000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00747nam a2200181 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 372.35 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | T550Nh |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Bùi Phương Nga |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Tự nhiên và xã hội 1 |
Thông tin trách nhiệm | Bùi Phương Nga (Chủ biên), Lê Thị Thu Dinh, Đoàn Thị My,... |
Phần còn lại của nhan đề | Sách giáo viên |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản | |
Thông tin về lần xuất bản | Tái bản lần thứ 10 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | Hà Nội. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Giáo dục |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2013 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 107 tr. |
Khổ | 24cm. |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | Đầu trang tên sách ghi: Bộ Giáo dục và đào tạo |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Mô tả hoạt động dạy học môn tự nhiên và xã hội lớp 1. Trình bày rõ các bước tiến hành trong một buổi học cụ thể. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Tự nhiên và xã hội |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Lớp 1 |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Sách giáo viên |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_350000000000000_T550NH |
-- | 372_350000000000000_T550NH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_350000000000000_T550NH |
-- | 372_350000000000000_T550NH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_350000000000000_T550NH |
-- | 372_350000000000000_T550NH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_350000000000000_T550NH |
-- | 372_350000000000000_T550NH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_350000000000000_T550NH |
-- | 372_350000000000000_T550NH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_350000000000000_T550NH |
-- | 372_350000000000000_T550NH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_350000000000000_T550NH |
-- | 372_350000000000000_T550NH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_350000000000000_T550NH |
-- | 372_350000000000000_T550NH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_350000000000000_T550NH |
-- | 372_350000000000000_T550NH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_350000000000000_T550NH |
-- | 372_350000000000000_T550NH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_350000000000000_T550NH |
-- | 372_350000000000000_T550NH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_350000000000000_T550NH |
-- | 372_350000000000000_T550NH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_350000000000000_T550NH |
-- | 372_350000000000000_T550NH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_350000000000000_T550NH |
-- | 372_350000000000000_T550NH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_350000000000000_T550NH |
-- | 372_350000000000000_T550NH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_350000000000000_T550NH |
-- | 372_350000000000000_T550NH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_350000000000000_T550NH |
-- | 372_350000000000000_T550NH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_350000000000000_T550NH |
-- | 372_350000000000000_T550NH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_350000000000000_T550NH |
-- | 372_350000000000000_T550NH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_350000000000000_T550NH |
-- | 372_350000000000000_T550NH |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Tổng số lần mượn | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Thời gian ghi mượn gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần gia hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-18 | 6400 | 1 | 372.35 T550NH | 7.c1 | 2017-05-19 | 2017-05-18 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-18 | 6400 | 2 | 372.35 T550NH | 7.c2 | 2017-05-19 | 2017-05-18 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-18 | 6400 | 3 | 372.35 T550NH | 7.c3 | 2018-05-15 | 2018-04-27 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | 2 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-18 | 6400 | 2 | 372.35 T550NH | 7.c4 | 2017-10-12 | 2017-10-06 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | 1 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-18 | 6400 | 2 | 372.35 T550NH | 7.c5 | 2017-09-12 | 2017-09-05 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-18 | 6400 | 2 | 372.35 T550NH | 7.c6 | 2018-03-02 | 2018-02-27 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | 1 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-18 | 6400 | 1 | 372.35 T550NH | 7.c7 | 2017-03-27 | 2017-03-20 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-18 | 6400 | 3 | 372.35 T550NH | 7.c8 | 2018-03-16 | 2018-02-27 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-18 | 6400 | 2 | 372.35 T550NH | 7.c9 | 2017-05-19 | 2017-05-18 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-18 | 6400 | 3 | 372.35 T550NH | 7.c10 | 2017-11-10 | 2017-11-02 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | 1 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-18 | 6400 | 6 | 372.35 T550NH | 7.c11 | 2016-10-10 | 2016-09-29 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | 1 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-18 | 6400 | 4 | 372.35 T550NH | 7.c12 | 2016-10-05 | 2016-09-30 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-18 | 6400 | 2 | 372.35 T550NH | 7.c13 | 2017-12-15 | 2017-12-04 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-18 | 6400 | 3 | 372.35 T550NH | 7.c14 | 2018-04-18 | 2018-03-30 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-18 | 6400 | 6 | 372.35 T550NH | 7.c15 | 2017-05-19 | 2017-05-18 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-18 | 6400 | 6 | 372.35 T550NH | 7.c16 | 2017-05-19 | 2017-05-17 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-18 | 6400 | 2 | 372.35 T550NH | 7.c17 | 2017-05-19 | 2017-05-18 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-18 | 6400 | 4 | 372.35 T550NH | 7.c18 | 2017-12-14 | 2017-12-04 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | 1 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-18 | 6400 | 3 | 372.35 T550NH | 7.c19 | 2017-12-15 | 2017-12-05 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-18 | 6400 | 8 | 372.35 T550NH | 7.c20 | 2018-03-06 | 2018-03-06 | 2014-11-18 | Sách tham khảo |