Trắc địa đại cương (Biểu ghi số 5296)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00988nam a2200157 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 526.9
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách PH104V
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Phạm Văn Chuyên
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Trắc địa đại cương
Thông tin trách nhiệm Phạm Văn Chuyên
250 ## - Thông tin về lần xuất bản
Thông tin về lần xuất bản In lần thứ 4, có bổ sung và chỉnh lý
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Giao thông vận tải
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2008
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 312tr.
Khổ 27cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Đề cập đến những vấn đề trắc địa cơ bản và cần thiết cho chương trình đào tạo một kỷ sư xây dựng: định vị điểm; định hướng đường thẳng; bản đồ địa hình; Sử dụng bản đồ; tính toán trắc địa; đo góc; đo dài; đo cao; Lưới khống chế mặt bằng, độ cao; Đo vẽ bản đồ; Vẽ mặt cắt địa hình; Bố trí công trình; Đo vẽ hoàn công; Quan trắc biến dạng công trình; Ứng dụng trắc địa ảnh trong xây dựng công trình.
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Trắc địa
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Đại cương
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 526_900000000000000_PH104V
-- 526_900000000000000_PH104V
-- 526_900000000000000_PH104V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 526_900000000000000_PH104V
-- 526_900000000000000_PH104V
-- 526_900000000000000_PH104V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 526_900000000000000_PH104V
-- 526_900000000000000_PH104V
-- 526_900000000000000_PH104V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 526_900000000000000_PH104V
-- 526_900000000000000_PH104V
-- 526_900000000000000_PH104V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 526_900000000000000_PH104V
-- 526_900000000000000_PH104V
-- 526_900000000000000_PH104V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 526_900000000000000_PH104V
-- 526_900000000000000_PH104V
-- 526_900000000000000_PH104V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 526_900000000000000_PH104V
-- 526_900000000000000_PH104V
-- 526_900000000000000_PH104V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 526_900000000000000_PH104V
-- 526_900000000000000_PH104V
-- 526_900000000000000_PH104V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 526_900000000000000_PH104V
-- 526_900000000000000_PH104V
-- 526_900000000000000_PH104V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 526_900000000000000_PH104V
-- 526_900000000000000_PH104V
-- 526_900000000000000_PH104V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 526_900000000000000_PH104V
-- 526_900000000000000_PH104V
-- 526_900000000000000_PH104V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 526_900000000000000_PH104V
-- 526_900000000000000_PH104V
-- 526_900000000000000_PH104V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 526_900000000000000_PH104V
-- 526_900000000000000_PH104V
-- 526_900000000000000_PH104V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 526_900000000000000_PH104V
-- 526_900000000000000_PH104V
-- 526_900000000000000_PH104V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 526_900000000000000_PH104V
-- 526_900000000000000_PH104V
-- 526_900000000000000_PH104V
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA)
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-22 90000 526.9 PH104V 5637.c1 2014-12-22 Sách tham khảo
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-22 90000 526.9 PH104V 5637.c2 2014-12-22 Sách tham khảo
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-22 90000 526.9 PH104V 5637.c3 2014-12-22 Sách tham khảo
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-22 90000 526.9 PH104V 5637.c4 2014-12-22 Sách tham khảo
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-22 90000 526.9 PH104V 5637.c5 2014-12-22 Sách tham khảo
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-22 90000 526.9 PH104V 5637.c6 2014-12-22 Sách tham khảo
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-22 90000 526.9 PH104V 5637.c7 2014-12-22 Sách tham khảo
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-22 90000 526.9 PH104V 5637.c8 2014-12-22 Sách tham khảo
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-22 90000 526.9 PH104V 5637.c9 2014-12-22 Sách tham khảo
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-22 90000 526.9 PH104V 5637.c10 2014-12-22 Sách tham khảo
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-22 90000 526.9 PH104V 5637.c11 2014-12-22 Sách tham khảo
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-22 90000 526.9 PH104V 5637.c12 2014-12-22 Sách tham khảo
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-22 90000 526.9 PH104V 5637.c13 2014-12-22 Sách tham khảo
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-22 90000 526.9 PH104V 5637.c14 2014-12-22 Sách tham khảo
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-22 90000 526.9 PH104V 5637.c15 2014-12-22 Sách tham khảo