000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00792nam a2200193 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 636.08 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | Đ 115 V |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Đặng Vũ Bình |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Giống vật nuôi |
Phần còn lại của nhan đề | Giáo trình CĐSP |
Thông tin trách nhiệm | Đặng Vũ Bình |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Đại học Sư phạm |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2005 |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 185tr. |
Khổ | 24cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Trình bày khái niệm về giống và công tác giống vật nuôi; chọn giống vật nuôi; nhân giống vật nuôi. Nghiên cứu hệ thống tổ chức trong công tác giống vật nuôi; bảo tồn nguồn gen vật nuôi và đa dạng sinh học. Giới thiệu một số bài thực hành... |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Nông nghiệp |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Chăn nuôi |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giống |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Gia súc |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Gia cầm |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo SL>=30 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_080000000000000_Đ_115_V |
-- | 636_080000000000000_Đ_115_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_080000000000000_Đ_115_V |
-- | 636_080000000000000_Đ_115_V |
-- | 636_080000000000000_Đ_115_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_080000000000000_Đ_115_V |
-- | 636_080000000000000_Đ_115_V |
-- | 636_080000000000000_Đ_115_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_080000000000000_Đ_115_V |
-- | 636_080000000000000_Đ_115_V |
-- | 636_080000000000000_Đ_115_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_080000000000000_Đ_115_V |
-- | 636_080000000000000_Đ_115_V |
-- | 636_080000000000000_Đ_115_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_080000000000000_Đ_115_V |
-- | 636_080000000000000_Đ_115_V |
-- | 636_080000000000000_Đ_115_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_080000000000000_Đ_115_V |
-- | 636_080000000000000_Đ_115_V |
-- | 636_080000000000000_Đ_115_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_080000000000000_Đ_115_V |
-- | 636_080000000000000_Đ_115_V |
-- | 636_080000000000000_Đ_115_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_080000000000000_Đ_115_V |
-- | 636_080000000000000_Đ_115_V |
-- | 636_080000000000000_Đ_115_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_080000000000000_Đ_115_V |
-- | 636_080000000000000_Đ_115_V |
-- | 636_080000000000000_Đ_115_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_080000000000000_Đ_115_V |
-- | 636_080000000000000_Đ_115_V |
-- | 636_080000000000000_Đ_115_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_080000000000000_Đ_115_V |
-- | 636_080000000000000_Đ_115_V |
-- | 636_080000000000000_Đ_115_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_080000000000000_Đ_115_V |
-- | 636_080000000000000_Đ_115_V |
-- | 636_080000000000000_Đ_115_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_080000000000000_Đ_115_V |
-- | 636_080000000000000_Đ_115_V |
-- | 636_080000000000000_Đ_115_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_080000000000000_Đ_115_V |
-- | 636_080000000000000_Đ_115_V |
-- | 636_080000000000000_Đ_115_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_080000000000000_Đ_115_V |
-- | 636_080000000000000_Đ_115_V |
-- | 636_080000000000000_Đ_115_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_080000000000000_Đ_115_V |
-- | 636_080000000000000_Đ_115_V |
-- | 636_080000000000000_Đ_115_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_080000000000000_Đ_115_V |
-- | 636_080000000000000_Đ_115_V |
-- | 636_080000000000000_Đ_115_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_080000000000000_Đ_115_V |
-- | 636_080000000000000_Đ_115_V |
-- | 636_080000000000000_Đ_115_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_080000000000000_Đ_115_V |
-- | 636_080000000000000_Đ_115_V |
-- | 636_080000000000000_Đ_115_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_080000000000000_Đ_115_V |
-- | 636_080000000000000_Đ_115_V |
-- | 636_080000000000000_Đ_115_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_080000000000000_Đ_115_V |
-- | 636_080000000000000_Đ_115_V |
-- | 636_080000000000000_Đ_115_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_080000000000000_Đ_115_V |
-- | 636_080000000000000_Đ_115_V |
-- | 636_080000000000000_Đ_115_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_080000000000000_Đ_115_V |
-- | 636_080000000000000_Đ_115_V |
-- | 636_080000000000000_Đ_115_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_080000000000000_Đ_115_V |
-- | 636_080000000000000_Đ_115_V |
-- | 636_080000000000000_Đ_115_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_080000000000000_Đ_115_V |
-- | 636_080000000000000_Đ_115_V |
-- | 636_080000000000000_Đ_115_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_080000000000000_Đ_115_V |
-- | 636_080000000000000_Đ_115_V |
-- | 636_080000000000000_Đ_115_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_080000000000000_Đ_115_V |
-- | 636_080000000000000_Đ_115_V |
-- | 636_080000000000000_Đ_115_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_080000000000000_Đ_115_V |
-- | 636_080000000000000_Đ_115_V |
-- | 636_080000000000000_Đ_115_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_080000000000000_Đ_115_V |
-- | 636_080000000000000_Đ_115_V |
-- | 636_080000000000000_Đ_115_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_080000000000000_Đ_115_V |
-- | 636_080000000000000_Đ_115_V |
-- | 636_080000000000000_Đ_115_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_080000000000000_Đ_115_V |
-- | 636_080000000000000_Đ_115_V |
-- | 636_080000000000000_Đ_115_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_080000000000000_Đ_115_V |
-- | 636_080000000000000_Đ_115_V |
-- | 636_080000000000000_Đ_115_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_080000000000000_Đ_115_V |
-- | 636_080000000000000_Đ_115_V |
-- | 636_080000000000000_Đ_115_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_080000000000000_Đ_115_V |
-- | 636_080000000000000_Đ_115_V |
-- | 636_080000000000000_Đ_115_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_080000000000000_Đ_115_V |
