000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00690nam a2200157 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 621.381 5 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | L 250 X |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Lê Xuân Thê |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Thực tập kỹ thuật số |
Thông tin trách nhiệm | Lê Xuân Thê |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Đại học Quốc gia Hà Nội |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2004 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 199 tr. |
Khổ | 24 cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Tóm tắt lý thuyết và đưa ra các bài tập về các cửa lô gic cơ bản, cửa hoặc tuyệt đối, hợp kênh và phân kênh, chuyển đổi mã và giãi mã, mạch số học, bộ logic và số học,Trigơ, mạch ghi dịch, mạch đếm,Ram,đa hài,Trigơ smit... |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Kỹ thuật số |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Thực tập |
910 ## - Dữ liệu tự chọn-Người dùng (OCLC) | |
Người nhập dữ liệu | Hà |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo SL>=30 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_381000000000000_5_L_250_X |
-- | 621_381000000000000_5_L_250_X |
-- | 621_381000000000000_5_L_250_X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_381000000000000_5_L_250_X |
-- | 621_381000000000000_5_L_250_X |
-- | 621_381000000000000_5_L_250_X |
-- | 621_381000000000000_5_L_250_X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_381000000000000_5_L_250_X |
-- | 621_381000000000000_5_L_250_X |
-- | 621_381000000000000_5_L_250_X |
-- | 621_381000000000000_5_L_250_X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_381000000000000_5_L_250_X |
-- | 621_381000000000000_5_L_250_X |
-- | 621_381000000000000_5_L_250_X |
-- | 621_381000000000000_5_L_250_X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_381000000000000_5_L_250_X |
-- | 621_381000000000000_5_L_250_X |
-- | 621_381000000000000_5_L_250_X |
-- | 621_381000000000000_5_L_250_X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_381000000000000_5_L_250_X |
-- | 621_381000000000000_5_L_250_X |
-- | 621_381000000000000_5_L_250_X |
-- | 621_381000000000000_5_L_250_X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_381000000000000_5_L_250_X |
-- | 621_381000000000000_5_L_250_X |
-- | 621_381000000000000_5_L_250_X |
-- | 621_381000000000000_5_L_250_X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_381000000000000_5_L_250_X |
-- | 621_381000000000000_5_L_250_X |
-- | 621_381000000000000_5_L_250_X |
-- | 621_381000000000000_5_L_250_X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_381000000000000_5_L_250_X |
-- | 621_381000000000000_5_L_250_X |
-- | 621_381000000000000_5_L_250_X |
-- | 621_381000000000000_5_L_250_X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_381000000000000_5_L_250_X |
-- | 621_381000000000000_5_L_250_X |
-- | 621_381000000000000_5_L_250_X |
-- | 621_381000000000000_5_L_250_X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_381000000000000_5_L_250_X |
-- | 621_381000000000000_5_L_250_X |
-- | 621_381000000000000_5_L_250_X |
-- | 621_381000000000000_5_L_250_X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_381000000000000_5_L_250_X |
-- | 621_381000000000000_5_L_250_X |
-- | 621_381000000000000_5_L_250_X |
-- | 621_381000000000000_5_L_250_X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_381000000000000_5_L_250_X |
-- | 621_381000000000000_5_L_250_X |
-- | 621_381000000000000_5_L_250_X |
-- | 621_381000000000000_5_L_250_X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_381000000000000_5_L_250_X |
-- | 621_381000000000000_5_L_250_X |
-- | 621_381000000000000_5_L_250_X |
-- | 621_381000000000000_5_L_250_X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_381000000000000_5_L_250_X |
-- | 621_381000000000000_5_L_250_X |
-- | 621_381000000000000_5_L_250_X |
-- | 621_381000000000000_5_L_250_X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_381000000000000_5_L_250_X |
-- | 621_381000000000000_5_L_250_X |
-- | 621_381000000000000_5_L_250_X |
-- | 621_381000000000000_5_L_250_X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_381000000000000_5_L_250_X |
-- | 621_381000000000000_5_L_250_X |
-- | 621_381000000000000_5_L_250_X |
-- | 621_381000000000000_5_L_250_X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_381000000000000_5_L_250_X |
-- | 621_381000000000000_5_L_250_X |
-- | 621_381000000000000_5_L_250_X |
-- | 621_381000000000000_5_L_250_X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_381000000000000_5_L_250_X |
-- | 621_381000000000000_5_L_250_X |
-- | 621_381000000000000_5_L_250_X |
-- | 621_381000000000000_5_L_250_X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_381000000000000_5_L_250_X |
-- | 621_381000000000000_5_L_250_X |
-- | 621_381000000000000_5_L_250_X |
-- | 621_381000000000000_5_L_250_X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_381000000000000_5_L_250_X |
-- | 621_381000000000000_5_L_250_X |
-- | 621_381000000000000_5_L_250_X |
-- | 621_381000000000000_5_L_250_X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_381000000000000_5_L_250_X |
-- | 621_381000000000000_5_L_250_X |
-- | 621_381000000000000_5_L_250_X |
-- | 621_381000000000000_5_L_250_X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_381000000000000_5_L_250_X |
-- | 621_381000000000000_5_L_250_X |
-- | 621_381000000000000_5_L_250_X |
-- | 621_381000000000000_5_L_250_X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_381000000000000_5_L_250_X |
-- | 621_381000000000000_5_L_250_X |
-- | 621_381000000000000_5_L_250_X |
-- | 621_381000000000000_5_L_250_X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_381000000000000_5_L_250_X |
-- | 621_381000000000000_5_L_250_X |
-- | 621_381000000000000_5_L_250_X |
