000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00476nam a2200157 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 895.1 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | T108T |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Tào Tuyết Cần |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Hồng Lâu Mộng |
Thông tin trách nhiệm | Tào Tuyết Cần, Vũ Bội Hoàng, Nguyễn Thọ, Nguyễn Doãn Địch dịch |
Số của phần/mục trong tác phẩm | T.1 |
Phần còn lại của nhan đề | Tiểu thuyết |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Văn học |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2007 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 712 tr. |
Khổ | 21 cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | v...v |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Văn học trung đại |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Trung Quốc |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Tiểu thuyết |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_100000000000000_T108T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_100000000000000_T108T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_100000000000000_T108T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_100000000000000_T108T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_100000000000000_T108T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_100000000000000_T108T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_100000000000000_T108T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_100000000000000_T108T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_100000000000000_T108T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_100000000000000_T108T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_100000000000000_T108T |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Tổng số lần mượn | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Thời gian ghi mượn gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần gia hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-22 | 55000 | 1 | 895.1 T108T | 614.c1 | 2015-01-23 | 2015-01-16 | 2014-12-22 | Sách tham khảo | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-22 | 55000 | 6 | 895.1 T108T | 614.c2 | 2016-01-12 | 2015-12-29 | 2014-12-22 | Sách tham khảo | 1 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-22 | 55000 | 3 | 895.1 T108T | 614.c3 | 2016-03-23 | 2016-03-02 | 2014-12-22 | Sách tham khảo | 2 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-22 | 55000 | 4 | 895.1 T108T | 614.c4 | 2016-01-19 | 2016-01-05 | 2014-12-22 | Sách tham khảo | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-22 | 55000 | 2 | 895.1 T108T | 614.c5 | 2016-01-12 | 2015-12-29 | 2014-12-22 | Sách tham khảo | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-22 | 55000 | 4 | 895.1 T108T | 614.c6 | 2017-09-06 | 2017-08-24 | 2014-12-22 | Sách tham khảo | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-22 | 55000 | 3 | 895.1 T108T | 614.c7 | 2016-01-19 | 2015-12-30 | 2014-12-22 | Sách tham khảo | 1 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-22 | 55000 | 9 | 895.1 T108T | 614.c8 | 2017-11-30 | 2017-11-02 | 2014-12-22 | Sách tham khảo | 4 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-22 | 55000 | 2 | 895.1 T108T | 614.c9 | 2016-03-29 | 2016-03-22 | 2014-12-22 | Sách tham khảo | 1 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-22 | 55000 | 1 | 895.1 T108T | 614.c10 | 2016-01-12 | 2015-12-29 | 2014-12-22 | Sách tham khảo | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-22 | 55000 | 4 | 895.1 T108T | 614.c11 | 2016-01-18 | 2016-01-04 | 2014-12-22 | Sách tham khảo | 1 |