Hướng dẫn lập dự toán và quản lý chi phí xây dựng công trình sử dụng phần mềm DT 2000, phiên bản 2006 (Biểu ghi số 5427)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00777nam a2200193 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 692.5
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách B510M
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Bùi Mạnh Hùng
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Hướng dẫn lập dự toán và quản lý chi phí xây dựng công trình sử dụng phần mềm DT 2000, phiên bản 2006
Thông tin trách nhiệm Bùi Mạnh Hùng, Đặng Kim Giao
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Xây dựng
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2006
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 164tr.
Khổ 27cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Đề cập một số vấn đề chung liên quan đến lập toán và quản lý chi phí xây dựng công trình; Hướng dẫn sử dụng phần mềm DT 2000 (phiên bản 2006)
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Kỹ thuật
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Xây dựng
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Lập dự toán
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Quản lý
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Công trình
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Hướng dẫn
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 692_500000000000000_B510M
-- 692_500000000000000_B510M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 692_500000000000000_B510M
-- 692_500000000000000_B510M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 692_500000000000000_B510M
-- 692_500000000000000_B510M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 692_500000000000000_B510M
-- 692_500000000000000_B510M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 692_500000000000000_B510M
-- 692_500000000000000_B510M
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA)
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-23 30000 692.5 B510M 5654.c1 2014-12-23 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-23 30000 692.5 B510M 5654.c2 2014-12-23 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-23 30000 692.5 B510M 5654.c3 2014-12-23 Sách tham khảo
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-12-18 30000 692.5 B510M 5654.c4 2015-12-18 Sách tham khảo
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-12-18 30000 692.5 B510M 5654.c5 2015-12-18 Sách tham khảo