000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00402nam a2200145 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 796.44071 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | TR561A |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Trương Anh Tuấn |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Giáo trình thể dục |
Phần còn lại của nhan đề | Giáo trình cao đẳng sư phạm |
Thông tin trách nhiệm | Trương Anh Tuấn |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Đại học sư phạm |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2004 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 177 tr. |
Khổ | 24 cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | vv |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Thể dục |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo SL>=30 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440710000000000_TR561A |
-- | 796_440710000000000_TR561A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440710000000000_TR561A |
-- | 796_440710000000000_TR561A |
-- | 796_440710000000000_TR561A |
-- | 796_440710000000000_TR561A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440710000000000_TR561A |
-- | 796_440710000000000_TR561A |
-- | 796_440710000000000_TR561A |
-- | 796_440710000000000_TR561A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440710000000000_TR561A |
-- | 796_440710000000000_TR561A |
-- | 796_440710000000000_TR561A |
-- | 796_440710000000000_TR561A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440710000000000_TR561A |
-- | 796_440710000000000_TR561A |
-- | 796_440710000000000_TR561A |
-- | 796_440710000000000_TR561A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440710000000000_TR561A |
-- | 796_440710000000000_TR561A |
-- | 796_440710000000000_TR561A |
-- | 796_440710000000000_TR561A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440710000000000_TR561A |
-- | 796_440710000000000_TR561A |
-- | 796_440710000000000_TR561A |
-- | 796_440710000000000_TR561A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440710000000000_TR561A |
-- | 796_440710000000000_TR561A |
-- | 796_440710000000000_TR561A |
-- | 796_440710000000000_TR561A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440710000000000_TR561A |
-- | 796_440710000000000_TR561A |
-- | 796_440710000000000_TR561A |
-- | 796_440710000000000_TR561A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440710000000000_TR561A |
-- | 796_440710000000000_TR561A |
-- | 796_440710000000000_TR561A |
-- | 796_440710000000000_TR561A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440710000000000_TR561A |
-- | 796_440710000000000_TR561A |
-- | 796_440710000000000_TR561A |
-- | 796_440710000000000_TR561A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440710000000000_TR561A |
-- | 796_440710000000000_TR561A |
-- | 796_440710000000000_TR561A |
-- | 796_440710000000000_TR561A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440710000000000_TR561A |
-- | 796_440710000000000_TR561A |
-- | 796_440710000000000_TR561A |
-- | 796_440710000000000_TR561A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440710000000000_TR561A |
-- | 796_440710000000000_TR561A |
-- | 796_440710000000000_TR561A |
-- | 796_440710000000000_TR561A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440710000000000_TR561A |
-- | 796_440710000000000_TR561A |
-- | 796_440710000000000_TR561A |
-- | 796_440710000000000_TR561A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440710000000000_TR561A |
-- | 796_440710000000000_TR561A |
-- | 796_440710000000000_TR561A |
-- | 796_440710000000000_TR561A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440710000000000_TR561A |
-- | 796_440710000000000_TR561A |
-- | 796_440710000000000_TR561A |
-- | 796_440710000000000_TR561A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440710000000000_TR561A |
-- | 796_440710000000000_TR561A |
-- | 796_440710000000000_TR561A |
-- | 796_440710000000000_TR561A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440710000000000_TR561A |
-- | 796_440710000000000_TR561A |
-- | 796_440710000000000_TR561A |
-- | 796_440710000000000_TR561A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440710000000000_TR561A |
-- | 796_440710000000000_TR561A |
-- | 796_440710000000000_TR561A |
-- | 796_440710000000000_TR561A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440710000000000_TR561A |
-- | 796_440710000000000_TR561A |
-- | 796_440710000000000_TR561A |
-- | 796_440710000000000_TR561A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440710000000000_TR561A |
-- | 796_440710000000000_TR561A |
-- | 796_440710000000000_TR561A |
-- | 796_440710000000000_TR561A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440710000000000_TR561A |
-- | 796_440710000000000_TR561A |
-- | 796_440710000000000_TR561A |
-- | 796_440710000000000_TR561A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440710000000000_TR561A |
-- | 796_440710000000000_TR561A |
-- | 796_440710000000000_TR561A |
-- | 796_440710000000000_TR561A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440710000000000_TR561A |
-- | 796_440710000000000_TR561A |
-- | 796_440710000000000_TR561A |
-- | 796_440710000000000_TR561A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440710000000000_TR561A |
-- | 796_440710000000000_TR561A |
-- | 796_440710000000000_TR561A |
-- | 796_440710000000000_TR561A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440710000000000_TR561A |
-- | 796_440710000000000_TR561A |
-- | 796_440710000000000_TR561A |
-- | 796_440710000000000_TR561A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440710000000000_TR561A |
-- | 796_440710000000000_TR561A |
-- | 796_440710000000000_TR561A |
-- | 796_440710000000000_TR561A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440710000000000_TR561A |
-- | 796_440710000000000_TR561A |
-- | 796_440710000000000_TR561A |
-- | 796_440710000000000_TR561A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440710000000000_TR561A |
-- | 796_440710000000000_TR561A |
-- | 796_440710000000000_TR561A |
-- | 796_440710000000000_TR561A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440710000000000_TR561A |
-- | 796_440710000000000_TR561A |
-- | 796_440710000000000_TR561A |
-- | 796_440710000000000_TR561A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440710000000000_TR561A |
-- | 796_440710000000000_TR561A |
-- | 796_440710000000000_TR561A |
-- | 796_440710000000000_TR561A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440710000000000_TR561A |
-- | 796_440710000000000_TR561A |
-- | 796_440710000000000_TR561A |
-- | 796_440710000000000_TR561A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440710000000000_TR561A |
-- | 796_440710000000000_TR561A |
-- | 796_440710000000000_TR561A |
-- | 796_440710000000000_TR561A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440710000000000_TR561A |
-- | 796_440710000000000_TR561A |
