Thực tập kỹ thuật số (Biểu ghi số 537)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00690nam a2200157 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 621.381 5
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách L 250 X
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Lê Xuân Thê
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Thực tập kỹ thuật số
Thông tin trách nhiệm Lê Xuân Thê
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Đại học Quốc gia Hà Nội
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2004
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 199 tr.
Khổ 24 cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Tóm tắt lý thuyết và đưa ra các bài tập về các cửa lô gic cơ bản, cửa hoặc tuyệt đối, hợp kênh và phân kênh, chuyển đổi mã và giãi mã, mạch số học, bộ logic và số học,Trigơ, mạch ghi dịch, mạch đếm,Ram,đa hài,Trigơ smit...
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Kỹ thuật số
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Thực tập
910 ## - Dữ liệu tự chọn-Người dùng (OCLC)
Người nhập dữ liệu
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo SL>=30
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 621_381000000000000_5_L_250_X
-- 621_381000000000000_5_L_250_X
-- 621_381000000000000_5_L_250_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 621_381000000000000_5_L_250_X
-- 621_381000000000000_5_L_250_X
-- 621_381000000000000_5_L_250_X
-- 621_381000000000000_5_L_250_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 621_381000000000000_5_L_250_X
-- 621_381000000000000_5_L_250_X
-- 621_381000000000000_5_L_250_X
-- 621_381000000000000_5_L_250_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 621_381000000000000_5_L_250_X
-- 621_381000000000000_5_L_250_X
-- 621_381000000000000_5_L_250_X
-- 621_381000000000000_5_L_250_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 621_381000000000000_5_L_250_X
-- 621_381000000000000_5_L_250_X
-- 621_381000000000000_5_L_250_X
-- 621_381000000000000_5_L_250_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 621_381000000000000_5_L_250_X
-- 621_381000000000000_5_L_250_X
-- 621_381000000000000_5_L_250_X
-- 621_381000000000000_5_L_250_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 621_381000000000000_5_L_250_X
-- 621_381000000000000_5_L_250_X
-- 621_381000000000000_5_L_250_X
-- 621_381000000000000_5_L_250_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 621_381000000000000_5_L_250_X
-- 621_381000000000000_5_L_250_X
-- 621_381000000000000_5_L_250_X
-- 621_381000000000000_5_L_250_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 621_381000000000000_5_L_250_X
-- 621_381000000000000_5_L_250_X
-- 621_381000000000000_5_L_250_X
-- 621_381000000000000_5_L_250_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 621_381000000000000_5_L_250_X
-- 621_381000000000000_5_L_250_X
-- 621_381000000000000_5_L_250_X
-- 621_381000000000000_5_L_250_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 621_381000000000000_5_L_250_X
-- 621_381000000000000_5_L_250_X
-- 621_381000000000000_5_L_250_X
-- 621_381000000000000_5_L_250_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 621_381000000000000_5_L_250_X
-- 621_381000000000000_5_L_250_X
-- 621_381000000000000_5_L_250_X
-- 621_381000000000000_5_L_250_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 621_381000000000000_5_L_250_X
-- 621_381000000000000_5_L_250_X
-- 621_381000000000000_5_L_250_X
-- 621_381000000000000_5_L_250_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 621_381000000000000_5_L_250_X
-- 621_381000000000000_5_L_250_X
-- 621_381000000000000_5_L_250_X
-- 621_381000000000000_5_L_250_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 621_381000000000000_5_L_250_X
-- 621_381000000000000_5_L_250_X
-- 621_381000000000000_5_L_250_X
-- 621_381000000000000_5_L_250_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 621_381000000000000_5_L_250_X
-- 621_381000000000000_5_L_250_X
-- 621_381000000000000_5_L_250_X
-- 621_381000000000000_5_L_250_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 621_381000000000000_5_L_250_X
-- 621_381000000000000_5_L_250_X
-- 621_381000000000000_5_L_250_X
-- 621_381000000000000_5_L_250_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 621_381000000000000_5_L_250_X
