000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00619nam a2200157 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 621.381071 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | TR 120 V |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Trần Văn Thịnh |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Kỹ thuật điện tử |
Thông tin trách nhiệm | Trần Văn Thịnh |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Đại học sư phạm |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2005 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 262tr. |
Khổ | 24cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Trình bày các linh kiện điện tử; Các mạch điện tử cơ bản trong kỹ thuật điện tử tương tự. Đề cập đến kỹ thuật điện tử số; Thiết bị điện tử dân dụng. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Kỹ thuật |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Kỹ thuật điện tử |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo SL>=30 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_381071000000000_TR_120_V |
-- | 621_381071000000000_TR_120_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_381071000000000_TR_120_V |
-- | 621_381071000000000_TR_120_V |
-- | 621_381071000000000_TR_120_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_381071000000000_TR_120_V |
-- | 621_381071000000000_TR_120_V |
-- | 621_381071000000000_TR_120_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_381071000000000_TR_120_V |
-- | 621_381071000000000_TR_120_V |
-- | 621_381071000000000_TR_120_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_381071000000000_TR_120_V |
-- | 621_381071000000000_TR_120_V |
-- | 621_381071000000000_TR_120_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_381071000000000_TR_120_V |
-- | 621_381071000000000_TR_120_V |
-- | 621_381071000000000_TR_120_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_381071000000000_TR_120_V |
-- | 621_381071000000000_TR_120_V |
-- | 621_381071000000000_TR_120_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_381071000000000_TR_120_V |
-- | 621_381071000000000_TR_120_V |
-- | 621_381071000000000_TR_120_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_381071000000000_TR_120_V |
-- | 621_381071000000000_TR_120_V |
-- | 621_381071000000000_TR_120_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_381071000000000_TR_120_V |
-- | 621_381071000000000_TR_120_V |
-- | 621_381071000000000_TR_120_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_381071000000000_TR_120_V |
-- | 621_381071000000000_TR_120_V |
-- | 621_381071000000000_TR_120_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_381071000000000_TR_120_V |
-- | 621_381071000000000_TR_120_V |
-- | 621_381071000000000_TR_120_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_381071000000000_TR_120_V |
-- | 621_381071000000000_TR_120_V |
-- | 621_381071000000000_TR_120_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_381071000000000_TR_120_V |
-- | 621_381071000000000_TR_120_V |
-- | 621_381071000000000_TR_120_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_381071000000000_TR_120_V |
-- | 621_381071000000000_TR_120_V |
-- | 621_381071000000000_TR_120_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_381071000000000_TR_120_V |
-- | 621_381071000000000_TR_120_V |
-- | 621_381071000000000_TR_120_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_381071000000000_TR_120_V |
-- | 621_381071000000000_TR_120_V |
-- | 621_381071000000000_TR_120_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_381071000000000_TR_120_V |
-- | 621_381071000000000_TR_120_V |
-- | 621_381071000000000_TR_120_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_381071000000000_TR_120_V |
-- | 621_381071000000000_TR_120_V |
-- | 621_381071000000000_TR_120_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_381071000000000_TR_120_V |
-- | 621_381071000000000_TR_120_V |
-- | 621_381071000000000_TR_120_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_381071000000000_TR_120_V |
-- | 621_381071000000000_TR_120_V |
-- | 621_381071000000000_TR_120_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_381071000000000_TR_120_V |
-- | 621_381071000000000_TR_120_V |
-- | 621_381071000000000_TR_120_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_381071000000000_TR_120_V |
-- | 621_381071000000000_TR_120_V |
-- | 621_381071000000000_TR_120_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_381071000000000_TR_120_V |
-- | 621_381071000000000_TR_120_V |
-- | 621_381071000000000_TR_120_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_381071000000000_TR_120_V |
-- | 621_381071000000000_TR_120_V |
-- | 621_381071000000000_TR_120_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_381071000000000_TR_120_V |
-- | 621_381071000000000_TR_120_V |
-- | 621_381071000000000_TR_120_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_381071000000000_TR_120_V |
-- | 621_381071000000000_TR_120_V |
-- | 621_381071000000000_TR_120_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_381071000000000_TR_120_V |
-- | 621_381071000000000_TR_120_V |
-- | 621_381071000000000_TR_120_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_381071000000000_TR_120_V |
-- | 621_381071000000000_TR_120_V |
-- | 621_381071000000000_TR_120_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_381071000000000_TR_120_V |
-- | 621_381071000000000_TR_120_V |
-- | 621_381071000000000_TR_120_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_381071000000000_TR_120_V |
-- | 621_381071000000000_TR_120_V |
-- | 621_381071000000000_TR_120_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_381071000000000_TR_120_V |
-- | 621_381071000000000_TR_120_V |
-- | 621_381071000000000_TR_120_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_381071000000000_TR_120_V |
-- | 621_381071000000000_TR_120_V |
-- | 621_381071000000000_TR_120_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_381071000000000_TR_120_V |
-- | 621_381071000000000_TR_120_V |
-- | 621_381071000000000_TR_120_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_381071000000000_TR_120_V |
-- | 621_381071000000000_TR_120_V |
-- | 621_381071000000000_TR_120_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_381071000000000_TR_120_V |
-- | 621_381071000000000_TR_120_V |
-- | 621_381071000000000_TR_120_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_381071000000000_TR_120_V |
-- | 621_381071000000000_TR_120_V |
-- | 621_381071000000000_TR_120_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_381071000000000_TR_120_V |
-- | 621_381071000000000_TR_120_V |
-- | 621_381071000000000_TR_120_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_381071000000000_TR_120_V |
-- | 621_381071000000000_TR_120_V |
-- | 621_381071000000000_TR_120_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_381071000000000_TR_120_V |
-- | 621_381071000000000_TR_120_V |
-- | 621_381071000000000_TR_120_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_381071000000000_TR_120_V |
-- | 621_381071000000000_TR_120_V |
-- | 621_381071000000000_TR_120_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_381071000000000_TR_120_V |
-- | 621_381071000000000_TR_120_V |
