000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00465nam a2200169 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 813 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | SH 200 L |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Sheldon,Sidney |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Dòng máu |
Phần còn lại của nhan đề | Tiểu thuyết |
Thông tin trách nhiệm | Sidney Sheldon; Trần Hoàng Cương dịch |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Văn học |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2000 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 535 tr. |
Khổ | 19 cm |
490 ## - Thông tin thùng thư | |
Thông tin thùng thư | Văn học hiện đai nước ngoài |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | . |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Văn học hiện đại |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Mỹ |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Tiểu thuyết |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 813_SH_200000000000000_L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 813_SH_200000000000000_L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 813_SH_200000000000000_L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 813_SH_200000000000000_L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 813_SH_200000000000000_L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 813_SH_200000000000000_L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 813_SH_200000000000000_L |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Tổng số lần gia hạn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-22 | 50000 | 813 SH 200 L | 401.C1 | 2024-04-05 | 2014-12-22 | Sách tham khảo | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-22 | 50000 | 813 SH 200 L | 401.C2 | 0000-00-00 | 2014-12-22 | Sách tham khảo | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-22 | 50000 | 813 SH 200 L | 401.C3 | 2018-08-28 | 2014-12-22 | Sách tham khảo | 2 | 1 | 2018-07-31 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-22 | 50000 | 813 SH 200 L | 401.C4 | 2016-06-06 | 2014-12-22 | Sách tham khảo | 2 | 2016-05-23 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-22 | 50000 | 813 SH 200 L | 401.C5 | 0000-00-00 | 2014-12-22 | Sách tham khảo | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-22 | 50000 | 813 SH 200 L | 401.C6 | 2018-03-09 | 2014-12-22 | Sách tham khảo | 4 | 1 | 2018-02-02 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-22 | 50000 | 813 SH 200 L | 401.C7 | 0000-00-00 | 2014-12-22 | Sách tham khảo |