Thực hành giải phẫu sinh lý người (Biểu ghi số 539)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00809nam a2200169 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 611.0071
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách T 100 TH
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Tạ Thúy Lan
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Thực hành giải phẫu sinh lý người
Phần còn lại của nhan đề Giáo trình CĐSP
Thông tin trách nhiệm Tạ Thúy Lan
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Đại học Sư phạm
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2005
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 244tr.
Khổ 24cm.
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Trình bày các thiết bị và dụng cụ thí nghiệm; Làm tiêu bản tế bào. Sử dụng kính hiển vi để quan sát; Thành phần và tính chất của máu; Quan sát cấu tạo và hoạt động của tim. Thực hành các thí nghiệm về tuần hoàn máu; Cấu tạo và hoạt động của hệ hô hấp, hệ tiêu hóa...
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Y học
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Giải phẩu sinh lý
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Người
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Giáo trình
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo SL>=30
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 611_007100000000000_T_100_TH
-- 611_007100000000000_T_100_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 611_007100000000000_T_100_TH
-- 611_007100000000000_T_100_TH
-- 611_007100000000000_T_100_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 611_007100000000000_T_100_TH
-- 611_007100000000000_T_100_TH
-- 611_007100000000000_T_100_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 611_007100000000000_T_100_TH
-- 611_007100000000000_T_100_TH
-- 611_007100000000000_T_100_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 611_007100000000000_T_100_TH
-- 611_007100000000000_T_100_TH
-- 611_007100000000000_T_100_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 611_007100000000000_T_100_TH
-- 611_007100000000000_T_100_TH
-- 611_007100000000000_T_100_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 611_007100000000000_T_100_TH
-- 611_007100000000000_T_100_TH
-- 611_007100000000000_T_100_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 611_007100000000000_T_100_TH
-- 611_007100000000000_T_100_TH
-- 611_007100000000000_T_100_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 611_007100000000000_T_100_TH
-- 611_007100000000000_T_100_TH
-- 611_007100000000000_T_100_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 611_007100000000000_T_100_TH
-- 611_007100000000000_T_100_TH
-- 611_007100000000000_T_100_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 611_007100000000000_T_100_TH
-- 611_007100000000000_T_100_TH
-- 611_007100000000000_T_100_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 611_007100000000000_T_100_TH
-- 611_007100000000000_T_100_TH
-- 611_007100000000000_T_100_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 611_007100000000000_T_100_TH
-- 611_007100000000000_T_100_TH
-- 611_007100000000000_T_100_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 611_007100000000000_T_100_TH
-- 611_007100000000000_T_100_TH
-- 611_007100000000000_T_100_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 611_007100000000000_T_100_TH
-- 611_007100000000000_T_100_TH
-- 611_007100000000000_T_100_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 611_007100000000000_T_100_TH
-- 611_007100000000000_T_100_TH
-- 611_007100000000000_T_100_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 611_007100000000000_T_100_TH
-- 611_007100000000000_T_100_TH
-- 611_007100000000000_T_100_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 611_007100000000000_T_100_TH
-- 611_007100000000000_T_100_TH
-- 611_007100000000000_T_100_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 611_007100000000000_T_100_TH
-- 611_007100000000000_T_100_TH
-- 611_007100000000000_T_100_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 611_007100000000000_T_100_TH
-- 611_007100000000000_T_100_TH
-- 611_007100000000000_T_100_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 611_007100000000000_T_100_TH
-- 611_007100000000000_T_100_TH
-- 611_007100000000000_T_100_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 611_007100000000000_T_100_TH
-- 611_007100000000000_T_100_TH
-- 611_007100000000000_T_100_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 611_007100000000000_T_100_TH
-- 611_007100000000000_T_100_TH
-- 611_007100000000000_T_100_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 611_007100000000000_T_100_TH
-- 611_007100000000000_T_100_TH
-- 611_007100000000000_T_100_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 611_007100000000000_T_100_TH
-- 611_007100000000000_T_100_TH
-- 611_007100000000000_T_100_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 611_007100000000000_T_100_TH
-- 611_007100000000000_T_100_TH
