000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00552nam a2200157 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 630.71 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | KH300t |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Đoàn Văn Điếm chủ biên |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Khí tượng nông nghiệp: |
Thông tin trách nhiệm | Đoàn Văn Điếm chủ biên và hiệu đính, nguyễn Thanh Bình, Trần Đức Hạnh, Lê Quang Vĩnh..- |
Phần còn lại của nhan đề | Giáo trình Đại học nông nghiệp/ |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H.: |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Nông Nghiệp, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2005.- |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 312tr. |
Khổ | 27cm. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | v.v... |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Nông nghiệp |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Khí tượng |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 630_710000000000000_KH300T |
-- | 630_710000000000000_KH300T |
-- | 630_710000000000000_KH300T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 630_710000000000000_KH300T |
-- | 630_710000000000000_KH300T |
-- | 630_710000000000000_KH300T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 630_710000000000000_KH300T |
-- | 630_710000000000000_KH300T |
-- | 630_710000000000000_KH300T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 630_710000000000000_KH300T |
-- | 630_710000000000000_KH300T |
-- | 630_710000000000000_KH300T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 630_710000000000000_KH300T |
-- | 630_710000000000000_KH300T |
-- | 630_710000000000000_KH300T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 630_710000000000000_KH300T |
-- | 630_710000000000000_KH300T |
-- | 630_710000000000000_KH300T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 630_710000000000000_KH300T |
-- | 630_710000000000000_KH300T |
-- | 630_710000000000000_KH300T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 630_710000000000000_KH300T |
-- | 630_710000000000000_KH300T |
-- | 630_710000000000000_KH300T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 630_710000000000000_KH300T |
-- | 630_710000000000000_KH300T |
-- | 630_710000000000000_KH300T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 630_710000000000000_KH300T |
-- | 630_710000000000000_KH300T |
-- | 630_710000000000000_KH300T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 630_710000000000000_KH300T |
-- | 630_710000000000000_KH300T |
-- | 630_710000000000000_KH300T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 630_710000000000000_KH300T |
-- | 630_710000000000000_KH300T |
-- | 630_710000000000000_KH300T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 630_710000000000000_KH300T |
-- | 630_710000000000000_KH300T |
-- | 630_710000000000000_KH300T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 630_710000000000000_KH300T |
-- | 630_710000000000000_KH300T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 630_710000000000000_KH300T |
-- | 630_710000000000000_KH300T |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Tổng số lần gia hạn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-25 | 125000 | 630.71 KH300t | 2036.c1 | 0000-00-00 | 2014-12-25 | Sách tham khảo | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-25 | 125000 | 630.71 KH300t | 2036.c2 | 2017-12-11 | 2014-12-25 | Sách tham khảo | 9 | 5 | 2017-11-29 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-25 | 125000 | 630.71 KH300t | 2036.c3 | 2016-09-26 | 2014-12-25 | Sách tham khảo | 2 | 1 | 2016-09-05 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-25 | 125000 | 630.71 KH300t | 2036.c4 | 2015-12-22 | 2014-12-25 | Sách tham khảo | 2 | 2015-12-12 | ||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-25 | 125000 | 630.71 KH300t | 2036.c5 | 2016-09-26 | 2014-12-25 | Sách tham khảo | 2 | 1 | 2016-09-12 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-25 | 125000 | 630.71 KH300t | 2036.c6 | 2017-11-13 | 2014-12-25 | Sách tham khảo | 6 | 5 | 2017-10-16 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-25 | 125000 | 630.71 KH300t | 2036.c7 | 2017-10-16 | 2014-12-25 | Sách tham khảo | 5 | 4 | 2017-09-29 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-25 | 125000 | 630.71 KH300t | 2036.c8 | 2016-12-22 | 2014-12-25 | Sách tham khảo | 7 | 3 | 2016-12-13 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-25 | 125000 | 630.71 KH300t | 2036.c9 | 2016-10-10 | 2014-12-25 | Sách tham khảo | 4 | 2 | 2016-09-26 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-25 | 125000 | 630.71 KH300t | 2036.c10 | 2016-01-08 | 2014-12-25 | Sách tham khảo | 4 | 3 | 2015-12-10 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-25 | 125000 | 630.71 KH300t | 2036.c11 | 2016-09-13 | 2014-12-25 | Sách tham khảo | 1 | 2016-08-30 | ||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-25 | 125000 | 630.71 KH300t | 2036.c12 | 2017-11-16 | 2014-12-25 | Sách tham khảo | 6 | 3 | 2017-10-23 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-25 | 125000 | 630.71 KH300t | 2036.c13 | 2017-12-20 | 2014-12-25 | Sách tham khảo | 5 | 4 | 2017-11-24 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-12-18 | 125000 | 630.71 KH300t | 2036.c14 | 2017-12-11 | 2015-12-18 | Sách tham khảo | 7 | 4 | 2017-11-15 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-12-18 | 125000 | 630.71 KH300t | 2036.c15 | 2016-11-24 | 2015-12-18 | Sách tham khảo | 2 | 1 | 2016-11-01 |