Sổ tay người dạy tiếng Anh (Biểu ghi số 5509)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00645nam a2200169 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 420.71
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách TH103H
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Thái Hoàng Nguyên
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Sổ tay người dạy tiếng Anh
Thông tin trách nhiệm Thái Hoàng Nguyên
250 ## - Thông tin về lần xuất bản
Thông tin về lần xuất bản Tái bản lần thứ 5
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành GD
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2006
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 164 tr.
Khổ 19 cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Trình bày sơ lược các phương pháp dạy ngoại ngữ, một số kỹ thuật dạy từ vựng, các lưu ý khi soạn giáo án , một số trò chơi trên lớp , kèm theo một số bài kiểm tra
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Ngôn ngữ
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Tiếng Anh
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Sách giáo viên
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 420_071000000000000_TH103H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 420_071000000000000_TH103H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 420_071000000000000_TH103H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 420_071000000000000_TH103H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 420_071000000000000_TH103H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 420_071000000000000_TH103H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 420_071000000000000_TH103H
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần mượn Thời gian ghi mượn gần nhất
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-12-25 7000 420.071 TH103H 2586.c1 0000-00-00 2014-12-25 Sách tham khảo    
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-12-25 7000 420.071 TH103H 2586.c2 2015-04-20 2014-12-25 Sách tham khảo 1 2015-04-13
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-12-25 7000 420.071 TH103H 2586.c3 0000-00-00 2014-12-25 Sách tham khảo    
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-12-25 7000 420.071 TH103H 2586.c4 0000-00-00 2014-12-25 Sách tham khảo    
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-12-25 7000 420.071 TH103H 2586.c5 2018-09-07 2014-12-25 Sách tham khảo 1 2018-09-06
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-12-25 7000 420.071 TH103H 2586.c6 2016-01-14 2014-12-25 Sách tham khảo 1 2016-01-13
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-12-25 7000 420.071 TH103H 2586.c7 0000-00-00 2014-12-25 Sách tham khảo