000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00864nam a2200181 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) |
Ký hiệu phân loại |
693.898 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách |
V305S |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng |
Tác giả |
Viễn Sum |
245 ## - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Chống sét cho nhà và công trình |
Thông tin trách nhiệm |
Viễn Sum |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
Khoa học và kỹ thuật |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
1996 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
248tr. |
Khổ |
19cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Đề cập tương đối đầy đủ các vấn đề về đặc tính cơ bản của dông sét, các phương pháp tính toán và thực hành bảo vệ chống sét; Số liệu thống kê ngày dông sét trong năm ở từng vùng, các đặc điểm trong thực hành bảo vệ chống sét ở nước ta cũng như các quy định về chống sét đã được ban hành ở nước ta. |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Kỹ thuật |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Kỹ thuật xây dựng |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Chống sét |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Nhà |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Công trình. |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
693_898000000000000_V305S |
-- |
693_898000000000000_V305S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
693_898000000000000_V305S |
-- |
693_898000000000000_V305S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
693_898000000000000_V305S |
-- |
693_898000000000000_V305S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
693_898000000000000_V305S |
-- |
693_898000000000000_V305S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
693_898000000000000_V305S |
-- |
693_898000000000000_V305S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
693_898000000000000_V305S |
-- |
693_898000000000000_V305S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
693_898000000000000_V305S |
-- |
693_898000000000000_V305S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
693_898000000000000_V305S |
-- |
693_898000000000000_V305S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
693_898000000000000_V305S |
-- |
693_898000000000000_V305S |