000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00474nam a2200157 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 592.071 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | TH103TR |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Thái Trần Bái chủ biên |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Động vật không xương sống |
Phần còn lại của nhan đề | GT CĐSP |
Thông tin trách nhiệm | Thái Trần Bái chủ biên, Nguyễn Văn Khang |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | ĐHSP |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2005 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 486 tr. |
Khổ | 27 cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | v.v... |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Động vật học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Động vật không xương sống |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo SL>=30 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 592_071000000000000_TH103TR |
-- | 592_071000000000000_TH103TR |
-- | 592_071000000000000_TH103TR |
-- | 592_071000000000000_TH103TR |
-- | 592_071000000000000_TH103TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 592_071000000000000_TH103TR |
-- | 592_071000000000000_TH103TR |
-- | 592_071000000000000_TH103TR |
-- | 592_071000000000000_TH103TR |
-- | 592_071000000000000_TH103TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 592_071000000000000_TH103TR |
-- | 592_071000000000000_TH103TR |
-- | 592_071000000000000_TH103TR |
-- | 592_071000000000000_TH103TR |
-- | 592_071000000000000_TH103TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 592_071000000000000_TH103TR |
-- | 592_071000000000000_TH103TR |
-- | 592_071000000000000_TH103TR |
-- | 592_071000000000000_TH103TR |
-- | 592_071000000000000_TH103TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 592_071000000000000_TH103TR |
-- | 592_071000000000000_TH103TR |
-- | 592_071000000000000_TH103TR |
-- | 592_071000000000000_TH103TR |
-- | 592_071000000000000_TH103TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 592_071000000000000_TH103TR |
-- | 592_071000000000000_TH103TR |
-- | 592_071000000000000_TH103TR |
-- | 592_071000000000000_TH103TR |
-- | 592_071000000000000_TH103TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 592_071000000000000_TH103TR |
-- | 592_071000000000000_TH103TR |
-- | 592_071000000000000_TH103TR |
-- | 592_071000000000000_TH103TR |
-- | 592_071000000000000_TH103TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 592_071000000000000_TH103TR |
-- | 592_071000000000000_TH103TR |
-- | 592_071000000000000_TH103TR |
-- | 592_071000000000000_TH103TR |
-- | 592_071000000000000_TH103TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 592_071000000000000_TH103TR |
-- | 592_071000000000000_TH103TR |
-- | 592_071000000000000_TH103TR |
-- | 592_071000000000000_TH103TR |
-- | 592_071000000000000_TH103TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 592_071000000000000_TH103TR |
-- | 592_071000000000000_TH103TR |
-- | 592_071000000000000_TH103TR |
-- | 592_071000000000000_TH103TR |
-- | 592_071000000000000_TH103TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 592_071000000000000_TH103TR |
-- | 592_071000000000000_TH103TR |
-- | 592_071000000000000_TH103TR |
-- | 592_071000000000000_TH103TR |
-- | 592_071000000000000_TH103TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 592_071000000000000_TH103TR |
-- | 592_071000000000000_TH103TR |
-- | 592_071000000000000_TH103TR |
-- | 592_071000000000000_TH103TR |
-- | 592_071000000000000_TH103TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 592_071000000000000_TH103TR |
-- | 592_071000000000000_TH103TR |
-- | 592_071000000000000_TH103TR |
-- | 592_071000000000000_TH103TR |
-- | 592_071000000000000_TH103TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 592_071000000000000_TH103TR |
-- | 592_071000000000000_TH103TR |
-- | 592_071000000000000_TH103TR |
-- | 592_071000000000000_TH103TR |
-- | 592_071000000000000_TH103TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 592_071000000000000_TH103TR |
-- | 592_071000000000000_TH103TR |
-- | 592_071000000000000_TH103TR |
-- | 592_071000000000000_TH103TR |
-- | 592_071000000000000_TH103TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 592_071000000000000_TH103TR |
-- | 592_071000000000000_TH103TR |
-- | 592_071000000000000_TH103TR |
-- | 592_071000000000000_TH103TR |