-- 621_381000000000000_5_L_250_X
-- 621_381000000000000_5_L_250_X
-- 621_381000000000000_5_L_250_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 621_381000000000000_5_L_250_X
-- 621_381000000000000_5_L_250_X
-- 621_381000000000000_5_L_250_X
-- 621_381000000000000_5_L_250_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 621_381000000000000_5_L_250_X
-- 621_381000000000000_5_L_250_X
-- 621_381000000000000_5_L_250_X
-- 621_381000000000000_5_L_250_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 621_381000000000000_5_L_250_X
-- 621_381000000000000_5_L_250_X
-- 621_381000000000000_5_L_250_X
-- 621_381000000000000_5_L_250_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 621_381000000000000_5_L_250_X
-- 621_381000000000000_5_L_250_X
-- 621_381000000000000_5_L_250_X
-- 621_381000000000000_5_L_250_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 621_381000000000000_5_L_250_X
-- 621_381000000000000_5_L_250_X
-- 621_381000000000000_5_L_250_X
-- 621_381000000000000_5_L_250_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 621_381000000000000_5_L_250_X
-- 621_381000000000000_5_L_250_X
-- 621_381000000000000_5_L_250_X
-- 621_381000000000000_5_L_250_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 621_381000000000000_5_L_250_X
-- 621_381000000000000_5_L_250_X
-- 621_381000000000000_5_L_250_X
-- 621_381000000000000_5_L_250_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 621_381000000000000_5_L_250_X
-- 621_381000000000000_5_L_250_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 621_381000000000000_5_L_250_X
-- 621_381000000000000_5_L_250_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 621_381000000000000_5_L_250_X
-- 621_381000000000000_5_L_250_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 621_381000000000000_5_L_250_X
-- 621_381000000000000_5_L_250_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 621_381000000000000_5_L_250_X
-- 621_381000000000000_5_L_250_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 621_381000000000000_5_L_250_X
-- 621_381000000000000_5_L_250_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 621_381000000000000_5_L_250_X
-- 621_381000000000000_5_L_250_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 621_381000000000000_5_L_250_X
-- 621_381000000000000_5_L_250_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 621_381000000000000_5_L_250_X
-- 621_381000000000000_5_L_250_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 621_381000000000000_5_L_250_X
-- 621_381000000000000_5_L_250_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 621_381000000000000_5_L_250_X
-- 621_381000000000000_5_L_250_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 621_381000000000000_5_L_250_X
-- 621_381000000000000_5_L_250_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 621_381000000000000_5_L_250_X
-- 621_381000000000000_5_L_250_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 621_381000000000000_5_L_250_X
-- 621_381000000000000_5_L_250_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 621_381000000000000_5_L_250_X
-- 621_381000000000000_5_L_250_X
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA)
        Không cho mượn 600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-18 24200 621.381 5 L 250 X 266.C1 0000-00-00 2014-11-18 Sách tham khảo SL>=30
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-18 24200 621.381 5 L 250 X 266.C2 0000-00-00 2014-11-18 Sách tham khảo SL>=30
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-18 24200 621.381 5 L 250 X 266.C3 0000-00-00 2014-11-18 Sách tham khảo SL>=30
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-18 24200 621.381 5 L 250 X 266.C4 0000-00-00 2014-11-18 Sách tham khảo SL>=30
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-18 24200 621.381 5 L 250 X 266.C5 0000-00-00 2014-11-18 Sách tham khảo SL>=30
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-18 24200 621.381 5 L 250 X 266.C6 0000-00-00 2014-11-18 Sách tham khảo SL>=30
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-18 24200 621.381 5 L 250 X 266.C7 0000-00-00 2014-11-18 Sách tham khảo SL>=30
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-18 24200 621.381 5 L 250 X 266.C8 0000-00-00 2014-11-18 Sách tham khảo SL>=30
