Giáo trình bệnh lý sinh trùng thú y (Biểu ghi số 546)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00533nam a2200181 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 636.089
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách PH 105 L
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Phan Lục
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Giáo trình bệnh lý sinh trùng thú y
Phần còn lại của nhan đề Dùng trong các trường THCN
Thông tin trách nhiệm Phan Lục chủ biên, Ngô Thị Hòa, Phan Tuấn Dũng
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Nxb Hà Nội
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2006
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 172tr.
Khổ 24cm.
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... v.v...
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Nông nghiệp
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Chăn nuôi
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Thú y
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Bệnh ký sinh trùng
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Giáo trình
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 636_089000000000000_PH_105_L
-- 636_089000000000000_PH_105_L
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 636_089000000000000_PH_105_L
-- 636_089000000000000_PH_105_L
-- 636_089000000000000_PH_105_L
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 636_089000000000000_PH_105_L
-- 636_089000000000000_PH_105_L
-- 636_089000000000000_PH_105_L
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 636_089000000000000_PH_105_L
-- 636_089000000000000_PH_105_L
-- 636_089000000000000_PH_105_L
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 636_089000000000000_PH_105_L
-- 636_089000000000000_PH_105_L
-- 636_089000000000000_PH_105_L
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 636_089000000000000_PH_105_L
-- 636_089000000000000_PH_105_L
-- 636_089000000000000_PH_105_L
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 636_089000000000000_PH_105_L
-- 636_089000000000000_PH_105_L
-- 636_089000000000000_PH_105_L
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 636_089000000000000_PH_105_L
-- 636_089000000000000_PH_105_L
-- 636_089000000000000_PH_105_L
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 636_089000000000000_PH_105_L
-- 636_089000000000000_PH_105_L
-- 636_089000000000000_PH_105_L
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 636_089000000000000_PH_105_L
-- 636_089000000000000_PH_105_L
-- 636_089000000000000_PH_105_L
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 636_089000000000000_PH_105_L
-- 636_089000000000000_PH_105_L
-- 636_089000000000000_PH_105_L
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 636_089000000000000_PH_105_L
-- 636_089000000000000_PH_105_L
-- 636_089000000000000_PH_105_L
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 636_089000000000000_PH_105_L
-- 636_089000000000000_PH_105_L
-- 636_089000000000000_PH_105_L
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 636_089000000000000_PH_105_L
-- 636_089000000000000_PH_105_L
-- 636_089000000000000_PH_105_L
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 636_089000000000000_PH_105_L
-- 636_089000000000000_PH_105_L
-- 636_089000000000000_PH_105_L
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần mượn Tổng số lần gia hạn Thời gian ghi mượn gần nhất
        Không cho mượn 600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-18 22500 636.089 PH 105 L 1878.C1 0000-00-00 2014-11-18 Sách tham khảo      
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-18 22500 636.089 PH 105 L 1878.C2 0000-00-00 2014-11-18 Sách tham khảo      
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-18 22500 636.089 PH 105 L 1878.C3 0000-00-00 2014-11-18 Sách tham khảo      
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-18 22500 636.089 PH 105 L 1878.C4 0000-00-00 2014-11-18 Sách tham khảo      
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-18 22500 636.089 PH 105 L 1878.C5 2015-08-24 2014-11-18 Sách tham khảo 1 1 2015-08-17
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-18 22500 636.089 PH 105 L 1878.C6 0000-00-00 2014-11-18 Sách tham khảo      
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-18 22500 636.089 PH 105 L 1878.C7 0000-00-00 2014-11-18 Sách tham khảo      
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-18 22500 636.089 PH 105 L 1878.C8 0000-00-00 2014-11-18 Sách tham khảo      
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-18 22500 636.089 PH 105 L 1878.C9 0000-00-00 2014-11-18 Sách tham khảo      
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-18 22500 636.089 PH 105 L 1878.C10 0000-00-00 2014-11-18 Sách tham khảo      
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-18 22500 636.089 PH 105 L 1878.C11 0000-00-00 2014-11-18 Sách tham khảo      
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-18 22500 636.089 PH 105 L 1878.C12 2017-02-20 2014-11-18 Sách tham khảo 1 1 2017-01-10
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-18 22500 636.089 PH 105 L 1878.C13 0000-00-00 2014-11-18 Sách tham khảo      
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-18 22500 636.089 PH 105 L 1878.C14 0000-00-00 2014-11-18 Sách tham khảo      
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-18 22500 636.089 PH 105 L 1878.C15 0000-00-00 2014-11-18 Sách tham khảo