000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00548nam a2200169 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 807.1 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | TR120Đ |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Trần Đình Chung |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Mấy vấn đề giảng dạy môn phương pháp dạy học Ngữ văn trong chương trình CĐSP mới |
Thông tin trách nhiệm | Trần Đình Chung |
Phần còn lại của nhan đề | Sách trợ giúp giảng viên CĐSP |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | ĐHSP |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2007 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 280 tr. |
Khổ | 24 cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | v.v... |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Văn học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Ngữ văn |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Phương pháp dạy học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Sách giáo viên |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 807_100000000000000_TR120Đ |
-- | 807_100000000000000_TR120Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 807_100000000000000_TR120Đ |
-- | 807_100000000000000_TR120Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 807_100000000000000_TR120Đ |
-- | 807_100000000000000_TR120Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 807_100000000000000_TR120Đ |
-- | 807_100000000000000_TR120Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 807_100000000000000_TR120Đ |
-- | 807_100000000000000_TR120Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 807_100000000000000_TR120Đ |
-- | 807_100000000000000_TR120Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 807_100000000000000_TR120Đ |
-- | 807_100000000000000_TR120Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 807_100000000000000_TR120Đ |
-- | 807_100000000000000_TR120Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 807_100000000000000_TR120Đ |
-- | 807_100000000000000_TR120Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 807_100000000000000_TR120Đ |
-- | 807_100000000000000_TR120Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 807_100000000000000_TR120Đ |
-- | 807_100000000000000_TR120Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 807_100000000000000_TR120Đ |
-- | 807_100000000000000_TR120Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 807_100000000000000_TR120Đ |
-- | 807_100000000000000_TR120Đ |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-25 | 56000 | 807.1 TR120Đ | 2032.c1 | 0000-00-00 | 2014-12-25 | Sách tham khảo | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-25 | 56000 | 807.1 TR120Đ | 2032.c2 | 2015-06-01 | 2014-12-25 | Sách tham khảo | 1 | 2015-05-27 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-25 | 56000 | 807.1 TR120Đ | 2032.c3 | 0000-00-00 | 2014-12-25 | Sách tham khảo | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-25 | 56000 | 807.1 TR120Đ | 2032.c4 | 0000-00-00 | 2014-12-25 | Sách tham khảo | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-25 | 56000 | 807.1 TR120Đ | 2032.c5 | 0000-00-00 | 2014-12-25 | Sách tham khảo | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-25 | 56000 | 807.1 TR120Đ | 2032.c6 | 2015-06-08 | 2014-12-25 | Sách tham khảo | 2 | 2015-06-01 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-25 | 56000 | 807.1 TR120Đ | 2032.c7 | 2016-09-06 | 2014-12-25 | Sách tham khảo | 1 | 2016-08-26 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-25 | 56000 | 807.1 TR120Đ | 2032.c8 | 2015-05-20 | 2014-12-25 | Sách tham khảo | 1 | 2015-05-13 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-25 | 56000 | 807.1 TR120Đ | 2032.c9 | 2015-05-20 | 2014-12-25 | Sách tham khảo | 1 | 2015-05-13 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-25 | 56000 | 807.1 TR120Đ | 2032.c10 | 0000-00-00 | 2014-12-25 | Sách tham khảo | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-25 | 56000 | 807.1 TR120Đ | 2032.c11 | 0000-00-00 | 2014-12-25 | Sách tham khảo | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-08-28 | 56000 | 807.1 TR120Đ | 2032.c12 | 0000-00-00 | 2015-08-28 | Sách tham khảo | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2016-01-06 | 56000 | 807.1 TR120Đ | 2032.c13 | 0000-00-00 | 2016-01-06 | Sách tham khảo |