-- | 636_080000000000000_Đ_115_V |
-- | 636_080000000000000_Đ_115_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_080000000000000_Đ_115_V |
-- | 636_080000000000000_Đ_115_V |
-- | 636_080000000000000_Đ_115_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_080000000000000_Đ_115_V |
-- | 636_080000000000000_Đ_115_V |
-- | 636_080000000000000_Đ_115_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_080000000000000_Đ_115_V |
-- | 636_080000000000000_Đ_115_V |
-- | 636_080000000000000_Đ_115_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_080000000000000_Đ_115_V |
-- | 636_080000000000000_Đ_115_V |
-- | 636_080000000000000_Đ_115_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_080000000000000_Đ_115_V |
-- | 636_080000000000000_Đ_115_V |
-- | 636_080000000000000_Đ_115_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_080000000000000_Đ_115_V |
-- | 636_080000000000000_Đ_115_V |
-- | 636_080000000000000_Đ_115_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_080000000000000_Đ_115_V |
-- | 636_080000000000000_Đ_115_V |
-- | 636_080000000000000_Đ_115_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_080000000000000_Đ_115_V |
-- | 636_080000000000000_Đ_115_V |
-- | 636_080000000000000_Đ_115_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_080000000000000_Đ_115_V |
-- | 636_080000000000000_Đ_115_V |
-- | 636_080000000000000_Đ_115_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_080000000000000_Đ_115_V |
-- | 636_080000000000000_Đ_115_V |
-- | 636_080000000000000_Đ_115_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_080000000000000_Đ_115_V |
-- | 636_080000000000000_Đ_115_V |
-- | 636_080000000000000_Đ_115_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_080000000000000_Đ_115_V |
-- | 636_080000000000000_Đ_115_V |
-- | 636_080000000000000_Đ_115_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_080000000000000_Đ_115_V |
-- | 636_080000000000000_Đ_115_V |
-- | 636_080000000000000_Đ_115_V |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian giao dịch gần nhất | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 20000 | 636.08 Đ 115 V | 1883.C1 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 20000 | 636.08 Đ 115 V | 1883.C2 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 20000 | 636.08 Đ 115 V | 1883.C3 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 20000 | 636.08 Đ 115 V | 1883.C4 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 20000 | 636.08 Đ 115 V | 1883.C5 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 20000 | 636.08 Đ 115 V | 1883.C6 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 20000 | 636.08 Đ 115 V | 1883.C7 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 20000 | 636.08 Đ 115 V | 1883.C8 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 20000 | 636.08 Đ 115 V | 1883.C9 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 20000 | 636.08 Đ 115 V | 1883.C10 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 20000 | 636.08 Đ 115 V | 1883.C11 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 20000 | 636.08 Đ 115 V | 1883.C12 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 20000 | 636.08 Đ 115 V | 1883.C13 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 20000 | 636.08 Đ 115 V | 1883.C14 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 20000 | 636.08 Đ 115 V | 1883.C15 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 20000 | 636.08 Đ 115 V | 1883.C16 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 20000 | 636.08 Đ 115 V | 1883.C17 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 20000 | 636.08 Đ 115 V | 1883.C18 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2024-08-29 | 2024-08-09 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 20000 | 636.08 Đ 115 V | 1883.C19 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 20000 | 636.08 Đ 115 V | 1883.C20 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 20000 | 636.08 Đ 115 V | 1883.C21 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 20000 | 636.08 Đ 115 V | 1883.C22 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 20000 | 636.08 Đ 115 V | 1883.C23 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 20000 | 636.08 Đ 115 V | 1883.C24 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 20000 | 636.08 Đ 115 V | 1883.C25 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 20000 | 636.08 Đ 115 V | 1883.C26 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 20000 | 636.08 Đ 115 V | 1883.C27 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 20000 | 636.08 Đ 115 V | 1883.C28 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 20000 | 636.08 Đ 115 V | 1883.C29 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 20000 | 636.08 Đ 115 V | 1883.C30 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 20000 | 636.08 Đ 115 V | 1883.C31 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 20000 | 636.08 Đ 115 V | 1883.C32 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 20000 | 636.08 Đ 115 V | 1883.C33 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 20000 | 636.08 Đ 115 V | 1883.C34 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 20000 | 636.08 Đ 115 V | 1883.C35 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 20000 | 636.08 Đ 115 V | 1883.C36 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 20000 | 636.08 Đ 115 V | 1883.C37 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 20000 | 636.08 Đ 115 V | 1883.C38 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 20000 | 636.08 Đ 115 V | 1883.C39 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 20000 | 636.08 Đ 115 V | 1883.C40 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 20000 | 636.08 Đ 115 V | 1883.C41 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 20000 | 636.08 Đ 115 V | 1883.C42 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 20000 | 636.08 Đ 115 V | 1883.C43 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 20000 | 636.08 Đ 115 V | 1883.C44 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 20000 | 636.08 Đ 115 V | 1883.C45 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 20000 | 636.08 Đ 115 V | 1883.C46 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 20000 | 636.08 Đ 115 V | 1883.C47 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 20000 | 636.08 Đ 115 V | 1883.C48 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 20000 | 636.08 Đ 115 V | 1883.C49 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 |