000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00988nam a2200157 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) |
Ký hiệu phân loại |
526.9 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách |
PH104V |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng |
Tác giả |
Phạm Văn Chuyên |
245 ## - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Trắc địa đại cương |
Thông tin trách nhiệm |
Phạm Văn Chuyên |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản |
Thông tin về lần xuất bản |
In lần thứ 4, có bổ sung và chỉnh lý |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
Giao thông vận tải |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
2008 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
312tr. |
Khổ |
27cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Đề cập đến những vấn đề trắc địa cơ bản và cần thiết cho chương trình đào tạo một kỷ sư xây dựng: định vị điểm; định hướng đường thẳng; bản đồ địa hình; Sử dụng bản đồ; tính toán trắc địa; đo góc; đo dài; đo cao; Lưới khống chế mặt bằng, độ cao; Đo vẽ bản đồ; Vẽ mặt cắt địa hình; Bố trí công trình; Đo vẽ hoàn công; Quan trắc biến dạng công trình; Ứng dụng trắc địa ảnh trong xây dựng công trình. |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Trắc địa |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Đại cương |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
526_900000000000000_PH104V |
-- |
526_900000000000000_PH104V |
-- |
526_900000000000000_PH104V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
526_900000000000000_PH104V |
-- |
526_900000000000000_PH104V |
-- |
526_900000000000000_PH104V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
526_900000000000000_PH104V |
-- |
526_900000000000000_PH104V |
-- |
526_900000000000000_PH104V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
526_900000000000000_PH104V |
-- |
526_900000000000000_PH104V |
-- |
526_900000000000000_PH104V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
526_900000000000000_PH104V |
-- |
526_900000000000000_PH104V |
-- |
526_900000000000000_PH104V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
526_900000000000000_PH104V |
-- |
526_900000000000000_PH104V |
-- |
526_900000000000000_PH104V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
526_900000000000000_PH104V |
-- |
526_900000000000000_PH104V |
-- |
526_900000000000000_PH104V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
526_900000000000000_PH104V |
-- |
526_900000000000000_PH104V |
-- |
526_900000000000000_PH104V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
526_900000000000000_PH104V |
-- |
526_900000000000000_PH104V |
-- |
526_900000000000000_PH104V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
526_900000000000000_PH104V |
-- |
526_900000000000000_PH104V |
-- |
526_900000000000000_PH104V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
526_900000000000000_PH104V |
-- |
526_900000000000000_PH104V |
-- |
526_900000000000000_PH104V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
526_900000000000000_PH104V |
-- |
526_900000000000000_PH104V |
-- |
526_900000000000000_PH104V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
526_900000000000000_PH104V |
-- |
526_900000000000000_PH104V |
-- |
526_900000000000000_PH104V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
526_900000000000000_PH104V |
-- |
526_900000000000000_PH104V |
-- |
526_900000000000000_PH104V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
526_900000000000000_PH104V |
-- |
526_900000000000000_PH104V |
-- |
526_900000000000000_PH104V |