-- | 621_381071000000000_TR_120_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_381071000000000_TR_120_V |
-- | 621_381071000000000_TR_120_V |
-- | 621_381071000000000_TR_120_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_381071000000000_TR_120_V |
-- | 621_381071000000000_TR_120_V |
-- | 621_381071000000000_TR_120_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_381071000000000_TR_120_V |
-- | 621_381071000000000_TR_120_V |
-- | 621_381071000000000_TR_120_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_381071000000000_TR_120_V |
-- | 621_381071000000000_TR_120_V |
-- | 621_381071000000000_TR_120_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_381071000000000_TR_120_V |
-- | 621_381071000000000_TR_120_V |
-- | 621_381071000000000_TR_120_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_381071000000000_TR_120_V |
-- | 621_381071000000000_TR_120_V |
-- | 621_381071000000000_TR_120_V |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian giao dịch gần nhất | Thời gian ghi mượn gần nhất | Tổng số lần gia hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-12 | 27000 | 621.381071 TR 120 V | 1984.c1 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-12 | 27000 | 621.381071 TR 120 V | 1984.c2 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2017-11-14 | 2017-11-07 | ||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-12 | 27000 | 621.381071 TR 120 V | 1984.c3 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-12 | 27000 | 621.381071 TR 120 V | 1984.c4 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-05-25 | 2016-03-24 | ||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-12 | 27000 | 621.381071 TR 120 V | 1984.c5 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2017-05-17 | 2017-03-13 | 1 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-12 | 27000 | 621.381071 TR 120 V | 1984.c6 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-12 | 27000 | 621.381071 TR 120 V | 1984.c7 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-12 | 27000 | 621.381071 TR 120 V | 1984.c8 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2017-05-24 | 2017-02-23 | 1 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-12 | 27000 | 621.381071 TR 120 V | 1984.c9 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2017-03-10 | 2017-02-10 | ||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-12 | 27000 | 621.381071 TR 120 V | 1984.c10 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-12 | 27000 | 621.381071 TR 120 V | 1984.c11 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-05-12 | 2016-03-31 | ||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-12 | 27000 | 621.381071 TR 120 V | 1984.c12 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2017-05-23 | 2017-03-13 | 1 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-12 | 27000 | 621.381071 TR 120 V | 1984.c13 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-12 | 27000 | 621.381071 TR 120 V | 1984.c14 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2018-05-16 | 2018-05-15 | ||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-12 | 27000 | 621.381071 TR 120 V | 1984.c15 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-12 | 27000 | 621.381071 TR 120 V | 1984.c16 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-12 | 27000 | 621.381071 TR 120 V | 1984.c17 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2017-08-01 | 2017-05-04 | ||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-12 | 27000 | 621.381071 TR 120 V | 1984.c18 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-12 | 27000 | 621.381071 TR 120 V | 1984.c19 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-12 | 27000 | 621.381071 TR 120 V | 1984.c20 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2017-03-01 | 2017-02-10 | 1 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-12 | 27000 | 621.381071 TR 120 V | 1984.c21 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-12 | 27000 | 621.381071 TR 120 V | 1984.c22 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-12 | 27000 | 621.381071 TR 120 V | 1984.c23 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-12 | 27000 | 621.381071 TR 120 V | 1984.c24 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-12 | 27000 | 621.381071 TR 120 V | 1984.c25 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-03-11 | 2016-02-26 | ||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-12 | 27000 | 621.381071 TR 120 V | 1984.c26 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-12 | 27000 | 621.381071 TR 120 V | 1984.c27 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2017-05-12 | 2017-02-23 | 1 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-12 | 27000 | 621.381071 TR 120 V | 1984.c28 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-03-12 | 2015-01-19 | ||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-12 | 27000 | 621.381071 TR 120 V | 1984.c29 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2017-04-28 | 2017-02-23 | 1 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-12 | 27000 | 621.381071 TR 120 V | 1984.c30 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-01-27 | 2016-01-18 | 1 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-12 | 27000 | 621.381071 TR 120 V | 1984.c31 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2017-05-24 | 2017-02-10 | 1 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-12 | 27000 | 621.381071 TR 120 V | 1984.c32 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-12 | 27000 | 621.381071 TR 120 V | 1984.c33 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-12 | 27000 | 621.381071 TR 120 V | 1984.c34 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-12 | 27000 | 621.381071 TR 120 V | 1984.c35 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-12 | 27000 | 621.381071 TR 120 V | 1984.c36 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-12 | 27000 | 621.381071 TR 120 V | 1984.c37 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-12 | 27000 | 621.381071 TR 120 V | 1984.c38 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-12 | 27000 | 621.381071 TR 120 V | 1984.c39 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2017-12-29 | 2017-12-04 | 1 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-12 | 27000 | 621.381071 TR 120 V | 1984.c40 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-12 | 27000 | 621.381071 TR 120 V | 1984.c41 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-12 | 27000 | 621.381071 TR 120 V | 1984.c42 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-12 | 27000 | 621.381071 TR 120 V | 1984.c43 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-12 | 27000 | 621.381071 TR 120 V | 1984.c44 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-12 | 27000 | 621.381071 TR 120 V | 1984.c45 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-12 | 27000 | 621.381071 TR 120 V | 1984.c46 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-12 | 27000 | 621.381071 TR 120 V | 1984.c47 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-12 | 27000 | 621.381071 TR 120 V | 1984.c48 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 |