000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00673nam a2200169 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 611.0071 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | GI 108 tr |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Quách Văn Tỉnh |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Giáo trình giải phẫu học |
Phần còn lại của nhan đề | Giáo trình CĐSP |
Thông tin trách nhiệm | Quách Văn Tỉnh, Trần Hạnh Dung, Hoàng Văn Lương, Nguyễn Văn Thêm |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Đại học sư phạm |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2004 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 261tr. |
Khổ | 24cm. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Đề cập đến cấu tạo chung của cơ thể; Hệ vân động. Nghiên cứu các hệ cơ quan nội tạng; Hệ thần kinh; Các cơ quan cảm giác. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Y học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giải phẩu học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Người |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo SL>=30 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 611_007100000000000_GI_108_TR |
-- | 611_007100000000000_GI_108_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 611_007100000000000_GI_108_TR |
-- | 611_007100000000000_GI_108_TR |
-- | 611_007100000000000_GI_108_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 611_007100000000000_GI_108_TR |
-- | 611_007100000000000_GI_108_TR |
-- | 611_007100000000000_GI_108_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 611_007100000000000_GI_108_TR |
-- | 611_007100000000000_GI_108_TR |
-- | 611_007100000000000_GI_108_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 611_007100000000000_GI_108_TR |
-- | 611_007100000000000_GI_108_TR |
-- | 611_007100000000000_GI_108_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 611_007100000000000_GI_108_TR |
-- | 611_007100000000000_GI_108_TR |
-- | 611_007100000000000_GI_108_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 611_007100000000000_GI_108_TR |
-- | 611_007100000000000_GI_108_TR |
-- | 611_007100000000000_GI_108_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 611_007100000000000_GI_108_TR |
-- | 611_007100000000000_GI_108_TR |
-- | 611_007100000000000_GI_108_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 611_007100000000000_GI_108_TR |
-- | 611_007100000000000_GI_108_TR |
-- | 611_007100000000000_GI_108_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 611_007100000000000_GI_108_TR |
-- | 611_007100000000000_GI_108_TR |
-- | 611_007100000000000_GI_108_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 611_007100000000000_GI_108_TR |
-- | 611_007100000000000_GI_108_TR |
-- | 611_007100000000000_GI_108_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 611_007100000000000_GI_108_TR |
-- | 611_007100000000000_GI_108_TR |
-- | 611_007100000000000_GI_108_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 611_007100000000000_GI_108_TR |
-- | 611_007100000000000_GI_108_TR |
-- | 611_007100000000000_GI_108_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 611_007100000000000_GI_108_TR |
-- | 611_007100000000000_GI_108_TR |
-- | 611_007100000000000_GI_108_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 611_007100000000000_GI_108_TR |
-- | 611_007100000000000_GI_108_TR |
-- | 611_007100000000000_GI_108_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 611_007100000000000_GI_108_TR |
-- | 611_007100000000000_GI_108_TR |
-- | 611_007100000000000_GI_108_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 611_007100000000000_GI_108_TR |
-- | 611_007100000000000_GI_108_TR |
-- | 611_007100000000000_GI_108_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 611_007100000000000_GI_108_TR |
-- | 611_007100000000000_GI_108_TR |
-- | 611_007100000000000_GI_108_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 611_007100000000000_GI_108_TR |
-- | 611_007100000000000_GI_108_TR |
-- | 611_007100000000000_GI_108_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 611_007100000000000_GI_108_TR |
-- | 611_007100000000000_GI_108_TR |
-- | 611_007100000000000_GI_108_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 611_007100000000000_GI_108_TR |
-- | 611_007100000000000_GI_108_TR |
-- | 611_007100000000000_GI_108_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 611_007100000000000_GI_108_TR |
-- | 611_007100000000000_GI_108_TR |
-- | 611_007100000000000_GI_108_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 611_007100000000000_GI_108_TR |
-- | 611_007100000000000_GI_108_TR |
-- | 611_007100000000000_GI_108_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 611_007100000000000_GI_108_TR |
-- | 611_007100000000000_GI_108_TR |
-- | 611_007100000000000_GI_108_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 611_007100000000000_GI_108_TR |
-- | 611_007100000000000_GI_108_TR |
-- | 611_007100000000000_GI_108_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 611_007100000000000_GI_108_TR |
-- | 611_007100000000000_GI_108_TR |
-- | 611_007100000000000_GI_108_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 611_007100000000000_GI_108_TR |
-- | 611_007100000000000_GI_108_TR |
-- | 611_007100000000000_GI_108_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 611_007100000000000_GI_108_TR |
-- | 611_007100000000000_GI_108_TR |
-- | 611_007100000000000_GI_108_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 611_007100000000000_GI_108_TR |
-- | 611_007100000000000_GI_108_TR |
-- | 611_007100000000000_GI_108_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 611_007100000000000_GI_108_TR |
-- | 611_007100000000000_GI_108_TR |
-- | 611_007100000000000_GI_108_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 611_007100000000000_GI_108_TR |
-- | 611_007100000000000_GI_108_TR |
-- | 611_007100000000000_GI_108_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 611_007100000000000_GI_108_TR |
-- | 611_007100000000000_GI_108_TR |
-- | 611_007100000000000_GI_108_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 611_007100000000000_GI_108_TR |
-- | 611_007100000000000_GI_108_TR |
-- | 611_007100000000000_GI_108_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 611_007100000000000_GI_108_TR |
-- | 611_007100000000000_GI_108_TR |
-- | 611_007100000000000_GI_108_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 611_007100000000000_GI_108_TR |
-- | 611_007100000000000_GI_108_TR |
-- | 611_007100000000000_GI_108_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 611_007100000000000_GI_108_TR |
-- | 611_007100000000000_GI_108_TR |
-- | 611_007100000000000_GI_108_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 611_007100000000000_GI_108_TR |
-- | 611_007100000000000_GI_108_TR |
-- | 611_007100000000000_GI_108_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 611_007100000000000_GI_108_TR |
