Giáo trình tổ chức hoạt động âm nhạc cho trẻ mầm non (Biểu ghi số 534)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00572nam a2200193 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 372.87071
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách PH104TH
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Phạm Thị Hòa
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Giáo trình tổ chức hoạt động âm nhạc cho trẻ mầm non
Phần còn lại của nhan đề Dành cho hệ cao đẳng sư phạm mầm non
Thông tin trách nhiệm Phạm Thị Hòa
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Giáo dục
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2009
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 175 tr.
Khổ 24 cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... vv
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Giáo dục
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Giáo dục mẫu giáo
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Âm nhạc
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Tổ chức
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Hoạt động
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Giáo trình
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_870710000000000_PH104TH
-- 372_870710000000000_PH104TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_870710000000000_PH104TH
-- 372_870710000000000_PH104TH
-- 372_870710000000000_PH104TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_870710000000000_PH104TH
-- 372_870710000000000_PH104TH
-- 372_870710000000000_PH104TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_870710000000000_PH104TH
-- 372_870710000000000_PH104TH
-- 372_870710000000000_PH104TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_870710000000000_PH104TH
-- 372_870710000000000_PH104TH
-- 372_870710000000000_PH104TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_870710000000000_PH104TH
-- 372_870710000000000_PH104TH
-- 372_870710000000000_PH104TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_870710000000000_PH104TH
-- 372_870710000000000_PH104TH
-- 372_870710000000000_PH104TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_870710000000000_PH104TH
-- 372_870710000000000_PH104TH
-- 372_870710000000000_PH104TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_870710000000000_PH104TH
-- 372_870710000000000_PH104TH
-- 372_870710000000000_PH104TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_870710000000000_PH104TH
-- 372_870710000000000_PH104TH
-- 372_870710000000000_PH104TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_870710000000000_PH104TH
-- 372_870710000000000_PH104TH
-- 372_870710000000000_PH104TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_870710000000000_PH104TH
-- 372_870710000000000_PH104TH
-- 372_870710000000000_PH104TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_870710000000000_PH104TH
-- 372_870710000000000_PH104TH
-- 372_870710000000000_PH104TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_870710000000000_PH104TH
-- 372_870710000000000_PH104TH
-- 372_870710000000000_PH104TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_870710000000000_PH104TH
-- 372_870710000000000_PH104TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_870710000000000_PH104TH
-- 372_870710000000000_PH104TH
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần mượn Thời gian ghi mượn gần nhất Tổng số lần gia hạn
        Không cho mượn 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-11 23000 372.87071 PH104TH 2171.c1 0000-00-00 2014-12-11 Sách tham khảo      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-11 23000 372.87071 PH104TH 2171.c2 2018-09-10 2014-12-11 Sách tham khảo 4 2018-08-28  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-11 23000 372.87071 PH104TH 2171.c3 2015-12-24 2014-12-11 Sách tham khảo 1 2015-12-09  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-11 23000 372.87071 PH104TH 2171.c4 0000-00-00 2014-12-11 Sách tham khảo      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-11 23000 372.87071 PH104TH 2171.c5 2018-09-07 2014-12-11 Sách tham khảo 1 2018-08-28  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-11 23000 372.87071 PH104TH 2171.c6 0000-00-00 2014-12-11 Sách tham khảo      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-11 23000 372.87071 PH104TH 2171.c7 0000-00-00 2014-12-11 Sách tham khảo      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-11 23000 372.87071 PH104TH 2171.c8 2018-09-07 2014-12-11 Sách tham khảo 2 2018-08-27  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-11 23000 372.87071 PH104TH 2171.c9 2016-10-03 2014-12-11 Sách tham khảo 5 2016-06-07 1
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-11 23000 372.87071 PH104TH 2171.c10 2018-08-30 2014-12-11 Sách tham khảo 2 2018-08-30  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-11 23000 372.87071 PH104TH 2171.c11 2024-03-22 2014-12-11 Sách tham khảo 3 2018-08-30 1
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-11 23000 372.87071 PH104TH 2171.c12 2015-12-16 2014-12-11 Sách tham khảo 2 2015-12-11  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-11 23000 372.87071 PH104TH 2171.c13 0000-00-00 2014-12-11 Sách tham khảo      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-11 23000 372.87071 PH104TH 2171.c14 0000-00-00 2014-12-11 Sách tham khảo      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-08-31 23000 372.87071 PH104TH 2171.c15 0000-00-00 2015-08-31 Sách tham khảo      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2016-09-09 23000 372.87071 PH104TH 2171.c16 0000-00-00 2016-09-09 Sách tham khảo