000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00686nam a2200217 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 372.21071 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | NG527TH |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Nguyễn Thị Thu Hiền |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Giáo trình phát triển và tổ chức thực hiện chương trình giáo dục mầm non |
Phần còn lại của nhan đề | Dành cho hệ Cao đẳng sư phạm mầm non |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Thị Thu Hiền |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản | |
Thông tin về lần xuất bản | Tái bản lần thứ 1 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Giáo dục |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2009 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 194 tr |
Khổ | 24 cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | vv |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo dục |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo dục mẫu giáo |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Phát triển |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Tổ chức |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Thực hiện |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Chương trình |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_210710000000000_NG527TH |
-- | 372_210710000000000_NG527TH |
-- | 372_210710000000000_NG527TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_210710000000000_NG527TH |
-- | 372_210710000000000_NG527TH |
-- | 372_210710000000000_NG527TH |
-- | 372_210710000000000_NG527TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_210710000000000_NG527TH |
-- | 372_210710000000000_NG527TH |
-- | 372_210710000000000_NG527TH |
-- | 372_210710000000000_NG527TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_210710000000000_NG527TH |
-- | 372_210710000000000_NG527TH |
-- | 372_210710000000000_NG527TH |
-- | 372_210710000000000_NG527TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_210710000000000_NG527TH |
-- | 372_210710000000000_NG527TH |
-- | 372_210710000000000_NG527TH |
-- | 372_210710000000000_NG527TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_210710000000000_NG527TH |
-- | 372_210710000000000_NG527TH |
-- | 372_210710000000000_NG527TH |
-- | 372_210710000000000_NG527TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_210710000000000_NG527TH |
-- | 372_210710000000000_NG527TH |
-- | 372_210710000000000_NG527TH |
-- | 372_210710000000000_NG527TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_210710000000000_NG527TH |
-- | 372_210710000000000_NG527TH |
-- | 372_210710000000000_NG527TH |
-- | 372_210710000000000_NG527TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_210710000000000_NG527TH |
-- | 372_210710000000000_NG527TH |
-- | 372_210710000000000_NG527TH |
-- | 372_210710000000000_NG527TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_210710000000000_NG527TH |
-- | 372_210710000000000_NG527TH |
-- | 372_210710000000000_NG527TH |
-- | 372_210710000000000_NG527TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_210710000000000_NG527TH |
-- | 372_210710000000000_NG527TH |
-- | 372_210710000000000_NG527TH |
-- | 372_210710000000000_NG527TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_210710000000000_NG527TH |
-- | 372_210710000000000_NG527TH |
-- | 372_210710000000000_NG527TH |
-- | 372_210710000000000_NG527TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_210710000000000_NG527TH |
-- | 372_210710000000000_NG527TH |
-- | 372_210710000000000_NG527TH |
-- | 372_210710000000000_NG527TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_210710000000000_NG527TH |
-- | 372_210710000000000_NG527TH |
-- | 372_210710000000000_NG527TH |
-- | 372_210710000000000_NG527TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_210710000000000_NG527TH |
-- | 372_210710000000000_NG527TH |
-- | 372_210710000000000_NG527TH |
-- | 372_210710000000000_NG527TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_210710000000000_NG527TH |
-- | 372_210710000000000_NG527TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_210710000000000_NG527TH |
-- | 372_210710000000000_NG527TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_210710000000000_NG527TH |
-- | 372_210710000000000_NG527TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_210710000000000_NG527TH |
-- | 372_210710000000000_NG527TH |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-18 | 26000 | 372.21071 NG527TH | 2173.C1 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-18 | 26000 | 372.21071 NG527TH | 2173.C2 | 2017-05-26 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | 2 | 2017-05-15 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-18 | 26000 | 372.21071 NG527TH | 2173.C3 | 2017-05-26 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | 2 | 2017-05-15 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-18 | 26000 | 372.21071 NG527TH | 2173.C4 | 2017-05-19 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | 1 | 2017-05-17 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-18 | 26000 | 372.21071 NG527TH | 2173.C5 | 2017-05-26 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | 4 | 2017-05-15 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-18 | 26000 | 372.21071 NG527TH | 2173.C6 | 2018-05-10 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | 3 | 2018-05-08 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-18 | 26000 | 372.21071 NG527TH | 2173.C7 | 2024-01-30 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | 5 | 2024-01-24 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-18 | 26000 | 372.21071 NG527TH | 2173.C8 | 2017-05-26 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | 4 | 2017-05-17 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-18 | 26000 | 372.21071 NG527TH | 2173.C9 | 2017-05-17 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | 3 | 2017-05-15 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-18 | 26000 | 372.21071 NG527TH | 2173.C10 | 2017-05-19 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | 1 | 2017-05-17 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-18 | 26000 | 372.21071 NG527TH | 2173.C11 | 2017-10-19 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | 3 | 2017-10-19 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-18 | 26000 | 372.21071 NG527TH | 2173.C12 | 2017-05-23 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | 2 | 2017-05-15 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-18 | 26000 | 372.21071 NG527TH | 2173.C13 | 2018-02-07 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | 3 | 2018-02-06 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-18 | 26000 | 372.21071 NG527TH | 2173.C14 | 2017-05-19 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | 1 | 2017-05-17 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-18 | 26000 | 372.21071 NG527TH | 2173.C15 | 2018-05-10 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | 3 | 2018-05-02 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-11-11 | 26000 | 372.21071 NG527TH | 2173.c16 | 2017-05-24 | 2015-11-11 | Sách tham khảo | 2 | 2017-05-17 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-11-18 | 26000 | 372.21071 NG527TH | 2173.c17 | 2017-05-26 | 2015-11-18 | Sách tham khảo | 2 | 2017-05-17 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-11-30 | 26000 | 372.21071 NG527TH | 2173.C18 | 2017-05-19 | 2015-11-30 | Sách tham khảo | 1 | 2017-05-17 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-11-30 | 26000 | 372.21071 NG527TH | 2173.C19 | 0000-00-00 | 2015-11-30 | Sách tham khảo |