-- | 611_007100000000000_GI_108_TR |
-- | 611_007100000000000_GI_108_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 611_007100000000000_GI_108_TR |
-- | 611_007100000000000_GI_108_TR |
-- | 611_007100000000000_GI_108_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 611_007100000000000_GI_108_TR |
-- | 611_007100000000000_GI_108_TR |
-- | 611_007100000000000_GI_108_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 611_007100000000000_GI_108_TR |
-- | 611_007100000000000_GI_108_TR |
-- | 611_007100000000000_GI_108_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 611_007100000000000_GI_108_TR |
-- | 611_007100000000000_GI_108_TR |
-- | 611_007100000000000_GI_108_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 611_007100000000000_GI_108_TR |
-- | 611_007100000000000_GI_108_TR |
-- | 611_007100000000000_GI_108_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 611_007100000000000_GI_108_TR |
-- | 611_007100000000000_GI_108_TR |
-- | 611_007100000000000_GI_108_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 611_007100000000000_GI_108_TR |
-- | 611_007100000000000_GI_108_TR |
-- | 611_007100000000000_GI_108_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 611_007100000000000_GI_108_TR |
-- | 611_007100000000000_GI_108_TR |
-- | 611_007100000000000_GI_108_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 611_007100000000000_GI_108_TR |
-- | 611_007100000000000_GI_108_TR |
-- | 611_007100000000000_GI_108_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 611_007100000000000_GI_108_TR |
-- | 611_007100000000000_GI_108_TR |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian giao dịch gần nhất | Thời gian ghi mượn gần nhất | Tổng số lần gia hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 26000 | 611.0071 GI 108 tr | 1881.C1 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 26000 | 611.0071 GI 108 tr | 1881.C2 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 26000 | 611.0071 GI 108 tr | 1881.C3 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 26000 | 611.0071 GI 108 tr | 1881.C4 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 26000 | 611.0071 GI 108 tr | 1881.C5 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 26000 | 611.0071 GI 108 tr | 1881.C6 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2016-05-19 | 2016-04-26 | ||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 26000 | 611.0071 GI 108 tr | 1881.C7 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 26000 | 611.0071 GI 108 tr | 1881.C8 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 26000 | 611.0071 GI 108 tr | 1881.C9 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 26000 | 611.0071 GI 108 tr | 1881.C10 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 26000 | 611.0071 GI 108 tr | 1881.C11 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 26000 | 611.0071 GI 108 tr | 1881.C12 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 26000 | 611.0071 GI 108 tr | 1881.C13 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 26000 | 611.0071 GI 108 tr | 1881.C14 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 26000 | 611.0071 GI 108 tr | 1881.C15 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 26000 | 611.0071 GI 108 tr | 1881.C16 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 26000 | 611.0071 GI 108 tr | 1881.C17 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 26000 | 611.0071 GI 108 tr | 1881.C18 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | 5 | 2017-05-08 | 2017-04-14 | ||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 26000 | 611.0071 GI 108 tr | 1881.C19 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | 2015-02-12 | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 26000 | 611.0071 GI 108 tr | 1881.C20 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 26000 | 611.0071 GI 108 tr | 1881.C21 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 26000 | 611.0071 GI 108 tr | 1881.C22 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 26000 | 611.0071 GI 108 tr | 1881.C23 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 26000 | 611.0071 GI 108 tr | 1881.C24 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 26000 | 611.0071 GI 108 tr | 1881.C25 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 26000 | 611.0071 GI 108 tr | 1881.C26 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 26000 | 611.0071 GI 108 tr | 1881.C27 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 26000 | 611.0071 GI 108 tr | 1881.C28 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 26000 | 611.0071 GI 108 tr | 1881.C29 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2017-05-08 | 2017-01-09 | 1 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 26000 | 611.0071 GI 108 tr | 1881.C30 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 26000 | 611.0071 GI 108 tr | 1881.C31 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 26000 | 611.0071 GI 108 tr | 1881.C32 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 26000 | 611.0071 GI 108 tr | 1881.C33 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 26000 | 611.0071 GI 108 tr | 1881.C34 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 26000 | 611.0071 GI 108 tr | 1881.C35 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 26000 | 611.0071 GI 108 tr | 1881.C36 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 26000 | 611.0071 GI 108 tr | 1881.C37 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | 4 | 2017-05-15 | 2017-02-06 | 3 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 26000 | 611.0071 GI 108 tr | 1881.C38 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 26000 | 611.0071 GI 108 tr | 1881.C39 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 26000 | 611.0071 GI 108 tr | 1881.C40 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 26000 | 611.0071 GI 108 tr | 1881.C41 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 26000 | 611.0071 GI 108 tr | 1881.C42 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | 5 | 2017-05-08 | 2017-03-14 | 2 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 26000 | 611.0071 GI 108 tr | 1881.C43 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 26000 | 611.0071 GI 108 tr | 1881.C44 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 26000 | 611.0071 GI 108 tr | 1881.C45 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 26000 | 611.0071 GI 108 tr | 1881.C46 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 26000 | 611.0071 GI 108 tr | 1881.C47 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2016-05-20 | 2016-04-21 | ||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-03-12 | 26000 | 611.0071 GI 108 tr | 1881.C48 | 2015-03-12 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2017-10-06 | 2017-10-05 |