-- | 621_381000000000000_5_L_250_X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_381000000000000_5_L_250_X |
-- | 621_381000000000000_5_L_250_X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_381000000000000_5_L_250_X |
-- | 621_381000000000000_5_L_250_X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_381000000000000_5_L_250_X |
-- | 621_381000000000000_5_L_250_X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_381000000000000_5_L_250_X |
-- | 621_381000000000000_5_L_250_X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_381000000000000_5_L_250_X |
-- | 621_381000000000000_5_L_250_X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_381000000000000_5_L_250_X |
-- | 621_381000000000000_5_L_250_X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_381000000000000_5_L_250_X |
-- | 621_381000000000000_5_L_250_X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_381000000000000_5_L_250_X |
-- | 621_381000000000000_5_L_250_X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_381000000000000_5_L_250_X |
-- | 621_381000000000000_5_L_250_X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_381000000000000_5_L_250_X |
-- | 621_381000000000000_5_L_250_X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_381000000000000_5_L_250_X |
-- | 621_381000000000000_5_L_250_X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_381000000000000_5_L_250_X |
-- | 621_381000000000000_5_L_250_X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_381000000000000_5_L_250_X |
-- | 621_381000000000000_5_L_250_X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_381000000000000_5_L_250_X |
-- | 621_381000000000000_5_L_250_X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_381000000000000_5_L_250_X |
-- | 621_381000000000000_5_L_250_X |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 24200 | 621.381 5 L 250 X | 266.C1 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 24200 | 621.381 5 L 250 X | 266.C2 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 24200 | 621.381 5 L 250 X | 266.C3 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 24200 | 621.381 5 L 250 X | 266.C4 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 24200 | 621.381 5 L 250 X | 266.C5 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 24200 | 621.381 5 L 250 X | 266.C6 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 24200 | 621.381 5 L 250 X | 266.C7 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 24200 | 621.381 5 L 250 X | 266.C8 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 24200 | 621.381 5 L 250 X | 266.C9 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 24200 | 621.381 5 L 250 X | 266.C10 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 24200 | 621.381 5 L 250 X | 266.C11 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 24200 | 621.381 5 L 250 X | 266.C12 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 24200 | 621.381 5 L 250 X | 266.C13 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 24200 | 621.381 5 L 250 X | 266.C14 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 24200 | 621.381 5 L 250 X | 266.C15 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 24200 | 621.381 5 L 250 X | 266.C16 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 24200 | 621.381 5 L 250 X | 266.C17 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 24200 | 621.381 5 L 250 X | 266.C18 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 24200 | 621.381 5 L 250 X | 266.C19 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 24200 | 621.381 5 L 250 X | 266.C20 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 24200 | 621.381 5 L 250 X | 266.C21 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 24200 | 621.381 5 L 250 X | 266.C22 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 24200 | 621.381 5 L 250 X | 266.C23 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 24200 | 621.381 5 L 250 X | 266.C24 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 24200 | 621.381 5 L 250 X | 266.C25 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-10-08 | 24200 | 621.381 5 L 250 X | 266.C26 | 0000-00-00 | 2015-10-08 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-10-08 | 24200 | 621.381 5 L 250 X | 266.C27 | 0000-00-00 | 2015-10-08 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-10-08 | 24200 | 621.381 5 L 250 X | 266.C28 | 0000-00-00 | 2015-10-08 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-10-08 | 24200 | 621.381 5 L 250 X | 266.C29 | 0000-00-00 | 2015-10-08 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-10-08 | 24200 | 621.381 5 L 250 X | 266.C30 | 0000-00-00 | 2015-10-08 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-10-08 | 24200 | 621.381 5 L 250 X | 266.C31 | 0000-00-00 | 2015-10-08 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-10-08 | 24200 | 621.381 5 L 250 X | 266.C32 | 0000-00-00 | 2015-10-08 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-10-08 | 24200 | 621.381 5 L 250 X | 266.C33 | 0000-00-00 | 2015-10-08 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-10-08 | 24200 | 621.381 5 L 250 X | 266.C34 | 0000-00-00 | 2015-10-08 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-10-08 | 24200 | 621.381 5 L 250 X | 266.C35 | 0000-00-00 | 2015-10-08 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-10-08 | 24200 | 621.381 5 L 250 X | 266.C36 | 0000-00-00 | 2015-10-08 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-10-08 | 24200 | 621.381 5 L 250 X | 266.C37 | 0000-00-00 | 2015-10-08 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-10-08 | 24200 | 621.381 5 L 250 X | 266.C38 | 0000-00-00 | 2015-10-08 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-10-08 | 24200 | 621.381 5 L 250 X | 266.C39 | 0000-00-00 | 2015-10-08 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-10-08 | 24200 | 621.381 5 L 250 X | 266.C40 | 0000-00-00 | 2015-10-08 | Sách tham khảo SL>=30 |