|
|
|
|
Không cho mượn |
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ4 (Phòng đọc 4) |
2014-11-18 |
10000 |
440 PH 104 Q |
267.C1 |
0000-00-00 |
2014-11-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ4 (Phòng đọc 4) |
2014-11-18 |
10000 |
440 PH 104 Q |
267.C2 |
0000-00-00 |
2014-11-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ4 (Phòng đọc 4) |
2014-11-18 |
10000 |
440 PH 104 Q |
267.C3 |
0000-00-00 |
2014-11-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ4 (Phòng đọc 4) |
2014-11-18 |
10000 |
440 PH 104 Q |
267.C4 |
0000-00-00 |
2014-11-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ4 (Phòng đọc 4) |
2014-11-18 |
10000 |
440 PH 104 Q |
267.C5 |
0000-00-00 |
2014-11-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ4 (Phòng đọc 4) |
2014-11-18 |
10000 |
440 PH 104 Q |
267.C6 |
0000-00-00 |
2014-11-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ4 (Phòng đọc 4) |
2014-11-18 |
10000 |
440 PH 104 Q |
267.C7 |
0000-00-00 |
2014-11-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ4 (Phòng đọc 4) |
2014-11-18 |
10000 |
440 PH 104 Q |
267.C8 |
0000-00-00 |
2014-11-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ4 (Phòng đọc 4) |
2014-11-18 |
10000 |
440 PH 104 Q |
267.C9 |
0000-00-00 |
2014-11-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ4 (Phòng đọc 4) |
2014-11-18 |
10000 |
440 PH 104 Q |
267.C10 |
0000-00-00 |
2014-11-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ4 (Phòng đọc 4) |
2014-11-18 |
10000 |
440 PH 104 Q |
267.C11 |
0000-00-00 |
2014-11-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ4 (Phòng đọc 4) |
2014-11-18 |
10000 |
440 PH 104 Q |
267.C12 |
0000-00-00 |
2014-11-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ4 (Phòng đọc 4) |
2014-11-18 |
10000 |
440 PH 104 Q |
267.C13 |
0000-00-00 |
2014-11-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ4 (Phòng đọc 4) |
2014-11-18 |
10000 |
440 PH 104 Q |
267.C14 |
0000-00-00 |
2014-11-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ4 (Phòng đọc 4) |
2014-11-18 |
10000 |
440 PH 104 Q |
267.C15 |
0000-00-00 |
2014-11-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ4 (Phòng đọc 4) |
2014-11-18 |
10000 |
440 PH 104 Q |
267.C16 |
0000-00-00 |
2014-11-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ4 (Phòng đọc 4) |
2014-11-18 |
10000 |
440 PH 104 Q |
267.C17 |
0000-00-00 |
2014-11-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ4 (Phòng đọc 4) |
2014-11-18 |
10000 |
440 PH 104 Q |
267.C18 |
0000-00-00 |
2014-11-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ4 (Phòng đọc 4) |
2014-11-18 |
10000 |
440 PH 104 Q |
267.C19 |
0000-00-00 |
2014-11-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ4 (Phòng đọc 4) |
2014-11-18 |
10000 |
440 PH 104 Q |
267.C20 |
0000-00-00 |
2014-11-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ4 (Phòng đọc 4) |
2014-11-18 |
10000 |
440 PH 104 Q |
267.C21 |
0000-00-00 |
2014-11-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ4 (Phòng đọc 4) |
2014-11-18 |
10000 |
440 PH 104 Q |
267.C22 |
0000-00-00 |
2014-11-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ4 (Phòng đọc 4) |
2014-11-18 |
10000 |
440 PH 104 Q |
267.C23 |
0000-00-00 |
2014-11-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ4 (Phòng đọc 4) |
2014-11-18 |
10000 |
440 PH 104 Q |
267.C24 |
0000-00-00 |
2014-11-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ4 (Phòng đọc 4) |
2014-11-18 |
10000 |
440 PH 104 Q |
267.C25 |
0000-00-00 |
2014-11-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ4 (Phòng đọc 4) |
2014-11-18 |
10000 |
440 PH 104 Q |
267.C26 |
0000-00-00 |
2014-11-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ4 (Phòng đọc 4) |
2014-11-18 |
10000 |
440 PH 104 Q |
267.C27 |
0000-00-00 |
2014-11-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ4 (Phòng đọc 4) |
2014-11-18 |
10000 |
440 PH 104 Q |
267.C28 |
0000-00-00 |
2014-11-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ4 (Phòng đọc 4) |
2014-11-18 |
10000 |
440 PH 104 Q |
267.C29 |
0000-00-00 |
2014-11-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ4 (Phòng đọc 4) |
2014-11-18 |
10000 |
440 PH 104 Q |
267.C30 |
0000-00-00 |
2014-11-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ4 (Phòng đọc 4) |
2014-11-18 |
10000 |
440 PH 104 Q |
267.C31 |
0000-00-00 |
2014-11-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ4 (Phòng đọc 4) |
2014-11-18 |
10000 |
440 PH 104 Q |
267.C32 |
0000-00-00 |
2014-11-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ4 (Phòng đọc 4) |
2014-11-18 |
