000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00913nam a2200169 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 621.381071 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | TR 120 QU |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Trần Quang Vinh |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Nguyên lý kỹ thuật điện tử |
Thông tin trách nhiệm | Trần Quang Vinh chủ biên, Chử Văn An |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Đại học Quốc gia |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2008 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 373tr. |
Khổ | 24cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Trình bày khái niệm chung vè hệ thống điện tử; Tín hiệu và các phương pháp phân tích; Các phương pháp cơ bản khảo sát mạch điện tử; Linh kiện bán dẫn và các mạch điện tử ứng dụng. Nghiên cứu các mạch tạo dao động điện; Các điều chế và giải pháp điều chế; Trộn tần; Chuyển đổi tương tự - số và số - tương tự; Nguồn nuôi 1 chiều |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Kỹ thuật |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Kỹ thuật điện tử |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Nguyên lý |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo SL>=30 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_381071000000000_TR_120_QU |
-- | 621_381071000000000_TR_120_QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_381071000000000_TR_120_QU |
-- | 621_381071000000000_TR_120_QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_381071000000000_TR_120_QU |
-- | 621_381071000000000_TR_120_QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_381071000000000_TR_120_QU |
-- | 621_381071000000000_TR_120_QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_381071000000000_TR_120_QU |
-- | 621_381071000000000_TR_120_QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_381071000000000_TR_120_QU |
-- | 621_381071000000000_TR_120_QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_381071000000000_TR_120_QU |
-- | 621_381071000000000_TR_120_QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_381071000000000_TR_120_QU |
-- | 621_381071000000000_TR_120_QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_381071000000000_TR_120_QU |
-- | 621_381071000000000_TR_120_QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_381071000000000_TR_120_QU |
-- | 621_381071000000000_TR_120_QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_381071000000000_TR_120_QU |
-- | 621_381071000000000_TR_120_QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_381071000000000_TR_120_QU |
-- | 621_381071000000000_TR_120_QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_381071000000000_TR_120_QU |
-- | 621_381071000000000_TR_120_QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_381071000000000_TR_120_QU |
-- | 621_381071000000000_TR_120_QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_381071000000000_TR_120_QU |
-- | 621_381071000000000_TR_120_QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_381071000000000_TR_120_QU |
-- | 621_381071000000000_TR_120_QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_381071000000000_TR_120_QU |
-- | 621_381071000000000_TR_120_QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_381071000000000_TR_120_QU |
-- | 621_381071000000000_TR_120_QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_381071000000000_TR_120_QU |
-- | 621_381071000000000_TR_120_QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_381071000000000_TR_120_QU |
-- | 621_381071000000000_TR_120_QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_381071000000000_TR_120_QU |
-- | 621_381071000000000_TR_120_QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_381071000000000_TR_120_QU |
-- | 621_381071000000000_TR_120_QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_381071000000000_TR_120_QU |
-- | 621_381071000000000_TR_120_QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_381071000000000_TR_120_QU |
-- | 621_381071000000000_TR_120_QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_381071000000000_TR_120_QU |
-- | 621_381071000000000_TR_120_QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_381071000000000_TR_120_QU |
-- | 621_381071000000000_TR_120_QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_381071000000000_TR_120_QU |
-- | 621_381071000000000_TR_120_QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_381071000000000_TR_120_QU |
-- | 621_381071000000000_TR_120_QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_381071000000000_TR_120_QU |
-- | 621_381071000000000_TR_120_QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_381071000000000_TR_120_QU |
-- | 621_381071000000000_TR_120_QU |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-12 | 54000 | 621.381071 TR 120 QU | 1985.c1 | 0000-00-00 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-12 | 54000 | 621.381071 TR 120 QU | 1985.c2 | 0000-00-00 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-12 | 54000 | 621.381071 TR 120 QU | 1985.c3 | 0000-00-00 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-12 | 54000 | 621.381071 TR 120 QU | 1985.c4 | 2016-05-20 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-03-31 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-12 | 54000 | 621.381071 TR 120 QU | 1985.c5 | 0000-00-00 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-12 | 54000 | 621.381071 TR 120 QU | 1985.c6 | 0000-00-00 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-12 | 54000 | 621.381071 TR 120 QU | 1985.c7 | 0000-00-00 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-12 | 54000 | 621.381071 TR 120 QU | 1985.c8 | 0000-00-00 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-12 | 54000 | 621.381071 TR 120 QU | 1985.c9 | 0000-00-00 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-12 | 54000 | 621.381071 TR 120 QU | 1985.c10 | 0000-00-00 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-12 | 54000 | 621.381071 TR 120 QU | 1985.c11 | 0000-00-00 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-12 | 54000 | 621.381071 TR 120 QU | 1985.c12 | 0000-00-00 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-12 | 54000 | 621.381071 TR 120 QU | 1985.c13 | 0000-00-00 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-12 | 54000 | 621.381071 TR 120 QU | 1985.c14 | 0000-00-00 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-12 | 54000 | 621.381071 TR 120 QU | 1985.c15 | 0000-00-00 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-12 | 54000 | 621.381071 TR 120 QU | 1985.c16 | 0000-00-00 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-12 | 54000 | 621.381071 TR 120 QU | 1985.c17 | 0000-00-00 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-12 | 54000 | 621.381071 TR 120 QU | 1985.c18 | 0000-00-00 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-12 | 54000 | 621.381071 TR 120 QU | 1985.c19 | 0000-00-00 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-12 | 54000 | 621.381071 TR 120 QU | 1985.c20 | 0000-00-00 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-12 | 54000 | 621.381071 TR 120 QU | 1985.c21 | 0000-00-00 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-12 | 54000 | 621.381071 TR 120 QU | 1985.c22 | 0000-00-00 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-12 | 54000 | 621.381071 TR 120 QU | 1985.c23 | 2016-10-12 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2016-09-16 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-12 | 54000 | 621.381071 TR 120 QU | 1985.c24 | 2016-05-18 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-03-31 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-12 | 54000 | 621.381071 TR 120 QU | 1985.c25 | 0000-00-00 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-12 | 54000 | 621.381071 TR 120 QU | 1985.c26 | 0000-00-00 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-12 | 54000 | 621.381071 TR 120 QU | 1985.c27 | 0000-00-00 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-12 | 54000 | 621.381071 TR 120 QU | 1985.c28 | 0000-00-00 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-12 | 54000 | 621.381071 TR 120 QU | 1985.c29 | 0000-00-00 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-12 | 54000 | 621.381071 TR 120 QU | 1985.c30 | 2016-05-12 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-03-31 |