000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00620nam a2200133 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 895.92209 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | TR121TH |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Trần Thái Học |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Văn chương và tiếp nhận: Lý thuyết-luận giải-phê bình |
Thông tin trách nhiệm | Trần Thái Học chủ biên |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H.: |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Văn học, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2014 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 565tr.; |
Khổ | 21cm. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Tập hợp những bài viết tiêu biểu về lý thuyết tiếp nhận và ứng dụng lý thuyết vào phê bình và giảng dạy tác phẩm của các tác giả trong nước. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Văn học%Việt Nam%Lý thuyết%Luận giải%Phê bình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922090000000000_TR121TH |
-- | 895_922090000000000_TR121TH |
-- | 895_922090000000000_TR121TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922090000000000_TR121TH |
-- | 895_922090000000000_TR121TH |
-- | 895_922090000000000_TR121TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922090000000000_TR121TH |
-- | 895_922090000000000_TR121TH |
-- | 895_922090000000000_TR121TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922090000000000_TR121TH |
-- | 895_922090000000000_TR121TH |
-- | 895_922090000000000_TR121TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922090000000000_TR121TH |
-- | 895_922090000000000_TR121TH |
-- | 895_922090000000000_TR121TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922090000000000_TR121TH |
-- | 895_922090000000000_TR121TH |
-- | 895_922090000000000_TR121TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922090000000000_TR121TH |
-- | 895_922090000000000_TR121TH |
-- | 895_922090000000000_TR121TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922090000000000_TR121TH |
-- | 895_922090000000000_TR121TH |
-- | 895_922090000000000_TR121TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922090000000000_TR121TH |
-- | 895_922090000000000_TR121TH |
-- | 895_922090000000000_TR121TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922090000000000_TR121TH |
-- | 895_922090000000000_TR121TH |
-- | 895_922090000000000_TR121TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922090000000000_TR121TH |
-- | 895_922090000000000_TR121TH |
-- | 895_922090000000000_TR121TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922090000000000_TR121TH |
-- | 895_922090000000000_TR121TH |
-- | 895_922090000000000_TR121TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922090000000000_TR121TH |
-- | 895_922090000000000_TR121TH |
-- | 895_922090000000000_TR121TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922090000000000_TR121TH |
-- | 895_922090000000000_TR121TH |
-- | 895_922090000000000_TR121TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922090000000000_TR121TH |
-- | 895_922090000000000_TR121TH |
-- | 895_922090000000000_TR121TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922090000000000_TR121TH |
-- | 895_922090000000000_TR121TH |
-- | 895_922090000000000_TR121TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922090000000000_TR121TH |
-- | 895_922090000000000_TR121TH |
-- | 895_922090000000000_TR121TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922090000000000_TR121TH |
-- | 895_922090000000000_TR121TH |
-- | 895_922090000000000_TR121TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922090000000000_TR121TH |
-- | 895_922090000000000_TR121TH |
-- | 895_922090000000000_TR121TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922090000000000_TR121TH |
-- | 895_922090000000000_TR121TH |
-- | 895_922090000000000_TR121TH |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian giao dịch gần nhất | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-22 | 110000 | 895.92209 TR121TH | 5638.c1 | 2014-12-22 | Sách tham khảo | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-22 | 110000 | 895.92209 TR121TH | 5638.c2 | 2014-12-22 | Sách tham khảo | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-22 | 110000 | 895.92209 TR121TH | 5638.c3 | 2014-12-22 | Sách tham khảo | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-22 | 110000 | 895.92209 TR121TH | 5638.c4 | 2014-12-22 | Sách tham khảo | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-22 | 110000 | 895.92209 TR121TH | 5638.c5 | 2014-12-22 | Sách tham khảo | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-22 | 110000 | 895.92209 TR121TH | 5638.c6 | 2014-12-22 | Sách tham khảo | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-22 | 110000 | 895.92209 TR121TH | 5638.c7 | 2014-12-22 | Sách tham khảo | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-22 | 110000 | 895.92209 TR121TH | 5638.c8 | 2014-12-22 | Sách tham khảo | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-22 | 110000 | 895.92209 TR121TH | 5638.c9 | 2014-12-22 | Sách tham khảo | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-22 | 110000 | 895.92209 TR121TH | 5638.c10 | 2014-12-22 | Sách tham khảo | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-22 | 110000 | 895.92209 TR121TH | 5638.c11 | 2014-12-22 | Sách tham khảo | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-22 | 110000 | 895.92209 TR121TH | 5638.c12 | 2014-12-22 | Sách tham khảo | 2 | 2024-04-01 | 2018-09-04 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-22 | 110000 | 895.92209 TR121TH | 5638.c13 | 2014-12-22 | Sách tham khảo | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-22 | 110000 | 895.92209 TR121TH | 5638.c14 | 2014-12-22 | Sách tham khảo | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-22 | 110000 | 895.92209 TR121TH | 5638.c15 | 2014-12-22 | Sách tham khảo | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-22 | 110000 | 895.92209 TR121TH | 5638.c16 | 2014-12-22 | Sách tham khảo | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-22 | 110000 | 895.92209 TR121TH | 5638.c17 | 2014-12-22 | Sách tham khảo | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-22 | 110000 | 895.92209 TR121TH | 5638.c18 | 2014-12-22 | Sách tham khảo | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-22 | 110000 | 895.92209 TR121TH | 5638.c19 | 2014-12-22 | Sách tham khảo | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-22 | 110000 | 895.92209 TR121TH | 5638.c20 | 2014-12-22 | Sách tham khảo |