-- | 592_071000000000000_TH103TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 592_071000000000000_TH103TR |
-- | 592_071000000000000_TH103TR |
-- | 592_071000000000000_TH103TR |
-- | 592_071000000000000_TH103TR |
-- | 592_071000000000000_TH103TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 592_071000000000000_TH103TR |
-- | 592_071000000000000_TH103TR |
-- | 592_071000000000000_TH103TR |
-- | 592_071000000000000_TH103TR |
-- | 592_071000000000000_TH103TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 592_071000000000000_TH103TR |
-- | 592_071000000000000_TH103TR |
-- | 592_071000000000000_TH103TR |
-- | 592_071000000000000_TH103TR |
-- | 592_071000000000000_TH103TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 592_071000000000000_TH103TR |
-- | 592_071000000000000_TH103TR |
-- | 592_071000000000000_TH103TR |
-- | 592_071000000000000_TH103TR |
-- | 592_071000000000000_TH103TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 592_071000000000000_TH103TR |
-- | 592_071000000000000_TH103TR |
-- | 592_071000000000000_TH103TR |
-- | 592_071000000000000_TH103TR |
-- | 592_071000000000000_TH103TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 592_071000000000000_TH103TR |
-- | 592_071000000000000_TH103TR |
-- | 592_071000000000000_TH103TR |
-- | 592_071000000000000_TH103TR |
-- | 592_071000000000000_TH103TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 592_071000000000000_TH103TR |
-- | 592_071000000000000_TH103TR |
-- | 592_071000000000000_TH103TR |
-- | 592_071000000000000_TH103TR |
-- | 592_071000000000000_TH103TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 592_071000000000000_TH103TR |
-- | 592_071000000000000_TH103TR |
-- | 592_071000000000000_TH103TR |
-- | 592_071000000000000_TH103TR |
-- | 592_071000000000000_TH103TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 592_071000000000000_TH103TR |
-- | 592_071000000000000_TH103TR |
-- | 592_071000000000000_TH103TR |
-- | 592_071000000000000_TH103TR |
-- | 592_071000000000000_TH103TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 592_071000000000000_TH103TR |
-- | 592_071000000000000_TH103TR |
-- | 592_071000000000000_TH103TR |
-- | 592_071000000000000_TH103TR |
-- | 592_071000000000000_TH103TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 592_071000000000000_TH103TR |
-- | 592_071000000000000_TH103TR |
-- | 592_071000000000000_TH103TR |
-- | 592_071000000000000_TH103TR |
-- | 592_071000000000000_TH103TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 592_071000000000000_TH103TR |
-- | 592_071000000000000_TH103TR |
-- | 592_071000000000000_TH103TR |
-- | 592_071000000000000_TH103TR |
-- | 592_071000000000000_TH103TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 592_071000000000000_TH103TR |
-- | 592_071000000000000_TH103TR |
-- | 592_071000000000000_TH103TR |
-- | 592_071000000000000_TH103TR |
-- | 592_071000000000000_TH103TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 592_071000000000000_TH103TR |
-- | 592_071000000000000_TH103TR |
-- | 592_071000000000000_TH103TR |
-- | 592_071000000000000_TH103TR |
-- | 592_071000000000000_TH103TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 592_071000000000000_TH103TR |
-- | 592_071000000000000_TH103TR |
-- | 592_071000000000000_TH103TR |
-- | 592_071000000000000_TH103TR |
-- | 592_071000000000000_TH103TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 592_071000000000000_TH103TR |
-- | 592_071000000000000_TH103TR |
-- | 592_071000000000000_TH103TR |
-- | 592_071000000000000_TH103TR |
-- | 592_071000000000000_TH103TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 592_071000000000000_TH103TR |
-- | 592_071000000000000_TH103TR |
-- | 592_071000000000000_TH103TR |
-- | 592_071000000000000_TH103TR |
-- | 592_071000000000000_TH103TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 592_071000000000000_TH103TR |
-- | 592_071000000000000_TH103TR |
-- | 592_071000000000000_TH103TR |
-- | 592_071000000000000_TH103TR |
-- | 592_071000000000000_TH103TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 592_071000000000000_TH103TR |
-- | 592_071000000000000_TH103TR |
-- | 592_071000000000000_TH103TR |
-- | 592_071000000000000_TH103TR |
-- | 592_071000000000000_TH103TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 592_071000000000000_TH103TR |
-- | 592_071000000000000_TH103TR |
-- | 592_071000000000000_TH103TR |
-- | 592_071000000000000_TH103TR |
-- | 592_071000000000000_TH103TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 592_071000000000000_TH103TR |
