Listen to me: (Biểu ghi số 5264)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00608nam a2200157 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 428.3
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách F400L
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Barbara H.Foley
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Listen to me:
Thông tin trách nhiệm Barbara H.Foley, Lê Huy Lâm, Trương Hoàng Duy
Phần còn lại của nhan đề Beginning listenin, speaking & pronunciation
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành Tp.Hồ Chí Minh
Tên nhà xuất bản, phát hành Nxb Trẻ
Ngày tháng xuất bản, phát hành 1995
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 117 tr.
Khổ 19 cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Cung cấp từ vựng có trong bài nghe, đưa ra các hoạt động trước khi nghe, trong khi nghe và sau khi nghe nhằm nâng cao hiệ quả nghe
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Ngôn ngữ
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Tiếng Anh
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Nghe hiểu
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 428_300000000000000_F400L
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 428_300000000000000_F400L
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 428_300000000000000_F400L
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 428_300000000000000_F400L
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA)
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-12-22 7500 428.3 F400L 2594.C1 0000-00-00 2014-12-22 Sách tham khảo
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-12-22 7500 428.3 F400L 2594.C2 0000-00-00 2014-12-22 Sách tham khảo
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-12-22 7500 428.3 F400L 2594.C3 0000-00-00 2014-12-22 Sách tham khảo
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-12-22 7500 428.3 F400L 2594.C4 0000-00-00 2014-12-22 Sách tham khảo