10000 |
440 PH 104 Q |
267.C33 |
0000-00-00 |
2014-11-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ4 (Phòng đọc 4) |
2014-11-18 |
10000 |
440 PH 104 Q |
267.C34 |
0000-00-00 |
2014-11-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ4 (Phòng đọc 4) |
2014-11-18 |
10000 |
440 PH 104 Q |
267.C35 |
0000-00-00 |
2014-11-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ4 (Phòng đọc 4) |
2014-11-18 |
10000 |
440 PH 104 Q |
267.C36 |
0000-00-00 |
2014-11-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ4 (Phòng đọc 4) |
2014-11-18 |
10000 |
440 PH 104 Q |
267.C37 |
0000-00-00 |
2014-11-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ4 (Phòng đọc 4) |
2014-11-18 |
10000 |
440 PH 104 Q |
267.C38 |
0000-00-00 |
2014-11-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ4 (Phòng đọc 4) |
2014-11-18 |
10000 |
440 PH 104 Q |
267.C39 |
0000-00-00 |
2014-11-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ4 (Phòng đọc 4) |
2014-11-18 |
10000 |
440 PH 104 Q |
267.C40 |
0000-00-00 |
2014-11-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ4 (Phòng đọc 4) |
2014-11-18 |
10000 |
440 PH 104 Q |
267.C41 |
0000-00-00 |
2014-11-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ4 (Phòng đọc 4) |
2014-11-18 |
10000 |
440 PH 104 Q |
267.C42 |
0000-00-00 |
2014-11-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ4 (Phòng đọc 4) |
2014-11-18 |
10000 |
440 PH 104 Q |
267.C43 |
0000-00-00 |
2014-11-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ4 (Phòng đọc 4) |
2014-11-18 |
10000 |
440 PH 104 Q |
267.C44 |
0000-00-00 |
2014-11-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ4 (Phòng đọc 4) |
2014-11-18 |
10000 |
440 PH 104 Q |
267.C45 |
0000-00-00 |
2014-11-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ4 (Phòng đọc 4) |
2014-11-18 |
10000 |
440 PH 104 Q |
267.C46 |
0000-00-00 |
2014-11-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ4 (Phòng đọc 4) |
2014-11-18 |
10000 |
440 PH 104 Q |
267.C47 |
0000-00-00 |
2014-11-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ4 (Phòng đọc 4) |
2014-11-18 |
10000 |
440 PH 104 Q |
267.C48 |
0000-00-00 |
2014-11-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ4 (Phòng đọc 4) |
2014-11-18 |
10000 |
440 PH 104 Q |
267.C49 |
0000-00-00 |
2014-11-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ4 (Phòng đọc 4) |
2014-11-18 |
10000 |
440 PH 104 Q |
267.C50 |
0000-00-00 |
2014-11-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ4 (Phòng đọc 4) |
2014-11-18 |
10000 |
440 PH 104 Q |
267.C51 |
0000-00-00 |
2014-11-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ4 (Phòng đọc 4) |
2014-11-18 |
10000 |
440 PH 104 Q |
267.C52 |
0000-00-00 |
2014-11-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ4 (Phòng đọc 4) |
2014-11-18 |
10000 |
440 PH 104 Q |
267.C53 |
0000-00-00 |
2014-11-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ4 (Phòng đọc 4) |
2014-11-18 |
10000 |
440 PH 104 Q |
267.C54 |
0000-00-00 |
2014-11-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ4 (Phòng đọc 4) |
2014-11-18 |
10000 |
440 PH 104 Q |
267.C55 |
0000-00-00 |
2014-11-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ4 (Phòng đọc 4) |
2014-11-18 |
10000 |
440 PH 104 Q |
267.C56 |
0000-00-00 |
2014-11-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ4 (Phòng đọc 4) |
2014-11-18 |
10000 |
440 PH 104 Q |
267.C57 |
0000-00-00 |
2014-11-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ4 (Phòng đọc 4) |
2014-11-18 |
10000 |
440 PH 104 Q |
267.C58 |
0000-00-00 |
2014-11-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ4 (Phòng đọc 4) |
2014-11-18 |
10000 |
440 PH 104 Q |
267.C59 |
0000-00-00 |
2014-11-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ4 (Phòng đọc 4) |
2014-11-18 |
10000 |
440 PH 104 Q |
267.C60 |
0000-00-00 |
2014-11-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ4 (Phòng đọc 4) |
2014-11-18 |
10000 |
440 PH 104 Q |
267.C61 |
0000-00-00 |
2014-11-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ4 (Phòng đọc 4) |
2014-11-18 |
10000 |
440 PH 104 Q |
267.C62 |
0000-00-00 |
2014-11-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ4 (Phòng đọc 4) |
2014-11-18 |
10000 |
440 PH 104 Q |
267.C63 |
0000-00-00 |
2014-11-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ4 (Phòng đọc 4) |
2014-11-18 |
10000 |
440 PH 104 Q |
267.C64 |
0000-00-00 |
2014-11-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ4 (Phòng đọc 4) |
2014-11-18 |
10000 |
440 PH 104 Q |
267.C65 |
0000-00-00 |
2014-11-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |