000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00516nam a2200157 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 895.922134 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | H407K |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Hoàng Kim Ngọc |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Những đóng góp thơ trẻ thời kỳ chống Mỹ cứu nước đối với nền văn học hiện đại |
Thông tin trách nhiệm | Hoàng Kim Ngọc |
Phần còn lại của nhan đề | Sách hỗ trợ giúp giảng viên CĐSP |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | ĐHSP |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2007 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 236 tr. |
Khổ | 24 cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | v.v... |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Văn học hiện đại |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Việt Nam |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Thơ |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922134000000000_H407K |
-- | 895_922134000000000_H407K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922134000000000_H407K |
-- | 895_922134000000000_H407K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922134000000000_H407K |
-- | 895_922134000000000_H407K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922134000000000_H407K |
-- | 895_922134000000000_H407K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922134000000000_H407K |
-- | 895_922134000000000_H407K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922134000000000_H407K |
-- | 895_922134000000000_H407K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922134000000000_H407K |
-- | 895_922134000000000_H407K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922134000000000_H407K |
-- | 895_922134000000000_H407K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922134000000000_H407K |
-- | 895_922134000000000_H407K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922134000000000_H407K |
-- | 895_922134000000000_H407K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922134000000000_H407K |
-- | 895_922134000000000_H407K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922134000000000_H407K |
-- | 895_922134000000000_H407K |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Tổng số lần gia hạn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-25 | 47000 | 895.922134 H407K | 2031.c1 | 2015-11-12 | 2014-12-25 | Sách tham khảo | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-25 | 47000 | 895.922134 H407K | 2031.c2 | 2015-03-31 | 2014-12-25 | Sách tham khảo | 2 | 1 | 2015-03-20 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-25 | 47000 | 895.922134 H407K | 2031.c3 | 2015-04-01 | 2014-12-25 | Sách tham khảo | 2 | 1 | 2015-03-23 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-25 | 47000 | 895.922134 H407K | 2031.c4 | 2015-03-26 | 2014-12-25 | Sách tham khảo | 2 | 1 | 2015-03-20 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-25 | 47000 | 895.922134 H407K | 2031.c5 | 2015-05-20 | 2014-12-25 | Sách tham khảo | 2 | 2015-05-15 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-25 | 47000 | 895.922134 H407K | 2031.c6 | 0000-00-00 | 2014-12-25 | Sách tham khảo | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-25 | 47000 | 895.922134 H407K | 2031.c7 | 2015-05-20 | 2014-12-25 | Sách tham khảo | 1 | 2015-05-15 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-25 | 47000 | 895.922134 H407K | 2031.c8 | 2015-05-20 | 2014-12-25 | Sách tham khảo | 1 | 2015-05-15 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-25 | 47000 | 895.922134 H407K | 2031.c9 | 2024-09-04 | 2014-12-25 | Sách tham khảo | 2 | 2024-08-21 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-25 | 47000 | 895.922134 H407K | 2031.c10 | 2017-05-22 | 2014-12-25 | Sách tham khảo | 2 | 2017-05-09 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-25 | 47000 | 895.922134 H407K | 2031.c11 | 2015-04-07 | 2014-12-25 | Sách tham khảo | 2 | 2015-03-27 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-01-20 | 47000 | 895.922134 H407K | 2031.c12 | 0000-00-00 | 2015-01-20 | Sách tham khảo |