000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00440nam a2200145 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 372.12 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | PH104TH |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Phạm Thị Châu |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Giáo trình quản lý giáo dục mầm non |
Phần còn lại của nhan đề | Dành cho hệ cao đẳng sư phạm mầm non |
Thông tin trách nhiệm | Phạm Thị Châu |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản | |
Thông tin về lần xuất bản | Tái bản lần thứ 1 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Giáo dục |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2009 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 163tr. |
Khổ | 24cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | vv |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo dục mầm non |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_120000000000000_PH104TH |
-- | 372_120000000000000_PH104TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_120000000000000_PH104TH |
-- | 372_120000000000000_PH104TH |
-- | 372_120000000000000_PH104TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_120000000000000_PH104TH |
-- | 372_120000000000000_PH104TH |
-- | 372_120000000000000_PH104TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_120000000000000_PH104TH |
-- | 372_120000000000000_PH104TH |
-- | 372_120000000000000_PH104TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_120000000000000_PH104TH |
-- | 372_120000000000000_PH104TH |
-- | 372_120000000000000_PH104TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_120000000000000_PH104TH |
-- | 372_120000000000000_PH104TH |
-- | 372_120000000000000_PH104TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_120000000000000_PH104TH |
-- | 372_120000000000000_PH104TH |
-- | 372_120000000000000_PH104TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_120000000000000_PH104TH |
-- | 372_120000000000000_PH104TH |
-- | 372_120000000000000_PH104TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_120000000000000_PH104TH |
-- | 372_120000000000000_PH104TH |
-- | 372_120000000000000_PH104TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_120000000000000_PH104TH |
-- | 372_120000000000000_PH104TH |
-- | 372_120000000000000_PH104TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_120000000000000_PH104TH |
-- | 372_120000000000000_PH104TH |
-- | 372_120000000000000_PH104TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_120000000000000_PH104TH |
-- | 372_120000000000000_PH104TH |
-- | 372_120000000000000_PH104TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_120000000000000_PH104TH |
-- | 372_120000000000000_PH104TH |
-- | 372_120000000000000_PH104TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_120000000000000_PH104TH |
-- | 372_120000000000000_PH104TH |
-- | 372_120000000000000_PH104TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_120000000000000_PH104TH |
-- | 372_120000000000000_PH104TH |
-- | 372_120000000000000_PH104TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_120000000000000_PH104TH |
-- | 372_120000000000000_PH104TH |
-- | 372_120000000000000_PH104TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_120000000000000_PH104TH |
-- | 372_120000000000000_PH104TH |
-- | 372_120000000000000_PH104TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_120000000000000_PH104TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_120000000000000_PH104TH |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Tổng số lần gia hạn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-18 | 21000 | 372.12 PH104TH | 2170.C1 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-18 | 21000 | 372.12 PH104TH | 2170.C2 | 2018-09-06 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | 3 | 1 | 2018-08-29 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-18 | 21000 | 372.12 PH104TH | 2170.C3 | 2018-09-06 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | 1 | 2018-08-29 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-18 | 21000 | 372.12 PH104TH | 2170.C4 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-18 | 21000 | 372.12 PH104TH | 2170.C5 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-18 | 21000 | 372.12 PH104TH | 2170.C6 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-18 | 21000 | 372.12 PH104TH | 2170.C7 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-18 | 21000 | 372.12 PH104TH | 2170.C8 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-18 | 21000 | 372.12 PH104TH | 2170.C9 | 2016-05-04 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | 1 | 2016-04-20 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-18 | 21000 | 372.12 PH104TH | 2170.C10 | 2017-04-26 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | 1 | 1 | 2017-04-05 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-18 | 21000 | 372.12 PH104TH | 2170.C11 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-18 | 21000 | 372.12 PH104TH | 2170.C12 | 2016-01-11 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | 1 | 2015-12-28 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-18 | 21000 | 372.12 PH104TH | 2170.C13 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-18 | 21000 | 372.12 PH104TH | 2170.C14 | 2017-04-10 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | 1 | 2017-03-29 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-18 | 21000 | 372.12 PH104TH | 2170.C15 | 2016-05-25 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | 1 | 2016-05-12 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-18 | 21000 | 372.12 PH104TH | 2170.C16 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-18 | 21000 | 372.12 PH104TH | 2170.C17 | 2015-12-10 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | 1 | 1 | 2015-11-09 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-12-03 | 21000 | 372.12 PH104TH | 2170.C18 | 0000-00-00 | 2015-12-03 | Sách tham khảo | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-12-03 | 21000 | 372.12 PH104TH | 2170.C19 | 2018-09-06 | 2015-12-03 | Sách tham khảo | 1 | 2018-08-29 |