Cụm từ Tiếng Anh (Biểu ghi số 5517)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00598nam a2200181 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 428.1
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách PH104D
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Phạm Duy Trọng
242 ## - Lời dịch nhan đề của cơ quan biên mục
Nhan đề song song English collocations
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Cụm từ Tiếng Anh
Thông tin trách nhiệm Phạm Duy Trọng
250 ## - Thông tin về lần xuất bản
Thông tin về lần xuất bản In lần thứ 2
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành GD,
Ngày tháng xuất bản, phát hành 1997
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 148 tr.
Khổ 21 cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Tuyển tập những cụm từ tiếng Anh, thành ngữ tiếng Anh, được sắp xếp theo thữ tự A, B, C; giải nghĩa và đưa ra ví dụ minh họa
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Ngôn ngữ
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Tiếng Anh
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Cụm từ
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 428_100000000000000_PH104D
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 428_100000000000000_PH104D
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 428_100000000000000_PH104D
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 428_100000000000000_PH104D
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 428_100000000000000_PH104D
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 428_100000000000000_PH104D
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 428_100000000000000_PH104D
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 428_100000000000000_PH104D
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 428_100000000000000_PH104D
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần mượn Thời gian ghi mượn gần nhất
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-12-25 7800 428.1 PH104D 2578.c1 0000-00-00 2014-12-25 Sách tham khảo    
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-12-25 7800 428.1 PH104D 2578.c2 0000-00-00 2014-12-25 Sách tham khảo    
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-12-25 7800 428.1 PH104D 2578.c3 2016-06-24 2014-12-25 Sách tham khảo 2 2016-06-20
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-12-25 7800 428.1 PH104D 2578.c4 0000-00-00 2014-12-25 Sách tham khảo    
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-12-25 7800 428.1 PH104D 2578.c5 0000-00-00 2014-12-25 Sách tham khảo    
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-12-25 7800 428.1 PH104D 2578.c6 0000-00-00 2014-12-25 Sách tham khảo    
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-12-25 7800 428.1 PH104D 2578.c7 0000-00-00 2014-12-25 Sách tham khảo    
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-12-25 7800 428.1 PH104D 2578.c8 0000-00-00 2014-12-25 Sách tham khảo    
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-12-25 7800 428.1 PH104D 2578.c9 2015-11-12 2014-12-25 Sách tham khảo 1 2015-11-06