-- | 796_440710000000000_TR561A |
-- | 796_440710000000000_TR561A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440710000000000_TR561A |
-- | 796_440710000000000_TR561A |
-- | 796_440710000000000_TR561A |
-- | 796_440710000000000_TR561A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440710000000000_TR561A |
-- | 796_440710000000000_TR561A |
-- | 796_440710000000000_TR561A |
-- | 796_440710000000000_TR561A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440710000000000_TR561A |
-- | 796_440710000000000_TR561A |
-- | 796_440710000000000_TR561A |
-- | 796_440710000000000_TR561A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440710000000000_TR561A |
-- | 796_440710000000000_TR561A |
-- | 796_440710000000000_TR561A |
-- | 796_440710000000000_TR561A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440710000000000_TR561A |
-- | 796_440710000000000_TR561A |
-- | 796_440710000000000_TR561A |
-- | 796_440710000000000_TR561A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440710000000000_TR561A |
-- | 796_440710000000000_TR561A |
-- | 796_440710000000000_TR561A |
-- | 796_440710000000000_TR561A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440710000000000_TR561A |
-- | 796_440710000000000_TR561A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440710000000000_TR561A |
-- | 796_440710000000000_TR561A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440710000000000_TR561A |
-- | 796_440710000000000_TR561A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440710000000000_TR561A |
-- | 796_440710000000000_TR561A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440710000000000_TR561A |
-- | 796_440710000000000_TR561A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440710000000000_TR561A |
-- | 796_440710000000000_TR561A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440710000000000_TR561A |
-- | 796_440710000000000_TR561A |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Tổng số lần gia hạn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-18 | 34000 | 796.44071 TR561A | 2163.C1 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-18 | 34000 | 796.44071 TR561A | 2163.C2 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-18 | 34000 | 796.44071 TR561A | 2163.C3 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-18 | 34000 | 796.44071 TR561A | 2163.C4 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-18 | 34000 | 796.44071 TR561A | 2163.C5 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-18 | 34000 | 796.44071 TR561A | 2163.C6 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-18 | 34000 | 796.44071 TR561A | 2163.C7 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-18 | 34000 | 796.44071 TR561A | 2163.C8 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-18 | 34000 | 796.44071 TR561A | 2163.C9 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-18 | 34000 | 796.44071 TR561A | 2163.C10 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-18 | 34000 | 796.44071 TR561A | 2163.C11 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-18 | 34000 | 796.44071 TR561A | 2163.C12 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-18 | 34000 | 796.44071 TR561A | 2163.C13 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-18 | 34000 | 796.44071 TR561A | 2163.C14 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-18 | 34000 | 796.44071 TR561A | 2163.C15 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-18 | 34000 | 796.44071 TR561A | 2163.C16 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-18 | 34000 | 796.44071 TR561A | 2163.C17 | 2017-04-10 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 1 | 2016-10-11 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-18 | 34000 | 796.44071 TR561A | 2163.C18 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-18 | 34000 | 796.44071 TR561A | 2163.C19 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-18 | 34000 | 796.44071 TR561A | 2163.C20 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-18 | 34000 | 796.44071 TR561A | 2163.C21 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-18 | 34000 | 796.44071 TR561A | 2163.C22 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-18 | 34000 | 796.44071 TR561A | 2163.C23 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-18 | 34000 | 796.44071 TR561A | 2163.C24 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-18 | 34000 | 796.44071 TR561A | 2163.C25 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-18 | 34000 | 796.44071 TR561A | 2163.C26 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-18 | 34000 | 796.44071 TR561A | 2163.C27 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-18 | 34000 | 796.44071 TR561A | 2163.C28 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-18 | 34000 | 796.44071 TR561A | 2163.C29 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-18 | 34000 | 796.44071 TR561A | 2163.C30 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-18 | 34000 | 796.44071 TR561A | 2163.C31 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-18 | 34000 | 796.44071 TR561A | 2163.C32 | 2015-09-14 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-08-21 | ||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-18 | 34000 | 796.44071 TR561A | 2163.C33 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-18 | 34000 | 796.44071 TR561A | 2163.C34 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-18 | 34000 | 796.44071 TR561A | 2163.C35 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-18 | 34000 | 796.44071 TR561A | 2163.C36 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-18 | 34000 | 796.44071 TR561A | 2163.C37 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-18 | 34000 | 796.44071 TR561A | 2163.C38 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-18 | 34000 | 796.44071 TR561A | 2163.C39 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-18 | 34000 | 796.44071 TR561A | 2163.C40 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-18 | 34000 | 796.44071 TR561A | 2163.C41 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-04-21 | 34000 | 796.44071 TR561A | 2163.c42 | 0000-00-00 | 2015-04-21 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-04-21 | 34000 | 796.44071 TR561A | 2163.c43 | 0000-00-00 | 2015-04-21 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-08-21 | 34000 | 796.44071 TR561A | 2163.c44 | 0000-00-00 | 2015-08-21 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2016-01-13 | 34000 | 796.44071 TR561A | 2163.c45 | 0000-00-00 | 2016-01-13 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2016-01-13 | 34000 | 796.44071 TR561A | 2163.c46 | 0000-00-00 | 2016-01-13 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2016-09-28 | 34000 | 796.44071 TR561A | 2163.c47 | 0000-00-00 | 2016-09-28 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2016-09-28 | 34000 | 796.44071 TR561A | 2163.c48 | 0000-00-00 | 2016-09-28 | Sách tham khảo SL>=30 |