Giáo trình phương pháp cho trẻ mầm non khám phá khoa học về môi trường xung quanh (Biểu ghi số 530)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00659nam a2200193 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 372.35
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách H407TH
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Hoàng Thị Oanh
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Giáo trình phương pháp cho trẻ mầm non khám phá khoa học về môi trường xung quanh
Phần còn lại của nhan đề Dành cho hệ cao đẳng sư phạm mầm non
Thông tin trách nhiệm Hoàng Thị Oanh, Nguyễn Thị Xuân
250 ## - Thông tin về lần xuất bản
Thông tin về lần xuất bản Tái bản lần thứ 1
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Giáo dục
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2009
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 126 tr.
Khổ 24 cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... vv
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Giáo dục
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Giáo dục mẫu giáo
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Môi trường tự nhiên
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Môi trường xã hội
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Giáo trình
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_350000000000000_H407TH
-- 372_350000000000000_H407TH
-- 372_350000000000000_H407TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_350000000000000_H407TH
-- 372_350000000000000_H407TH
-- 372_350000000000000_H407TH
-- 372_350000000000000_H407TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_350000000000000_H407TH
-- 372_350000000000000_H407TH
-- 372_350000000000000_H407TH
-- 372_350000000000000_H407TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_350000000000000_H407TH
-- 372_350000000000000_H407TH
-- 372_350000000000000_H407TH
-- 372_350000000000000_H407TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_350000000000000_H407TH
-- 372_350000000000000_H407TH
-- 372_350000000000000_H407TH
-- 372_350000000000000_H407TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_350000000000000_H407TH
-- 372_350000000000000_H407TH
-- 372_350000000000000_H407TH
-- 372_350000000000000_H407TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_350000000000000_H407TH
-- 372_350000000000000_H407TH
-- 372_350000000000000_H407TH
-- 372_350000000000000_H407TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_350000000000000_H407TH
-- 372_350000000000000_H407TH
-- 372_350000000000000_H407TH
-- 372_350000000000000_H407TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_350000000000000_H407TH
-- 372_350000000000000_H407TH
-- 372_350000000000000_H407TH
-- 372_350000000000000_H407TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_350000000000000_H407TH
-- 372_350000000000000_H407TH
-- 372_350000000000000_H407TH
-- 372_350000000000000_H407TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_350000000000000_H407TH
-- 372_350000000000000_H407TH
-- 372_350000000000000_H407TH
-- 372_350000000000000_H407TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_350000000000000_H407TH
-- 372_350000000000000_H407TH
-- 372_350000000000000_H407TH
-- 372_350000000000000_H407TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_350000000000000_H407TH
-- 372_350000000000000_H407TH
-- 372_350000000000000_H407TH
-- 372_350000000000000_H407TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_350000000000000_H407TH
-- 372_350000000000000_H407TH
-- 372_350000000000000_H407TH
-- 372_350000000000000_H407TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_350000000000000_H407TH
-- 372_350000000000000_H407TH
-- 372_350000000000000_H407TH
-- 372_350000000000000_H407TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_350000000000000_H407TH
-- 372_350000000000000_H407TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_350000000000000_H407TH
-- 372_350000000000000_H407TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_350000000000000_H407TH
-- 372_350000000000000_H407TH
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần mượn Thời gian ghi mượn gần nhất Tổng số lần gia hạn
        Không cho mượn 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-18 17000 372.35 H407TH 2172.C1 0000-00-00 2014-11-18 Sách tham khảo      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-18 17000 372.35 H407TH 2172.C2 2017-05-22 2014-11-18 Sách tham khảo 5 2017-05-15  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-18 17000 372.35 H407TH 2172.C3 2024-09-16 2014-11-18 Sách tham khảo 5 2024-08-20 1
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-18 17000 372.35 H407TH 2172.C4 2024-09-16 2014-11-18 Sách tham khảo 6 2024-08-20 1
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-18 17000 372.35 H407TH 2172.C5 2018-05-17 2014-11-18 Sách tham khảo 6 2018-05-15  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-18 17000 372.35 H407TH 2172.C6 2018-05-17 2014-11-18 Sách tham khảo 6 2018-05-15  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-18 17000 372.35 H407TH 2172.C7 2017-05-26 2014-11-18 Sách tham khảo 4 2017-05-15  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-18 17000 372.35 H407TH 2172.C8 2016-12-21 2014-11-18 Sách tham khảo 3 2016-12-09  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-18 17000 372.35 H407TH 2172.C9 2016-12-15 2014-11-18 Sách tham khảo 1 2016-12-14  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-18 17000 372.35 H407TH 2172.C10 2018-05-17 2014-11-18 Sách tham khảo 4 2018-05-15  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-18 17000 372.35 H407TH 2172.C11 2018-05-17 2014-11-18 Sách tham khảo 3 2018-05-15  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-18 17000 372.35 H407TH 2172.C12 2016-12-15 2014-11-18 Sách tham khảo 6 2016-12-13  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-18 17000 372.35 H407TH 2172.C13 2016-12-22 2014-11-18 Sách tham khảo 3 2016-12-07  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-18 17000 372.35 H407TH 2172.C14 2024-05-02 2014-11-18 Sách tham khảo 10 2018-08-21 1
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-18 17000 372.35 H407TH 2172.C15 2024-03-26 2014-11-18 Sách tham khảo 8 2018-09-04  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-08-31 17000 372.35 H407TH 2172.c16 2018-04-05 2015-08-31 Sách tham khảo 3 2018-03-27  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-30 17000 372.35 H407TH 2172.c17 2016-12-15 2015-11-30 Sách tham khảo 4 2016-12-13 1
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-30 17000 372.35 H407TH 2172.c18 2024-03-22 2015-11-30 Sách tham khảo 5 2018-08-21 1