Tạo hình và phương pháp hướng dẫn hoạt động tạo hình cho trẻ em (Biểu ghi số 549)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00599nam a2200181 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 372.52
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách L250H
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Lê Hồng Vân
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Tạo hình và phương pháp hướng dẫn hoạt động tạo hình cho trẻ em
Thông tin trách nhiệm Lê Hồng Vân
Số của phần/mục trong tác phẩm Q.3
Tên của phần/mục trong tác phẩm Phương pháp hướng dẫn hoạt động tạo hình cho trẻ mẫu giáo
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Đại học Quốc gia
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2001
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 91 tr.
Khổ 21 cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... vv
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Giáo dục
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Giáo dục mẫu giáo
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Tạo hình
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Phương pháp
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Hướng dẫn
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo SL>=30
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_500000000000000_L250H
-- 372_500000000000000_L250H
-- 372_500000000000000_L250H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_500000000000000_L250H
-- 372_500000000000000_L250H
-- 372_500000000000000_L250H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_500000000000000_L250H
-- 372_500000000000000_L250H
-- 372_500000000000000_L250H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_500000000000000_L250H
-- 372_500000000000000_L250H
-- 372_500000000000000_L250H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_500000000000000_L250H
-- 372_500000000000000_L250H
-- 372_500000000000000_L250H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_500000000000000_L250H
-- 372_500000000000000_L250H
-- 372_500000000000000_L250H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_500000000000000_L250H
-- 372_500000000000000_L250H
-- 372_500000000000000_L250H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_500000000000000_L250H
-- 372_500000000000000_L250H
-- 372_500000000000000_L250H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_500000000000000_L250H
-- 372_500000000000000_L250H
-- 372_500000000000000_L250H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_500000000000000_L250H
-- 372_500000000000000_L250H
-- 372_500000000000000_L250H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_500000000000000_L250H
-- 372_500000000000000_L250H
-- 372_500000000000000_L250H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_500000000000000_L250H
-- 372_500000000000000_L250H
-- 372_500000000000000_L250H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_500000000000000_L250H
-- 372_500000000000000_L250H
-- 372_500000000000000_L250H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_500000000000000_L250H
-- 372_500000000000000_L250H
-- 372_500000000000000_L250H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_500000000000000_L250H
-- 372_500000000000000_L250H
-- 372_500000000000000_L250H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_500000000000000_L250H
-- 372_500000000000000_L250H
-- 372_500000000000000_L250H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_500000000000000_L250H
-- 372_500000000000000_L250H
-- 372_500000000000000_L250H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_500000000000000_L250H
-- 372_500000000000000_L250H
-- 372_500000000000000_L250H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_500000000000000_L250H
-- 372_500000000000000_L250H
-- 372_500000000000000_L250H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_500000000000000_L250H
-- 372_500000000000000_L250H
-- 372_500000000000000_L250H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_500000000000000_L250H
-- 372_500000000000000_L250H
-- 372_500000000000000_L250H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_500000000000000_L250H
-- 372_500000000000000_L250H
-- 372_500000000000000_L250H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_500000000000000_L250H
-- 372_500000000000000_L250H
-- 372_500000000000000_L250H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_500000000000000_L250H
-- 372_500000000000000_L250H
-- 372_500000000000000_L250H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_500000000000000_L250H
-- 372_500000000000000_L250H
-- 372_500000000000000_L250H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_500000000000000_L250H
-- 372_500000000000000_L250H
-- 372_500000000000000_L250H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_500000000000000_L250H
-- 372_500000000000000_L250H
-- 372_500000000000000_L250H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_500000000000000_L250H
-- 372_500000000000000_L250H
-- 372_500000000000000_L250H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_500000000000000_L250H
-- 372_500000000000000_L250H
-- 372_500000000000000_L250H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_520000000000000_L250H
-- 372_520000000000000_L250H
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần mượn Thời gian ghi mượn gần nhất
        Không cho mượn 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-18 8500 372.5 L250H 2164.C1 0000-00-00 2014-11-18 Sách tham khảo    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-18 8500 372.5 L250H 2164.C2 0000-00-00 2014-11-18 Sách tham khảo    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-18 8500 372.5 L250H 2164.C3 0000-00-00 2014-11-18 Sách tham khảo    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-18 8500 372.5 L250H 2164.C4 0000-00-00 2014-11-18 Sách tham khảo    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-18 8500 372.5 L250H 2164.C5 2018-05-16 2014-11-18 Sách tham khảo 1 2018-05-04
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-18 8500 372.5 L250H 2164.C6 2018-01-04 2014-11-18 Sách tham khảo 2 2018-01-04
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-18 8500 372.5 L250H 2164.C7 2018-05-22 2014-11-18 Sách tham khảo 1 2018-05-07
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-18 8500 372.5 L250H 2164.C8 0000-00-00 2014-11-18 Sách tham khảo    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-18 8500 372.5 L250H 2164.C9 2018-05-16 2014-11-18 Sách tham khảo 1 2018-05-16
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-18 8500 372.5 L250H 2164.C10 2018-05-15 2014-11-18 Sách tham khảo 3 2018-05-14
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-18 8500 372.5 L250H 2164.C11 0000-00-00 2014-11-18 Sách tham khảo    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-18 8500 372.5 L250H 2164.C12 0000-00-00 2014-11-18 Sách tham khảo    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-18 8500 372.5 L250H 2164.C13 2015-05-07 2014-11-18 Sách tham khảo 1 2015-05-04
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-18 8500 372.5 L250H 2164.C14 2018-05-09 2014-11-18 Sách tham khảo 2 2018-04-26
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-18 8500 372.5 L250H 2164.C15 2017-05-16 2014-11-18 Sách tham khảo 3 2017-05-12
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-18 8500 372.5 L250H 2164.C16 2015-11-17 2014-11-18 Sách tham khảo 2 2015-11-13
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-18 8500 372.5 L250H 2164.C17 2016-06-03 2014-11-18 Sách tham khảo 1 2016-05-12
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-18 8500 372.5 L250H 2164.C18 2015-06-02 2014-11-18 Sách tham khảo 1 2015-05-27
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-18 8500 372.5 L250H 2164.C19 2018-05-11 2014-11-18 Sách tham khảo 1 2018-05-03
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-18 8500 372.5 L250H 2164.C20 2018-04-26 2014-11-18 Sách tham khảo 1 2018-04-26
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-18 8500 372.5 L250H 2164.C21 2018-06-22 2014-11-18 Sách tham khảo 2 2018-06-14
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-18 8500 372.5 L250H 2164.C22 2018-05-16 2014-11-18 Sách tham khảo 4 2018-05-16
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-18 8500 372.5 L250H 2164.C23 2017-04-13 2014-11-18 Sách tham khảo 3 2017-04-05
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-18 8500 372.5 L250H 2164.C24 2018-02-28 2014-11-18 Sách tham khảo 4 2018-02-01
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-18 8500 372.5 L250H 2164.C25 2018-05-14 2014-11-18 Sách tham khảo 1 2018-05-03
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-18 8500 372.5 L250H 2164.C26 2018-05-08 2014-11-18 Sách tham khảo 3 2018-04-26
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-18 8500 372.5 L250H 2164.C27 0000-00-00 2014-11-18 Sách tham khảo    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-18 8500 372.5 L250H 2164.C28 2017-12-26 2014-11-18 Sách tham khảo 2 2017-12-20
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-18 8500 372.5 L250H 2164.C29 2018-05-10 2014-11-18 Sách tham khảo 1 2018-05-03
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2016-11-29 8500 372.52 L250H 2164.C30 0000-00-00 2016-11-29 Sách tham khảo