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-18 24200 621.381 5 L 250 X 266.C9 0000-00-00 2014-11-18 Sách tham khảo SL>=30
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-18 24200 621.381 5 L 250 X 266.C10 0000-00-00 2014-11-18 Sách tham khảo SL>=30
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-18 24200 621.381 5 L 250 X 266.C11 0000-00-00 2014-11-18 Sách tham khảo SL>=30
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-18 24200 621.381 5 L 250 X 266.C12 0000-00-00 2014-11-18 Sách tham khảo SL>=30
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-18 24200 621.381 5 L 250 X 266.C13 0000-00-00 2014-11-18 Sách tham khảo SL>=30
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-18 24200 621.381 5 L 250 X 266.C14 0000-00-00 2014-11-18 Sách tham khảo SL>=30
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-18 24200 621.381 5 L 250 X 266.C15 0000-00-00 2014-11-18 Sách tham khảo SL>=30
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-18 24200 621.381 5 L 250 X 266.C16 0000-00-00 2014-11-18 Sách tham khảo SL>=30
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-18 24200 621.381 5 L 250 X 266.C17 0000-00-00 2014-11-18 Sách tham khảo SL>=30
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-18 24200 621.381 5 L 250 X 266.C18 0000-00-00 2014-11-18 Sách tham khảo SL>=30
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-18 24200 621.381 5 L 250 X 266.C19 0000-00-00 2014-11-18 Sách tham khảo SL>=30
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-18 24200 621.381 5 L 250 X 266.C20 0000-00-00 2014-11-18 Sách tham khảo SL>=30
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-18 24200 621.381 5 L 250 X 266.C21 0000-00-00 2014-11-18 Sách tham khảo SL>=30
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-18 24200 621.381 5 L 250 X 266.C22 0000-00-00 2014-11-18 Sách tham khảo SL>=30
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-18 24200 621.381 5 L 250 X 266.C23 0000-00-00 2014-11-18 Sách tham khảo SL>=30
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-18 24200 621.381 5 L 250 X 266.C24 0000-00-00 2014-11-18 Sách tham khảo SL>=30
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-18 24200 621.381 5 L 250 X 266.C25 0000-00-00 2014-11-18 Sách tham khảo SL>=30
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-10-08 24200 621.381 5 L 250 X 266.C26 0000-00-00 2015-10-08 Sách tham khảo SL>=30
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-10-08 24200 621.381 5 L 250 X 266.C27 0000-00-00 2015-10-08 Sách tham khảo SL>=30
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-10-08 24200 621.381 5 L 250 X 266.C28 0000-00-00 2015-10-08 Sách tham khảo SL>=30
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-10-08 24200 621.381 5 L 250 X 266.C29 0000-00-00 2015-10-08 Sách tham khảo SL>=30
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-10-08 24200 621.381 5 L 250 X 266.C30 0000-00-00 2015-10-08 Sách tham khảo SL>=30
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-10-08 24200 621.381 5 L 250 X 266.C31 0000-00-00 2015-10-08 Sách tham khảo SL>=30
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-10-08 24200 621.381 5 L 250 X 266.C32 0000-00-00 2015-10-08 Sách tham khảo SL>=30
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-10-08 24200 621.381 5 L 250 X 266.C33 0000-00-00 2015-10-08 Sách tham khảo SL>=30
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-10-08 24200 621.381 5 L 250 X 266.C34 0000-00-00 2015-10-08 Sách tham khảo SL>=30
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-10-08 24200 621.381 5 L 250 X 266.C35 0000-00-00 2015-10-08 Sách tham khảo SL>=30
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-10-08 24200 621.381 5 L 250 X 266.C36 0000-00-00 2015-10-08 Sách tham khảo SL>=30
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-10-08 24200 621.381 5 L 250 X 266.C37 0000-00-00 2015-10-08 Sách tham khảo SL>=30
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-10-08 24200 621.381 5 L 250 X 266.C38 0000-00-00 2015-10-08 Sách tham khảo SL>=30
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-10-08 24200 621.381 5 L 250 X 266.C39 0000-00-00 2015-10-08 Sách tham khảo SL>=30
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-10-08 24200 621.381 5 L 250 X 266.C40 0000-00-00 2015-10-08 Sách tham khảo SL>=30