510V
-- 004_010000000000000_B510V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 004_010000000000000_B510V
-- 004_010000000000000_B510V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 004_010000000000000_B510V
-- 004_010000000000000_B510V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 004_010000000000000_B510V
-- 004_010000000000000_B510V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 004_010000000000000_B510V
-- 004_010000000000000_B510V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 004_010000000000000_B510V
-- 004_010000000000000_B510V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 004_010000000000000_B510V
-- 004_010000000000000_B510V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 004_010000000000000_B510V
-- 004_010000000000000_B510V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 004_010000000000000_B510V
-- 004_010000000000000_B510V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 004_010000000000000_B510V
-- 004_010000000000000_B510V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 004_010000000000000_B510V
-- 004_010000000000000_B510V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 004_010000000000000_B510V
-- 004_010000000000000_B510V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 004_010000000000000_B510V
-- 004_010000000000000_B510V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 004_010000000000000_B510V
-- 004_010000000000000_B510V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 004_010000000000000_B510V
-- 004_010000000000000_B510V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 004_010000000000000_B510V
-- 004_010000000000000_B510V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 004_010000000000000_B510V
-- 004_010000000000000_B510V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 004_010000000000000_B510V
-- 004_010000000000000_B510V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 004_010000000000000_B510V
-- 004_010000000000000_B510V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 004_010000000000000_B510V
-- 004_010000000000000_B510V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 004_010000000000000_B510V
-- 004_010000000000000_B510V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 004_010000000000000_B510V
-- 004_010000000000000_B510V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 004_010000000000000_B510V
-- 004_010000000000000_B510V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 004_010000000000000_B510V
-- 004_010000000000000_B510V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 004_010000000000000_B510V
-- 004_010000000000000_B510V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 004_010000000000000_B510V
-- 004_010000000000000_B510V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 004_010000000000000_B510V
-- 004_010000000000000_B510V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 004_010000000000000_B510V
-- 004_010000000000000_B510V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 004_010000000000000_B510V
-- 004_010000000000000_B510V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 004_010000000000000_B510V
-- 004_010000000000000_B510V
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA)
          000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-25 13000 004.01 B510V 2562.c1 2014-12-25 Sách tham khảo SL>=30
          000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-25 13000 004.01 B510V 2562.c2 2014-12-25 Sách tham khảo SL>=30
          000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-25 13000 004.01 B510V 2562.c3 2014-12-25 Sách tham khảo SL>=30
          000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-25 13000 004.01 B510V 2562.c4 2014-12-25 Sách tham khảo SL>=30
          000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-25 13000 004.01 B510V 2562.c5 2014-12-25 Sách tham khảo SL>=30
          000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-25 13000 004.01 B510V 2562.c6 2014-12-25 Sách tham khảo SL>=30
          000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-25 13000 004.01 B510V 2562.c7 2014-12-25 Sách tham khảo SL>=30
          000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-25 13000 004.01 B510V 2562.c8 2014-12-25 Sách tham khảo SL>=30
          000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-25 13000 004.01 B510V 2562.c9 2014-12-25 Sách tham khảo SL>=30
          000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-25 13000 004.01 B510V 2562.c10 2014-12-25 Sách tham khảo SL>=30
          000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-25 13000 004.01 B510V 2562.c11 2014-12-25 Sách tham khảo SL>=30
          000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-25 13000 004.01 B510V 2562.c12 2014-12-25 Sách tham khảo SL>=30
          000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-25 13000 004.01 B510V 2562.c13 2014-12-25 Sách tham khảo SL>=30
          000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-25 13000 004.01 B510V 2562.c14 2014-12-25 Sách tham khảo SL>=30
          000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-25 13000 004.01 B510V 2562.c15 2014-12-25 Sách tham khảo SL>=30
          000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-25 13000 004.01 B510V 2562.c16 2014-12-25 Sách tham khảo SL>=30
          000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-25 13000 004.01 B510V 2562.c17 2014-12-25 Sách tham khảo SL>=30
          000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-25 13000 004.01 B510V 2562.c18 2014-12-25 Sách tham khảo SL>=30
          000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-25 13000 004.01 B510V 2562.c19 2014-12-25 Sách tham khảo SL>=30
          000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-25 13000 004.01 B510V 2562.c20 2014-12-25 Sách tham khảo SL>=30
          000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-25 13000 004.01 B510V 2562.c21 2014-12-25 Sách tham khảo SL>=30
          000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-25 13000 004.01 B510V 2562.c22 2014-12-25 Sách tham khảo SL>=30
          000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-25 13000 004.01 B510V 2562.c23 2014-12-25 Sách tham khảo SL>=30
          000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-25 13000 004.01 B510V 2562.c24 2014-12-25 Sách tham khảo SL>=30
          000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-25 13000 004.01 B510V 2562.c25 2014-12-25 Sách tham khảo SL>=30
          000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-25 13000 004.01 B510V 2562.c26 2014-12-25 Sách tham khảo SL>=30
          000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-25 13000 004.01 B510V 2562.c27 2014-12-25 Sách tham khảo SL>=30
          000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-25 13000 004.01 B510V 2562.c28 2014-12-25 Sách tham khảo SL>=30
          000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-25 13000 004.01 B510V 2562.c29 2014-12-25 Sách tham khảo SL>=30
          000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-25 13000 004.01 B510V 2562.c30 2014-12-25 Sách tham khảo SL>=30
          000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-25 13000 004.01 B510V 2562.c31 2014-12-25 Sách tham khảo SL>=30
          000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-25 13000 004.01 B510V 2562.c32 2014-12-25 Sách tham khảo SL>=30
          000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-25 13000 004.01 B510V 2562.c33 2014-12-25 Sách tham khảo SL>=30
          000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-25 13000 004.01 B510V 2562.c34 2014-12-25 Sách tham khảo SL>=30
          000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-25 13000 004.01 B510V 2562.c35 2014-12-25 Sách tham khảo SL>=30
          000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-25 13000 004.01 B510V 2562.c36 2014-12-25 Sách tham khảo SL>=30
          000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-25 13000 004.01 B510V 2562.c37 2014-12-25 Sách tham khảo SL>=30
          000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-25 13000 004.01 B510V 2562.c38 2014-12-25 Sách tham khảo SL>=30
          000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-25 13000 004.01 B510V 2562.c39 2014-12-25 Sách tham khảo SL>=30