-- | 592_071000000000000_TH103TR |
-- | 592_071000000000000_TH103TR |
-- | 592_071000000000000_TH103TR |
-- | 592_071000000000000_TH103TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 592_071000000000000_TH103TR |
-- | 592_071000000000000_TH103TR |
-- | 592_071000000000000_TH103TR |
-- | 592_071000000000000_TH103TR |
-- | 592_071000000000000_TH103TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 592_071000000000000_TH103TR |
-- | 592_071000000000000_TH103TR |
-- | 592_071000000000000_TH103TR |
-- | 592_071000000000000_TH103TR |
-- | 592_071000000000000_TH103TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 592_071000000000000_TH103TR |
-- | 592_071000000000000_TH103TR |
-- | 592_071000000000000_TH103TR |
-- | 592_071000000000000_TH103TR |
-- | 592_071000000000000_TH103TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 592_071000000000000_TH103TR |
-- | 592_071000000000000_TH103TR |
-- | 592_071000000000000_TH103TR |
-- | 592_071000000000000_TH103TR |
-- | 592_071000000000000_TH103TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 592_071000000000000_TH103TR |
-- | 592_071000000000000_TH103TR |
-- | 592_071000000000000_TH103TR |
-- | 592_071000000000000_TH103TR |
-- | 592_071000000000000_TH103TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 592_071000000000000_TH103TR |
-- | 592_071000000000000_TH103TR |
-- | 592_071000000000000_TH103TR |
-- | 592_071000000000000_TH103TR |
-- | 592_071000000000000_TH103TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 592_071000000000000_TH103TR |
-- | 592_071000000000000_TH103TR |
-- | 592_071000000000000_TH103TR |
-- | 592_071000000000000_TH103TR |
-- | 592_071000000000000_TH103TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 592_071000000000000_TH103TR |
-- | 592_071000000000000_TH103TR |
-- | 592_071000000000000_TH103TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 592_071000000000000_TH103TR |
-- | 592_071000000000000_TH103TR |
-- | 592_071000000000000_TH103TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 592_071000000000000_TH103TR |
-- | 592_071000000000000_TH103TR |
-- | 592_071000000000000_TH103TR |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Tổng số lần gia hạn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-22 | 60000 | 592.071 TH103TR | 2038.c1 | 0000-00-00 | 2014-12-22 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-22 | 60000 | 592.071 TH103TR | 2038.c2 | 2018-08-24 | 2014-12-22 | Sách tham khảo SL>=30 | 4 | 1 | 2018-07-23 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-22 | 60000 | 592.071 TH103TR | 2038.c3 | 2018-01-08 | 2014-12-22 | Sách tham khảo SL>=30 | 5 | 3 | 2017-12-15 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-22 | 60000 | 592.071 TH103TR | 2038.c4 | 0000-00-00 | 2014-12-22 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-22 | 60000 | 592.071 TH103TR | 2038.c5 | 2018-08-21 | 2014-12-22 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 1 | 2018-07-04 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-22 | 60000 | 592.071 TH103TR | 2038.c6 | 2018-08-24 | 2014-12-22 | Sách tham khảo SL>=30 | 4 | 1 | 2018-07-04 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-22 | 60000 | 592.071 TH103TR | 2038.c7 | 2016-06-17 | 2014-12-22 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2016-04-25 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-22 | 60000 | 592.071 TH103TR | 2038.c8 | 2018-08-28 | 2014-12-22 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 1 | 2018-07-04 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-22 | 60000 | 592.071 TH103TR | 2038.c9 | 2018-08-23 | 2014-12-22 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2018-07-04 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-22 | 60000 | 592.071 TH103TR | 2038.c10 | 0000-00-00 | 2014-12-22 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-22 | 60000 | 592.071 TH103TR | 2038.c11 | 0000-00-00 | 2014-12-22 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-22 | 60000 | 592.071 TH103TR | 2038.c12 | 0000-00-00 | 2014-12-22 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-22 | 60000 | 592.071 TH103TR | 2038.c13 | 0000-00-00 | 2014-12-22 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-22 | 60000 | 592.071 TH103TR | 2038.c14 | 0000-00-00 | 2014-12-22 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-22 | 60000 | 592.071 TH103TR | 2038.c15 | 0000-00-00 | 2014-12-22 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-22 | 60000 | 592.071 TH103TR | 2038.c16 | 0000-00-00 | 2014-12-22 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-22 | 60000 | 592.071 TH103TR | 2038.c17 | 0000-00-00 | 2014-12-22 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-22 | 60000 | 592.071 TH103TR | 2038.c18 | 2018-08-23 | 2014-12-22 | Sách tham khảo SL>=30 | 5 | 2 | 2018-07-04 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-22 | 60000 | 592.071 TH103TR | 2038.c19 | 0000-00-00 | 2014-12-22 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-22 | 60000 | 592.071 TH103TR | 2038.c20 | 0000-00-00 | 2014-12-22 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-22 | 60000 | 592.071 TH103TR | 2038.c21 | 0000-00-00 | 2014-12-22 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-22 | 60000 | 592.071 TH103TR | 2038.c22 | 0000-00-00 | 2014-12-22 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-22 | 60000 | 592.071 TH103TR | 2038.c23 | 0000-00-00 | 2014-12-22 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-22 | 60000 | 592.071 TH103TR | 2038.c24 | 0000-00-00 | 2014-12-22 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-22 | 60000 | 592.071 TH103TR | 2038.c25 | 2017-04-19 | 2014-12-22 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2 | 2017-02-07 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-22 | 60000 | 592.071 TH103TR | 2038.c26 | 0000-00-00 | 2014-12-22 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-22 | 60000 | 592.071 TH103TR | 2038.c27 | 0000-00-00 | 2014-12-22 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-22 | 60000 | 592.071 TH103TR | 2038.c28 | 0000-00-00 | 2014-12-22 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-22 | 60000 | 592.071 TH103TR | 2038.c29 | 2018-08-21 | 2014-12-22 | Sách tham khảo SL>=30 | 4 | 1 | 2018-07-04 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-22 | 60000 | 592.071 TH103TR | 2038.c30 | 0000-00-00 | 2014-12-22 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-22 | 60000 | 592.071 TH103TR | 2038.c31 | 0000-00-00 | 2014-12-22 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-22 | 60000 | 592.071 TH103TR | 2038.c32 | 0000-00-00 | 2014-12-22 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-22 | 60000 | 592.071 TH103TR | 2038.c33 | 0000-00-00 | 2014-12-22 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-22 | 60000 | 592.071 TH103TR | 2038.c34 | 0000-00-00 | 2014-12-22 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-22 | 60000 | 592.071 TH103TR | 2038.c35 | 2017-05-12 | 2014-12-22 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 3 | 2017-02-20 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-22 | 60000 | 592.071 TH103TR | 2038.c36 | 0000-00-00 | 2014-12-22 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-22 | 60000 | 592.071 TH103TR | 2038.c37 | 0000-00-00 | 2014-12-22 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-22 | 60000 | 592.071 TH103TR | 2038.c38 | 0000-00-00 | 2014-12-22 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-22 | 60000 | 592.071 TH103TR | 2038.c39 | 2017-05-22 | 2014-12-22 | Sách tham khảo SL>=30 | 4 | 1 | 2017-02-21 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-22 | 60000 | 592.071 TH103TR | 2038.c40 | 0000-00-00 | 2014-12-22 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-22 | 60000 | 592.071 TH103TR | 2038.c41 | 0000-00-00 | 2014-12-22 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-22 | 60000 | 592.071 TH103TR | 2038.c42 | 2018-08-21 | 2014-12-22 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 1 | 2018-07-04 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-22 | 60000 | 592.071 TH103TR | 2038.c43 | 2017-12-25 | 2014-12-22 | Sách tham khảo SL>=30 | 5 | 1 | 2017-10-09 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-22 | 60000 | 592.071 TH103TR | 2038.c44 | 2017-03-27 | 2014-12-22 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 1 | 2017-03-15 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-08-26 | 60000 | 592.071 TH103TR | 2038.c45 | 2016-06-17 | 2015-08-26 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-04-25 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-08-26 | 60000 | 592.071 TH103TR | 2038.c46 | 2017-06-12 | 2015-08-26 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 1 | 2017-02-20 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2016-01-06 | 60000 | 592.071 TH103TR | 2038.c47 | 2017-06-06 | 2016-01-06 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 1 | 2017-02-16 |