Giáo trình ngôn ngữ lập trình C (Biểu ghi số 5257)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00493nam a2200169 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 005.13071
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách T309K
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Tiêu Kim Cương
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Giáo trình ngôn ngữ lập trình C
Phần còn lại của nhan đề Sách dùng cho các trường đào tạo hệ THCN
Thông tin trách nhiệm Tiêu Kim Cương
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Giáo dục
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2004
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 199 tr.
Khổ 24 cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... v.v...
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Tin học
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Ngôn ngữ lập trình
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Ngôn ngữ C
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Giáo trình
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 005_130710000000000_T309K
-- 005_130710000000000_T309K
-- 005_130710000000000_T309K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 005_130710000000000_T309K
-- 005_130710000000000_T309K
-- 005_130710000000000_T309K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 005_130710000000000_T309K
-- 005_130710000000000_T309K
-- 005_130710000000000_T309K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 005_130710000000000_T309K
-- 005_130710000000000_T309K
-- 005_130710000000000_T309K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 005_130710000000000_T309K
-- 005_130710000000000_T309K
-- 005_130710000000000_T309K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 005_130710000000000_T309K
-- 005_130710000000000_T309K
-- 005_130710000000000_T309K
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần mượn Tổng số lần gia hạn Thời gian ghi mượn gần nhất
          000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-22 17500 005.13071 T309K 2041.c1 0000-00-00 2014-12-22 Sách tham khảo      
          000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-22 17500 005.13071 T309K 2041.c2 0000-00-00 2014-12-22 Sách tham khảo      
          000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-22 17500 005.13071 T309K 2041.c3 0000-00-00 2014-12-22 Sách tham khảo      
          000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-22 17500 005.13071 T309K 2041.c4 0000-00-00 2014-12-22 Sách tham khảo      
          000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-22 17500 005.13071 T309K 2041.c5 2016-05-23 2014-12-22 Sách tham khảo 2 1 2016-04-29
          000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-22 17500 005.13071 T309K 2041.c6 0000-00-00 2014-12-22 Sách tham khảo