-- 611_007100000000000_T_100_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 611_007100000000000_T_100_TH
-- 611_007100000000000_T_100_TH
-- 611_007100000000000_T_100_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 611_007100000000000_T_100_TH
-- 611_007100000000000_T_100_TH
-- 611_007100000000000_T_100_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 611_007100000000000_T_100_TH
-- 611_007100000000000_T_100_TH
-- 611_007100000000000_T_100_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 611_007100000000000_T_100_TH
-- 611_007100000000000_T_100_TH
-- 611_007100000000000_T_100_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 611_007100000000000_T_100_TH
-- 611_007100000000000_T_100_TH
-- 611_007100000000000_T_100_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 611_007100000000000_T_100_TH
-- 611_007100000000000_T_100_TH
-- 611_007100000000000_T_100_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 611_007100000000000_T_100_TH
-- 611_007100000000000_T_100_TH
-- 611_007100000000000_T_100_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 611_007100000000000_T_100_TH
-- 611_007100000000000_T_100_TH
-- 611_007100000000000_T_100_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 611_007100000000000_T_100_TH
-- 611_007100000000000_T_100_TH
-- 611_007100000000000_T_100_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 611_007100000000000_T_100_TH
-- 611_007100000000000_T_100_TH
-- 611_007100000000000_T_100_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 611_007100000000000_T_100_TH
-- 611_007100000000000_T_100_TH
-- 611_007100000000000_T_100_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 611_007100000000000_T_100_TH
-- 611_007100000000000_T_100_TH
-- 611_007100000000000_T_100_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 611_007100000000000_T_100_TH
-- 611_007100000000000_T_100_TH
-- 611_007100000000000_T_100_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 611_007100000000000_T_100_TH
-- 611_007100000000000_T_100_TH
-- 611_007100000000000_T_100_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 611_007100000000000_T_100_TH
-- 611_007100000000000_T_100_TH
-- 611_007100000000000_T_100_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 611_007100000000000_T_100_TH
-- 611_007100000000000_T_100_TH
-- 611_007100000000000_T_100_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 611_007100000000000_T_100_TH
-- 611_007100000000000_T_100_TH
-- 611_007100000000000_T_100_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 611_007100000000000_T_100_TH
-- 611_007100000000000_T_100_TH
-- 611_007100000000000_T_100_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 611_007100000000000_T_100_TH
-- 611_007100000000000_T_100_TH
-- 611_007100000000000_T_100_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 611_007100000000000_T_100_TH
-- 611_007100000000000_T_100_TH
-- 611_007100000000000_T_100_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 611_007100000000000_T_100_TH
-- 611_007100000000000_T_100_TH
-- 611_007100000000000_T_100_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 611_007100000000000_T_100_TH
-- 611_007100000000000_T_100_TH
-- 611_007100000000000_T_100_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 611_007100000000000_T_100_TH
-- 611_007100000000000_T_100_TH
-- 611_007100000000000_T_100_TH
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần mượn Thời gian giao dịch gần nhất Thời gian ghi mượn gần nhất Tổng số lần gia hạn
        Không cho mượn 600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-18 25000 611.0071 T 100 TH 1882.C1 2014-11-18 Sách tham khảo SL>=30        
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-18 25000 611.0071 T 100 TH 1882.C2 2014-11-18 Sách tham khảo SL>=30 2 2017-05-26 2017-04-26  
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-18 25000 611.0071 T 100 TH 1882.C3 2014-11-18 Sách tham khảo SL>=30 1 2018-03-27 2018-02-28 1
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-18 25000 611.0071 T 100 TH 1882.C4 2014-11-18 Sách tham khảo SL>=30        
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-18 25000 611.0071 T 100 TH 1882.C5 2014-11-18 Sách tham khảo SL>=30        
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-18 25000 611.0071 T 100 TH 1882.C6 2014-11-18 Sách tham khảo SL>=30        
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-18 25000 611.0071 T 100 TH 1882.C7 2014-11-18 Sách tham khảo SL>=30        
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-18 25000 611.0071 T 100 TH 1882.C8 2014-11-18 Sách tham khảo SL>=30        
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-18 25000 611.0071 T 100 TH 1882.C9 2014-11-18 Sách tham khảo SL>=30        
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-18 25000 611.0071 T 100 TH 1882.C10 2014-11-18 Sách tham khảo SL>=30        
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-18 25000 611.0071 T 100 TH 1882.C11 2014-11-18 Sách tham khảo SL>=30        
