000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00442nam a2200157 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 428.1 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | M458ng |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Lưu Kiếm Thanh |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | 1200 từ Anh - Việt thông dụng nhất |
Thông tin trách nhiệm | Lưu Kiếm Thanh, Lê Huy Hoa, Nguyễn Chiến, Nhương Huân |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Giáo dục |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 1994 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 345 tr. |
Khổ | 19 cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | vv |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Ngôn ngữ |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Tiếng Anh |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Từ chuẩn |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 428_100000000000000_M458NG |
-- | 428_100000000000000_M458NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 428_100000000000000_M458NG |
-- | 428_100000000000000_M458NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 428_100000000000000_M458NG |
-- | 428_100000000000000_M458NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 428_100000000000000_M458NG |
-- | 428_100000000000000_M458NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 428_100000000000000_M458NG |
-- | 428_100000000000000_M458NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 428_100000000000000_M458NG |
-- | 428_100000000000000_M458NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 428_100000000000000_M458NG |
-- | 428_100000000000000_M458NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 428_100000000000000_M458NG |
-- | 428_100000000000000_M458NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 428_100000000000000_M458NG |
-- | 428_100000000000000_M458NG |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian giao dịch gần nhất | Thời gian ghi mượn gần nhất | Tổng số lần gia hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-12-22 | 70000 | 428.1 M458ng | 2598.C1 | 2014-12-22 | Sách tham khảo | |||||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-12-22 | 70000 | 428.1 M458ng | 2598.C2 | 2014-12-22 | Sách tham khảo | 2 | 2015-12-14 | 2015-12-08 | ||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-12-22 | 70000 | 428.1 M458ng | 2598.C3 | 2014-12-22 | Sách tham khảo | 2 | 2015-12-12 | 2015-12-01 | ||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-12-22 | 70000 | 428.1 M458ng | 2598.C4 | 2014-12-22 | Sách tham khảo | 1 | 2015-12-28 | 2015-12-02 | 1 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-12-22 | 70000 | 428.1 M458ng | 2598.C5 | 2014-12-22 | Sách tham khảo | 2 | 2016-03-15 | 2016-03-02 | ||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-12-22 | 70000 | 428.1 M458ng | 2598.C6 | 2014-12-22 | Sách tham khảo | 1 | 2018-06-04 | 2018-06-01 | ||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-12-22 | 70000 | 428.1 M458ng | 2598.C7 | 2014-12-22 | Sách tham khảo | |||||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-12-22 | 70000 | 428.1 M458ng | 2598.C8 | 2014-12-22 | Sách tham khảo | |||||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2015-09-09 | 70000 | 428.1 M458ng | 2598.c9 | 2015-09-09 | Sách tham khảo |