000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00533nam a2200181 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 636.089 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | PH 105 L |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Phan Lục |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Giáo trình bệnh lý sinh trùng thú y |
Phần còn lại của nhan đề | Dùng trong các trường THCN |
Thông tin trách nhiệm | Phan Lục chủ biên, Ngô Thị Hòa, Phan Tuấn Dũng |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Nxb Hà Nội |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2006 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 172tr. |
Khổ | 24cm. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | v.v... |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Nông nghiệp |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Chăn nuôi |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Thú y |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Bệnh ký sinh trùng |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_089000000000000_PH_105_L |
-- | 636_089000000000000_PH_105_L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_089000000000000_PH_105_L |
-- | 636_089000000000000_PH_105_L |
-- | 636_089000000000000_PH_105_L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_089000000000000_PH_105_L |
-- | 636_089000000000000_PH_105_L |
-- | 636_089000000000000_PH_105_L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_089000000000000_PH_105_L |
-- | 636_089000000000000_PH_105_L |
-- | 636_089000000000000_PH_105_L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_089000000000000_PH_105_L |
-- | 636_089000000000000_PH_105_L |
-- | 636_089000000000000_PH_105_L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_089000000000000_PH_105_L |
-- | 636_089000000000000_PH_105_L |
-- | 636_089000000000000_PH_105_L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_089000000000000_PH_105_L |
-- | 636_089000000000000_PH_105_L |
-- | 636_089000000000000_PH_105_L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_089000000000000_PH_105_L |
-- | 636_089000000000000_PH_105_L |
-- | 636_089000000000000_PH_105_L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_089000000000000_PH_105_L |
-- | 636_089000000000000_PH_105_L |
-- | 636_089000000000000_PH_105_L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_089000000000000_PH_105_L |
-- | 636_089000000000000_PH_105_L |
-- | 636_089000000000000_PH_105_L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_089000000000000_PH_105_L |
-- | 636_089000000000000_PH_105_L |
-- | 636_089000000000000_PH_105_L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_089000000000000_PH_105_L |
-- | 636_089000000000000_PH_105_L |
-- | 636_089000000000000_PH_105_L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_089000000000000_PH_105_L |
-- | 636_089000000000000_PH_105_L |
-- | 636_089000000000000_PH_105_L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_089000000000000_PH_105_L |
-- | 636_089000000000000_PH_105_L |
-- | 636_089000000000000_PH_105_L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_089000000000000_PH_105_L |
-- | 636_089000000000000_PH_105_L |
-- | 636_089000000000000_PH_105_L |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Tổng số lần gia hạn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 22500 | 636.089 PH 105 L | 1878.C1 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | |||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 22500 | 636.089 PH 105 L | 1878.C2 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 22500 | 636.089 PH 105 L | 1878.C3 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 22500 | 636.089 PH 105 L | 1878.C4 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 22500 | 636.089 PH 105 L | 1878.C5 | 2015-08-24 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | 1 | 1 | 2015-08-17 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 22500 | 636.089 PH 105 L | 1878.C6 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 22500 | 636.089 PH 105 L | 1878.C7 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 22500 | 636.089 PH 105 L | 1878.C8 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 22500 | 636.089 PH 105 L | 1878.C9 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 22500 | 636.089 PH 105 L | 1878.C10 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 22500 | 636.089 PH 105 L | 1878.C11 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 22500 | 636.089 PH 105 L | 1878.C12 | 2017-02-20 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | 1 | 1 | 2017-01-10 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 22500 | 636.089 PH 105 L | 1878.C13 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 22500 | 636.089 PH 105 L | 1878.C14 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 22500 | 636.089 PH 105 L | 1878.C15 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo |