|
|
|
|
Không cho mượn |
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-11-18 |
46000 |
551.8 Đ 301 k |
265.C1 |
0000-00-00 |
2014-11-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-11-18 |
46000 |
551.8 Đ 301 k |
265.C2 |
0000-00-00 |
2014-11-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-11-18 |
46000 |
551.8 Đ 301 k |
265.C3 |
0000-00-00 |
2014-11-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-11-18 |
46000 |
551.8 Đ 301 k |
265.C4 |
0000-00-00 |
2014-11-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-11-18 |
46000 |
551.8 Đ 301 k |
265.C5 |
0000-00-00 |
2014-11-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-11-18 |
46000 |
551.8 Đ 301 k |
265.C6 |
0000-00-00 |
2014-11-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-11-18 |
46000 |
551.8 Đ 301 k |
265.C7 |
0000-00-00 |
2014-11-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-11-18 |
46000 |
551.8 Đ 301 k |
265.C8 |
0000-00-00 |
2014-11-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-11-18 |
46000 |
551.8 Đ 301 k |
265.C9 |
0000-00-00 |
2014-11-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-11-18 |
46000 |
551.8 Đ 301 k |
265.C10 |
0000-00-00 |
2014-11-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-11-18 |
46000 |
551.8 Đ 301 k |
265.C11 |
0000-00-00 |
2014-11-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-11-18 |
46000 |
551.8 Đ 301 k |
265.C12 |
0000-00-00 |
2014-11-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-11-18 |
46000 |
551.8 Đ 301 k |
265.C13 |
0000-00-00 |
2014-11-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-11-18 |
46000 |
551.8 Đ 301 k |
265.C14 |
0000-00-00 |
2014-11-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-11-18 |
46000 |
551.8 Đ 301 k |
265.C15 |
0000-00-00 |
2014-11-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-11-18 |
46000 |
551.8 Đ 301 k |
265.C16 |
0000-00-00 |
2014-11-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-11-18 |
46000 |
551.8 Đ 301 k |
265.C17 |
0000-00-00 |
2014-11-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-11-18 |
46000 |
551.8 Đ 301 k |
265.C18 |
0000-00-00 |
2014-11-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-11-18 |
46000 |
551.8 Đ 301 k |
265.C19 |
0000-00-00 |
2014-11-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-11-18 |
46000 |
551.8 Đ 301 k |
265.C20 |
0000-00-00 |
2014-11-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-11-18 |
46000 |
551.8 Đ 301 k |
265.C21 |
0000-00-00 |
2014-11-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-11-18 |
46000 |
551.8 Đ 301 k |
265.C22 |
0000-00-00 |
2014-11-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-11-18 |
46000 |
551.8 Đ 301 k |
265.C23 |
0000-00-00 |
2014-11-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-11-18 |
46000 |
551.8 Đ 301 k |
265.C24 |
0000-00-00 |
2014-11-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-11-18 |
46000 |
551.8 Đ 301 k |
265.C25 |
0000-00-00 |
2014-11-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-11-18 |
46000 |
551.8 Đ 301 k |
265.C26 |
0000-00-00 |
2014-11-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-11-18 |
46000 |
551.8 Đ 301 k |
265.C27 |
0000-00-00 |
2014-11-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-11-18 |
46000 |
551.8 Đ 301 k |
265.C28 |
0000-00-00 |
2014-11-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-11-18 |
46000 |
551.8 Đ 301 k |
265.C29 |
0000-00-00 |
2014-11-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-11-18 |
46000 |
551.8 Đ 301 k |
265.C30 |
0000-00-00 |
2014-11-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-11-18 |
46000 |
551.8 Đ 301 k |
265.C31 |
0000-00-00 |
2014-11-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-11-18 |
46000 |
551.8 Đ 301 k |
265.C32 |
0000-00-00 |
2014-11-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-11-18 |
46000 |
551.8 Đ 301 k |
265.C33 |
0000-00-00 |
2014-11-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-11-18 |
46000 |
551.8 Đ 301 k |
265.C34 |
0000-00-00 |
2014-11-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-11-18 |
46000 |
551.8 Đ 301 k |
265.C35 |
0000-00-00 |
2014-11-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-11-18 |
46000 |
551.8 Đ 301 k |
265.C36 |
0000-00-00 |
2014-11-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-11-18 |
46000 |
551.8 Đ 301 k |
265.C37 |
0000-00-00 |
2014-11-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-11-18 |
46000 |
551.8 Đ 301 k |
265.C38 |
0000-00-00 |
2014-11-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-11-18 |
46000 |
551.8 Đ 301 k |
265.C39 |
0000-00-00 |
2014-11-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-11-18 |
46000 |
551.8 Đ 301 k |
265.C40 |
0000-00-00 |
2014-11-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-11-18 |
46000 |
551.8 Đ 301 k |
265.C41 |
0000-00-00 |
2014-11-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |