000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00490nam a2200169 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 634.071 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | PH 104 V |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Phạm Văn Duệ |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Giáo trình kỹ thuật trồng cây ăn quả |
Phần còn lại của nhan đề | Dùng trong các trường THCN |
Thông tin trách nhiệm | Phạm Văn Duệ |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Nxb Hà Nội |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2005 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 206tr. |
Khổ | 24cm. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | v.v... |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Nông nghiệp |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Kỹ thuật trồng trọt |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Cây ăn quả |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 634_071000000000000_PH_104_V |
-- | 634_071000000000000_PH_104_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 634_071000000000000_PH_104_V |
-- | 634_071000000000000_PH_104_V |
-- | 634_071000000000000_PH_104_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 634_071000000000000_PH_104_V |
-- | 634_071000000000000_PH_104_V |
-- | 634_071000000000000_PH_104_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 634_071000000000000_PH_104_V |
-- | 634_071000000000000_PH_104_V |
-- | 634_071000000000000_PH_104_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 634_071000000000000_PH_104_V |
-- | 634_071000000000000_PH_104_V |
-- | 634_071000000000000_PH_104_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 634_071000000000000_PH_104_V |
-- | 634_071000000000000_PH_104_V |
-- | 634_071000000000000_PH_104_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 634_071000000000000_PH_104_V |
-- | 634_071000000000000_PH_104_V |
-- | 634_071000000000000_PH_104_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 634_071000000000000_PH_104_V |
-- | 634_071000000000000_PH_104_V |
-- | 634_071000000000000_PH_104_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 634_071000000000000_PH_104_V |
-- | 634_071000000000000_PH_104_V |
-- | 634_071000000000000_PH_104_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 634_071000000000000_PH_104_V |
-- | 634_071000000000000_PH_104_V |
-- | 634_071000000000000_PH_104_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 634_071000000000000_PH_104_V |
-- | 634_071000000000000_PH_104_V |
-- | 634_071000000000000_PH_104_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 634_071000000000000_PH_104_V |
-- | 634_071000000000000_PH_104_V |
-- | 634_071000000000000_PH_104_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 634_071000000000000_PH_104_V |
-- | 634_071000000000000_PH_104_V |
-- | 634_071000000000000_PH_104_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 634_071000000000000_PH_104_V |
-- | 634_071000000000000_PH_104_V |
-- | 634_071000000000000_PH_104_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 634_071000000000000_PH_104_V |
-- | 634_071000000000000_PH_104_V |
-- | 634_071000000000000_PH_104_V |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Tổng số lần gia hạn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 27000 | 634.071 PH 104 V | 1877.C1 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | |||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 27000 | 634.071 PH 104 V | 1877.C2 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 27000 | 634.071 PH 104 V | 1877.C3 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 27000 | 634.071 PH 104 V | 1877.C4 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 27000 | 634.071 PH 104 V | 1877.C5 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 27000 | 634.071 PH 104 V | 1877.C6 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 27000 | 634.071 PH 104 V | 1877.C7 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 27000 | 634.071 PH 104 V | 1877.C8 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 27000 | 634.071 PH 104 V | 1877.C9 | 2016-11-28 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | 1 | 1 | 2016-11-04 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 27000 | 634.071 PH 104 V | 1877.C10 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 27000 | 634.071 PH 104 V | 1877.C11 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 27000 | 634.071 PH 104 V | 1877.C12 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 27000 | 634.071 PH 104 V | 1877.C13 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 27000 | 634.071 PH 104 V | 1877.C14 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 27000 | 634.071 PH 104 V | 1877.C15 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo |