Địa kiến tạo đại cương (Biểu ghi số 540)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00843nam a2200157 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 551.8
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách Đ 301 k
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Tạ Trọng Thắng
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Địa kiến tạo đại cương
Thông tin trách nhiệm Tạ Trọng Thắng chủ biên, Lê Duy Bách, Lê Văn Mạnh,..
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Đại học Quốc gia Hà Nội
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2005
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 303 tr.
Khổ 27 cm
500 ## - Ghi chú chung
Ghi chú chung Đầu trang tên sách ghi: Đại học Quốc gia Hà Nội. Trường đại học khoa học tự nhiên.
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Đại cương về địa kiến tạo, chuyển động kiến tạo và biến dạng của vỏ trái đất. Nghiên cứu cấu trúc sự phát triển các đơn vị kiến tạo chủ yếu của thạch quyển;các quá trình sâu và năng lượng của vỏ trái đất.
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Địa kiến tạo
910 ## - Dữ liệu tự chọn-Người dùng (OCLC)
Người nhập dữ liệu
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo SL>=30
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 551_800000000000000_Đ_301_K
-- 551_800000000000000_Đ_301_K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 551_800000000000000_Đ_301_K
-- 551_800000000000000_Đ_301_K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 551_800000000000000_Đ_301_K
-- 551_800000000000000_Đ_301_K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 551_800000000000000_Đ_301_K
-- 551_800000000000000_Đ_301_K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 551_800000000000000_Đ_301_K
-- 551_800000000000000_Đ_301_K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 551_800000000000000_Đ_301_K
-- 551_800000000000000_Đ_301_K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 551_800000000000000_Đ_301_K
-- 551_800000000000000_Đ_301_K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 551_800000000000000_Đ_301_K
-- 551_800000000000000_Đ_301_K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 551_800000000000000_Đ_301_K
-- 551_800000000000000_Đ_301_K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 551_800000000000000_Đ_301_K
-- 551_800000000000000_Đ_301_K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 551_800000000000000_Đ_301_K
-- 551_800000000000000_Đ_301_K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 551_800000000000000_Đ_301_K
-- 551_800000000000000_Đ_301_K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 551_800000000000000_Đ_301_K
-- 551_800000000000000_Đ_301_K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 551_800000000000000_Đ_301_K
-- 551_800000000000000_Đ_301_K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 551_800000000000000_Đ_301_K
-- 551_800000000000000_Đ_301_K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 551_800000000000000_Đ_301_K
-- 551_800000000000000_Đ_301_K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 551_800000000000000_Đ_301_K
-- 551_800000000000000_Đ_301_K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 551_800000000000000_Đ_301_K
-- 551_800000000000000_Đ_301_K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 551_800000000000000_Đ_301_K
-- 551_800000000000000_Đ_301_K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 551_800000000000000_Đ_301_K
-- 551_800000000000000_Đ_301_K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 551_800000000000000_Đ_301_K
-- 551_800000000000000_Đ_301_K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 551_800000000000000_Đ_301_K
-- 551_800000000000000_Đ_301_K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 551_800000000000000_Đ_301_K
-- 551_800000000000000_Đ_301_K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 551_800000000000000_Đ_301_K
-- 551_800000000000000_Đ_301_K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 551_800000000000000_Đ_301_K
-- 551_800000000000000_Đ_301_K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 551_800000000000000_Đ_301_K
-- 551_800000000000000_Đ_301_K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 551_800000000000000_Đ_301_K
-- 551_800000000000000_Đ_301_K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 551_800000000000000_Đ_301_K
-- 551_800000000000000_Đ_301_K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 551_800000000000000_Đ_301_K
-- 551_800000000000000_Đ_301_K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 551_800000000000000_Đ_301_K
-- 551_800000000000000_Đ_301_K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 551_800000000000000_Đ_301_K
-- 551_800000000000000_Đ_301_K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 551_800000000000000_Đ_301_K
-- 551_800000000000000_Đ_301_K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 551_800000000000000_Đ_301_K
-- 551_800000000000000_Đ_301_K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 551_800000000000000_Đ_301_K
-- 551_800000000000000_Đ_301_K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 551_800000000000000_Đ_301_K
-- 551_800000000000000_Đ_301_K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 551_800000000000000_Đ_301_K
-- 551_800000000000000_Đ_301_K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 551_800000000000000_Đ_301_K
-- 551_800000000000000_Đ_301_K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 551_800000000000000_Đ_301_K
-- 551_800000000000000_Đ_301_K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 551_800000000000000_Đ_301_K
-- 551_800000000000000_Đ_301_K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 551_800000000000000_Đ_301_K
-- 551_800000000000000_Đ_301_K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 551_800000000000000_Đ_301_K
-- 551_800000000000000_Đ_301_K
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA)
        Không cho mượn 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-18 46000 551.8 Đ 301 k 265.C1 0000-00-00 2014-11-18 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-18 46000 551.8 Đ 301 k 265.C2 0000-00-00 2014-11-18 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-18 46000 551.8 Đ 301 k 265.C3 0000-00-00 2014-11-18 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-18 46000 551.8 Đ 301 k 265.C4 0000-00-00 2014-11-18 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-18 46000 551.8 Đ 301 k 265.C5 0000-00-00 2014-11-18 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-18 46000 551.8 Đ 301 k 265.C6 0000-00-00 2014-11-18 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-18 46000 551.8 Đ 301 k 265.C7 0000-00-00 2014-11-18 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-18 46000 551.8 Đ 301 k 265.C8 0000-00-00 2014-11-18 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-18 46000 551.8 Đ 301 k 265.C9 0000-00-00 2014-11-18 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-18 46000 551.8 Đ 301 k 265.C10 0000-00-00 2014-11-18 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-18 46000 551.8 Đ 301 k 265.C11 0000-00-00 2014-11-18 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-18 46000 551.8 Đ 301 k 265.C12 0000-00-00 2014-11-18 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-18 46000 551.8 Đ 301 k 265.C13 0000-00-00 2014-11-18 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-18 46000 551.8 Đ 301 k 265.C14 0000-00-00 2014-11-18 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-18 46000 551.8 Đ 301 k 265.C15 0000-00-00 2014-11-18 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-18 46000 551.8 Đ 301 k 265.C16 0000-00-00 2014-11-18 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-18 46000 551.8 Đ 301 k 265.C17 0000-00-00 2014-11-18 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-18 46000 551.8 Đ 301 k 265.C18 0000-00-00 2014-11-18 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-18 46000 551.8 Đ 301 k 265.C19 0000-00-00 2014-11-18 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-18 46000 551.8 Đ 301 k 265.C20 0000-00-00 2014-11-18 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-18 46000 551.8 Đ 301 k 265.C21 0000-00-00 2014-11-18 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-18 46000 551.8 Đ 301 k 265.C22 0000-00-00 2014-11-18 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-18 46000 551.8 Đ 301 k 265.C23 0000-00-00 2014-11-18 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-18 46000 551.8 Đ 301 k 265.C24 0000-00-00 2014-11-18 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-18 46000 551.8 Đ 301 k 265.C25 0000-00-00 2014-11-18 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-18 46000 551.8 Đ 301 k 265.C26 0000-00-00 2014-11-18 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-18 46000 551.8 Đ 301 k 265.C27 0000-00-00 2014-11-18 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-18 46000 551.8 Đ 301 k 265.C28 0000-00-00 2014-11-18 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-18 46000 551.8 Đ 301 k 265.C29 0000-00-00 2014-11-18 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-18 46000 551.8 Đ 301 k 265.C30 0000-00-00 2014-11-18 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-18 46000 551.8 Đ 301 k 265.C31 0000-00-00 2014-11-18 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-18 46000 551.8 Đ 301 k 265.C32 0000-00-00 2014-11-18 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-18 46000 551.8 Đ 301 k 265.C33 0000-00-00 2014-11-18 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-18 46000 551.8 Đ 301 k 265.C34 0000-00-00 2014-11-18 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-18 46000 551.8 Đ 301 k 265.C35 0000-00-00 2014-11-18 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-18 46000 551.8 Đ 301 k 265.C36 0000-00-00 2014-11-18 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-18 46000 551.8 Đ 301 k 265.C37 0000-00-00 2014-11-18 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-18 46000 551.8 Đ 301 k 265.C38 0000-00-00 2014-11-18 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-18 46000 551.8 Đ 301 k 265.C39 0000-00-00 2014-11-18 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-18 46000 551.8 Đ 301 k 265.C40 0000-00-00 2014-11-18 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-18 46000 551.8 Đ 301 k 265.C41 0000-00-00 2014-11-18 Sách tham khảo SL>=30