000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00937nam a2200181 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 519.071 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | NG527C |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Nguyễn Cao Văn |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Gíao trình lý thuyết xác suất và thống kê toán |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Cao Văn chủ biên,Trần Thái Ninh |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản | |
Thông tin về lần xuất bản | In lần thứ 2 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Thống kê |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2005 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 663 tr. |
Khổ | 21cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Trình bày những vấn đề của lý thuyết xác suất: biến cố ngẫu nhiên và xác suất thông dụng, biến ngẫu nhiên 2 chiều, hàm các biến ngẫu nhiên, các định lý giới hạn. Đề cập đến thống kê toán: Cơ sở lý thuyết mẫu, ước lượng các tham số của biến ngẫu nhiên, kiểm định giả thuyết thống kê, phân tích tương quan và hồi quy |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Toán học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Toán xác suất |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Toán thống kê |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 519_071000000000000_NG527C |
-- | 519_071000000000000_NG527C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 519_071000000000000_NG527C |
-- | 519_071000000000000_NG527C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 519_071000000000000_NG527C |
-- | 519_071000000000000_NG527C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 519_071000000000000_NG527C |
-- | 519_071000000000000_NG527C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 519_071000000000000_NG527C |
-- | 519_071000000000000_NG527C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 519_071000000000000_NG527C |
-- | 519_071000000000000_NG527C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 519_071000000000000_NG527C |
-- | 519_071000000000000_NG527C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 519_071000000000000_NG527C |
-- | 519_071000000000000_NG527C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 519_071000000000000_NG527C |
-- | 519_071000000000000_NG527C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 519_071000000000000_NG527C |
-- | 519_071000000000000_NG527C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 519_071000000000000_NG527C |
-- | 519_071000000000000_NG527C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 519_071000000000000_NG527C |
-- | 519_071000000000000_NG527C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 519_071000000000000_NG527C |
-- | 519_071000000000000_NG527C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 519_071000000000000_NG527C |
-- | 519_071000000000000_NG527C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 519_071000000000000_NG527C |
-- | 519_071000000000000_NG527C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 519_071000000000000_NG527C |
-- | 519_071000000000000_NG527C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 519_071000000000000_NG527C |
-- | 519_071000000000000_NG527C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 519_071000000000000_NG527C |
-- | 519_071000000000000_NG527C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 519_071000000000000_NG527C |
-- | 519_071000000000000_NG527C |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Tổng số lần gia hạn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-25 | 69500 | 519.071 NG527C | 2563.c1 | 0000-00-00 | 2014-12-25 | Sách tham khảo | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-25 | 69500 | 519.071 NG527C | 2563.c2 | 2015-05-28 | 2014-12-25 | Sách tham khảo | 3 | 3 | 2015-05-18 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-25 | 69500 | 519.071 NG527C | 2563.c3 | 0000-00-00 | 2014-12-25 | Sách tham khảo | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-25 | 69500 | 519.071 NG527C | 2563.c4 | 2015-06-12 | 2014-12-25 | Sách tham khảo | 1 | 2015-06-05 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-25 | 69500 | 519.071 NG527C | 2563.c5 | 2016-03-29 | 2014-12-25 | Sách tham khảo | 2 | 1 | 2016-03-15 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-25 | 69500 | 519.071 NG527C | 2563.c6 | 0000-00-00 | 2014-12-25 | Sách tham khảo | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-25 | 69500 | 519.071 NG527C | 2563.c7 | 2015-05-28 | 2014-12-25 | Sách tham khảo | 4 | 2015-05-22 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-25 | 69500 | 519.071 NG527C | 2563.c8 | 2018-05-15 | 2014-12-25 | Sách tham khảo | 2 | 2018-05-14 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-25 | 69500 | 519.071 NG527C | 2563.c9 | 0000-00-00 | 2014-12-25 | Sách tham khảo | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-25 | 69500 | 519.071 NG527C | 2563.c10 | 0000-00-00 | 2014-12-25 | Sách tham khảo | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-25 | 69500 | 519.071 NG527C | 2563.c11 | 2017-05-19 | 2014-12-25 | Sách tham khảo | 3 | 2 | 2017-04-21 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-25 | 69500 | 519.071 NG527C | 2563.c12 | 0000-00-00 | 2014-12-25 | Sách tham khảo | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-25 | 69500 | 519.071 NG527C | 2563.c13 | 2015-05-28 | 2014-12-25 | Sách tham khảo | 3 | 2015-05-22 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-25 | 69500 | 519.071 NG527C | 2563.c14 | 2018-05-22 | 2014-12-25 | Sách tham khảo | 2 | 2 | 2018-05-04 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-25 | 69500 | 519.071 NG527C | 2563.c15 | 0000-00-00 | 2014-12-25 | Sách tham khảo | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-25 | 69500 | 519.071 NG527C | 2563.c16 | 2015-02-10 | 2014-12-25 | Sách tham khảo | 1 | 2015-02-02 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-27 | 69500 | 519.071 NG527C | 2563.c17 | 2018-05-17 | 2015-01-27 | Sách tham khảo | 5 | 1 | 2018-05-04 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-04-14 | 69500 | 519.071 NG527C | 2563.c18 | 2018-06-14 | 2015-04-14 | Sách tham khảo | 4 | 3 | 2018-06-12 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-04-14 | 69500 | 519.071 NG527C | 2563.c19 | 2017-04-21 | 2015-04-14 | Sách tham khảo | 4 | 2 | 2017-04-19 |