000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00599nam a2200181 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 372.52 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | L250H |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Lê Hồng Vân |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Tạo hình và phương pháp hướng dẫn hoạt động tạo hình cho trẻ em |
Thông tin trách nhiệm | Lê Hồng Vân |
Số của phần/mục trong tác phẩm | Q.3 |
Tên của phần/mục trong tác phẩm | Phương pháp hướng dẫn hoạt động tạo hình cho trẻ mẫu giáo |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Đại học Quốc gia |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2001 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 91 tr. |
Khổ | 21 cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | vv |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo dục |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo dục mẫu giáo |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Tạo hình |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Phương pháp |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Hướng dẫn |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo SL>=30 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_500000000000000_L250H |
-- | 372_500000000000000_L250H |
-- | 372_500000000000000_L250H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_500000000000000_L250H |
-- | 372_500000000000000_L250H |
-- | 372_500000000000000_L250H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_500000000000000_L250H |
-- | 372_500000000000000_L250H |
-- | 372_500000000000000_L250H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_500000000000000_L250H |
-- | 372_500000000000000_L250H |
-- | 372_500000000000000_L250H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_500000000000000_L250H |
-- | 372_500000000000000_L250H |
-- | 372_500000000000000_L250H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_500000000000000_L250H |
-- | 372_500000000000000_L250H |
-- | 372_500000000000000_L250H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_500000000000000_L250H |
-- | 372_500000000000000_L250H |
-- | 372_500000000000000_L250H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_500000000000000_L250H |
-- | 372_500000000000000_L250H |
-- | 372_500000000000000_L250H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_500000000000000_L250H |
-- | 372_500000000000000_L250H |
-- | 372_500000000000000_L250H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_500000000000000_L250H |
-- | 372_500000000000000_L250H |
-- | 372_500000000000000_L250H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_500000000000000_L250H |
-- | 372_500000000000000_L250H |
-- | 372_500000000000000_L250H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_500000000000000_L250H |
-- | 372_500000000000000_L250H |
-- | 372_500000000000000_L250H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_500000000000000_L250H |
-- | 372_500000000000000_L250H |
-- | 372_500000000000000_L250H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_500000000000000_L250H |
-- | 372_500000000000000_L250H |
-- | 372_500000000000000_L250H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_500000000000000_L250H |
-- | 372_500000000000000_L250H |
-- | 372_500000000000000_L250H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_500000000000000_L250H |
-- | 372_500000000000000_L250H |
-- | 372_500000000000000_L250H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_500000000000000_L250H |
-- | 372_500000000000000_L250H |
-- | 372_500000000000000_L250H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_500000000000000_L250H |
-- | 372_500000000000000_L250H |
-- | 372_500000000000000_L250H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_500000000000000_L250H |
-- | 372_500000000000000_L250H |
-- | 372_500000000000000_L250H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_500000000000000_L250H |
-- | 372_500000000000000_L250H |
-- | 372_500000000000000_L250H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_500000000000000_L250H |
-- | 372_500000000000000_L250H |
-- | 372_500000000000000_L250H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_500000000000000_L250H |
-- | 372_500000000000000_L250H |
-- | 372_500000000000000_L250H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_500000000000000_L250H |
-- | 372_500000000000000_L250H |
-- | 372_500000000000000_L250H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_500000000000000_L250H |
-- | 372_500000000000000_L250H |
-- | 372_500000000000000_L250H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_500000000000000_L250H |
-- | 372_500000000000000_L250H |
-- | 372_500000000000000_L250H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_500000000000000_L250H |
-- | 372_500000000000000_L250H |
-- | 372_500000000000000_L250H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_500000000000000_L250H |
-- | 372_500000000000000_L250H |
-- | 372_500000000000000_L250H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_500000000000000_L250H |
-- | 372_500000000000000_L250H |
-- | 372_500000000000000_L250H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_500000000000000_L250H |
-- | 372_500000000000000_L250H |
-- | 372_500000000000000_L250H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_520000000000000_L250H |
-- | 372_520000000000000_L250H |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-18 | 8500 | 372.5 L250H | 2164.C1 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-18 | 8500 | 372.5 L250H | 2164.C2 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-18 | 8500 | 372.5 L250H | 2164.C3 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-18 | 8500 | 372.5 L250H | 2164.C4 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-18 | 8500 | 372.5 L250H | 2164.C5 | 2018-05-16 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | 1 | 2018-05-04 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-18 | 8500 | 372.5 L250H | 2164.C6 | 2018-01-04 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | 2 | 2018-01-04 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-18 | 8500 | 372.5 L250H | 2164.C7 | 2018-05-22 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | 1 | 2018-05-07 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-18 | 8500 | 372.5 L250H | 2164.C8 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-18 | 8500 | 372.5 L250H | 2164.C9 | 2018-05-16 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | 1 | 2018-05-16 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-18 | 8500 | 372.5 L250H | 2164.C10 | 2018-05-15 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | 3 | 2018-05-14 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-18 | 8500 | 372.5 L250H | 2164.C11 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-18 | 8500 | 372.5 L250H | 2164.C12 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-18 | 8500 | 372.5 L250H | 2164.C13 | 2015-05-07 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | 1 | 2015-05-04 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-18 | 8500 | 372.5 L250H | 2164.C14 | 2018-05-09 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | 2 | 2018-04-26 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-18 | 8500 | 372.5 L250H | 2164.C15 | 2017-05-16 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | 3 | 2017-05-12 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-18 | 8500 | 372.5 L250H | 2164.C16 | 2015-11-17 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | 2 | 2015-11-13 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-18 | 8500 | 372.5 L250H | 2164.C17 | 2016-06-03 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | 1 | 2016-05-12 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-18 | 8500 | 372.5 L250H | 2164.C18 | 2015-06-02 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | 1 | 2015-05-27 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-18 | 8500 | 372.5 L250H | 2164.C19 | 2018-05-11 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | 1 | 2018-05-03 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-18 | 8500 | 372.5 L250H | 2164.C20 | 2018-04-26 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | 1 | 2018-04-26 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-18 | 8500 | 372.5 L250H | 2164.C21 | 2018-06-22 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | 2 | 2018-06-14 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-18 | 8500 | 372.5 L250H | 2164.C22 | 2018-05-16 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | 4 | 2018-05-16 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-18 | 8500 | 372.5 L250H | 2164.C23 | 2017-04-13 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | 3 | 2017-04-05 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-18 | 8500 | 372.5 L250H | 2164.C24 | 2018-02-28 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | 4 | 2018-02-01 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-18 | 8500 | 372.5 L250H | 2164.C25 | 2018-05-14 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | 1 | 2018-05-03 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-18 | 8500 | 372.5 L250H | 2164.C26 | 2018-05-08 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | 3 | 2018-04-26 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-18 | 8500 | 372.5 L250H | 2164.C27 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-18 | 8500 | 372.5 L250H | 2164.C28 | 2017-12-26 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | 2 | 2017-12-20 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-18 | 8500 | 372.5 L250H | 2164.C29 | 2018-05-10 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | 1 | 2018-05-03 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2016-11-29 | 8500 | 372.52 L250H | 2164.C30 | 0000-00-00 | 2016-11-29 | Sách tham khảo |