000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00790nam a2200169 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) |
Ký hiệu phân loại |
636.08 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách |
V 250 S |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng |
Tác giả |
Trường đại học nông nghiệp I |
245 ## - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Vệ sinh gia súc |
Thông tin trách nhiệm |
Trường đại học nông nghiệp I. Khoa chăn nuôi thú y |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
Đại học nông nghiệp I |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
2002 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
203tr. |
Khổ |
19cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Trình bày vệ sinh về hoàn cảnh không khí về nước dùng trong chăn nuôi. Đề cập đến vệ sinh chuồng trại, thức ăn, vệ sinh khi chăn thả, vệ sinh thân thể, vận chuyển. Giới thiệu vệ sinh đối với từng loại gia súc, vệ sinh phòng chống dịch bệnh |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Nông nghiệp |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Chăn nuôi |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Gia súc |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Vệ sinh |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
636_080000000000000_V_250_S |
-- |
636_080000000000000_V_250_S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
636_080000000000000_V_250_S |
-- |
636_080000000000000_V_250_S |
-- |
636_080000000000000_V_250_S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
636_080000000000000_V_250_S |
-- |
636_080000000000000_V_250_S |
-- |
636_080000000000000_V_250_S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
636_080000000000000_V_250_S |
-- |
636_080000000000000_V_250_S |
-- |
636_080000000000000_V_250_S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
636_080000000000000_V_250_S |
-- |
636_080000000000000_V_250_S |
-- |
636_080000000000000_V_250_S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
636_080000000000000_V_250_S |
-- |
636_080000000000000_V_250_S |
-- |
636_080000000000000_V_250_S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
636_080000000000000_V_250_S |
-- |
636_080000000000000_V_250_S |
-- |
636_080000000000000_V_250_S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
636_080000000000000_V_250_S |
-- |
636_080000000000000_V_250_S |
-- |
636_080000000000000_V_250_S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
636_080000000000000_V_250_S |
-- |
636_080000000000000_V_250_S |
-- |
636_080000000000000_V_250_S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
636_080000000000000_V_250_S |
-- |
636_080000000000000_V_250_S |
-- |
636_080000000000000_V_250_S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
636_080000000000000_V_250_S |
-- |
636_080000000000000_V_250_S |
-- |
636_080000000000000_V_250_S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
636_080000000000000_V_250_S |
-- |
636_080000000000000_V_250_S |
-- |
636_080000000000000_V_250_S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
636_080000000000000_V_250_S |
-- |
636_080000000000000_V_250_S |
-- |
636_080000000000000_V_250_S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
636_080000000000000_V_250_S |
-- |
636_080000000000000_V_250_S |
-- |
636_080000000000000_V_250_S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
636_080000000000000_V_250_S |
-- |
636_080000000000000_V_250_S |
-- |
636_080000000000000_V_250_S |