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-18 25000 611.0071 T 100 TH 1882.C12 2014-11-18 Sách tham khảo SL>=30        
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-18 25000 611.0071 T 100 TH 1882.C13 2014-11-18 Sách tham khảo SL>=30        
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-18 25000 611.0071 T 100 TH 1882.C14 2014-11-18 Sách tham khảo SL>=30 1 2015-06-02 2015-04-14 1
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-18 25000 611.0071 T 100 TH 1882.C15 2014-11-18 Sách tham khảo SL>=30        
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-18 25000 611.0071 T 100 TH 1882.C16 2014-11-18 Sách tham khảo SL>=30        
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-18 25000 611.0071 T 100 TH 1882.C17 2014-11-18 Sách tham khảo SL>=30        
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-18 25000 611.0071 T 100 TH 1882.C18 2014-11-18 Sách tham khảo SL>=30        
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-18 25000 611.0071 T 100 TH 1882.C19 2014-11-18 Sách tham khảo SL>=30        
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-18 25000 611.0071 T 100 TH 1882.C20 2014-11-18 Sách tham khảo SL>=30        
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-18 25000 611.0071 T 100 TH 1882.C21 2014-11-18 Sách tham khảo SL>=30        
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-18 25000 611.0071 T 100 TH 1882.C22 2014-11-18 Sách tham khảo SL>=30        
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-18 25000 611.0071 T 100 TH 1882.C23 2014-11-18 Sách tham khảo SL>=30 3 2018-05-02 2018-02-28 1
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-18 25000 611.0071 T 100 TH 1882.C24 2014-11-18 Sách tham khảo SL>=30        
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-18 25000 611.0071 T 100 TH 1882.C25 2014-11-18 Sách tham khảo SL>=30        
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-18 25000 611.0071 T 100 TH 1882.C26 2014-11-18 Sách tham khảo SL>=30        
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-18 25000 611.0071 T 100 TH 1882.C27 2014-11-18 Sách tham khảo SL>=30        
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-18 25000 611.0071 T 100 TH 1882.C28 2014-11-18 Sách tham khảo SL>=30        
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-18 25000 611.0071 T 100 TH 1882.C29 2014-11-18 Sách tham khảo SL>=30        
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-18 25000 611.0071 T 100 TH 1882.C30 2014-11-18 Sách tham khảo SL>=30        
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-18 25000 611.0071 T 100 TH 1882.C31 2014-11-18 Sách tham khảo SL>=30        
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-18 25000 611.0071 T 100 TH 1882.C32 2014-11-18 Sách tham khảo SL>=30        
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-18 25000 611.0071 T 100 TH 1882.C33 2014-11-18 Sách tham khảo SL>=30        
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-18 25000 611.0071 T 100 TH 1882.C34 2014-11-18 Sách tham khảo SL>=30        
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-18 25000 611.0071 T 100 TH 1882.C35 2014-11-18 Sách tham khảo SL>=30        
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-18 25000 611.0071 T 100 TH 1882.C36 2014-11-18 Sách tham khảo SL>=30        
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-18 25000 611.0071 T 100 TH 1882.C37 2014-11-18 Sách tham khảo SL>=30        
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-18 25000 611.0071 T 100 TH 1882.C38 2014-11-18 Sách tham khảo SL>=30 1 2017-05-03 2017-04-11 1
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-18 25000 611.0071 T 100 TH 1882.C39 2014-11-18 Sách tham khảo SL>=30        
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-18 25000 611.0071 T 100 TH 1882.C40 2014-11-18 Sách tham khảo SL>=30        
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-18 25000 611.0071 T 100 TH 1882.C41 2014-11-18 Sách tham khảo SL>=30        
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-18 25000 611.0071 T 100 TH 1882.C42 2014-11-18 Sách tham khảo SL>=30        
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-18 25000 611.0071 T 100 TH 1882.C43 2014-11-18 Sách tham khảo SL>=30        
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-18 25000 611.0071 T 100 TH 1882.C44 2014-11-18 Sách tham khảo SL>=30        
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-18 25000 611.0071 T 100 TH 1882.C45 2014-11-18 Sách tham khảo SL>=30        
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-18 25000 611.0071 T 100 TH 1882.C46 2014-11-18 Sách tham khảo SL>=30        
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-18 25000 611.0071 T 100 TH 1882.C47 2014-11-18 Sách tham khảo SL>=30        
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-18 25000 611.0071 T 100 TH 1882.C48 2014-11-18 Sách tham khảo SL>=30        
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-18 25000 611.0071 T 100 TH 1882.C49 2014-11-18 Sách tham khảo SL>=30