000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00923nam a2200181 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 636.20071 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | GI 108 tr |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Trần Ngọc Thêm |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Giáo trình kỹ thuật chăn nuôi trâu, bò |
Phần còn lại của nhan đề | Sách dành cho CĐSP |
Thông tin trách nhiệm | Trần Ngọc Thêm chủ biên, Vũ Chí Cương, Vũ Văn Nội |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Đại học Sư phạm |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2007 |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 186tr. |
Khổ | 24cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Trình bày nguồn gốc, ngoại hình thể chất của trâu, bò; Giống và công tác giống trâu, bò; dinh dưỡng và thức ăn cho trâu, bò. Đề cập đến kỹ thuật chăn nuôi trâu, bò đực giống; trâu, bò cái giống; bê, nghé; trâu, bò sữa; trâu, bò cày kéo; bò vỗ béo. Giới thiệu về chuồng trại và vệ sinh thú y. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Kỹ thuật nông nghiệp |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Chăn nuôi |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Trâu |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Bò |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo SL>=30 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_200710000000000_GI_108_TR |
-- | 636_200710000000000_GI_108_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_200710000000000_GI_108_TR |
-- | 636_200710000000000_GI_108_TR |
-- | 636_200710000000000_GI_108_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_200710000000000_GI_108_TR |
-- | 636_200710000000000_GI_108_TR |
-- | 636_200710000000000_GI_108_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_200710000000000_GI_108_TR |
-- | 636_200710000000000_GI_108_TR |
-- | 636_200710000000000_GI_108_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_200710000000000_GI_108_TR |
-- | 636_200710000000000_GI_108_TR |
-- | 636_200710000000000_GI_108_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_200710000000000_GI_108_TR |
-- | 636_200710000000000_GI_108_TR |
-- | 636_200710000000000_GI_108_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_200710000000000_GI_108_TR |
-- | 636_200710000000000_GI_108_TR |
-- | 636_200710000000000_GI_108_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_200710000000000_GI_108_TR |
-- | 636_200710000000000_GI_108_TR |
-- | 636_200710000000000_GI_108_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_200710000000000_GI_108_TR |
-- | 636_200710000000000_GI_108_TR |
-- | 636_200710000000000_GI_108_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_200710000000000_GI_108_TR |
-- | 636_200710000000000_GI_108_TR |
-- | 636_200710000000000_GI_108_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_200710000000000_GI_108_TR |
-- | 636_200710000000000_GI_108_TR |
-- | 636_200710000000000_GI_108_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_200710000000000_GI_108_TR |
-- | 636_200710000000000_GI_108_TR |
-- | 636_200710000000000_GI_108_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_200710000000000_GI_108_TR |
-- | 636_200710000000000_GI_108_TR |
-- | 636_200710000000000_GI_108_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_200710000000000_GI_108_TR |
-- | 636_200710000000000_GI_108_TR |
-- | 636_200710000000000_GI_108_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_200710000000000_GI_108_TR |
-- | 636_200710000000000_GI_108_TR |
-- | 636_200710000000000_GI_108_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_200710000000000_GI_108_TR |
-- | 636_200710000000000_GI_108_TR |
-- | 636_200710000000000_GI_108_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_200710000000000_GI_108_TR |
-- | 636_200710000000000_GI_108_TR |
-- | 636_200710000000000_GI_108_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_200710000000000_GI_108_TR |
-- | 636_200710000000000_GI_108_TR |
-- | 636_200710000000000_GI_108_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_200710000000000_GI_108_TR |
-- | 636_200710000000000_GI_108_TR |
-- | 636_200710000000000_GI_108_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_200710000000000_GI_108_TR |
-- | 636_200710000000000_GI_108_TR |
-- | 636_200710000000000_GI_108_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_200710000000000_GI_108_TR |
-- | 636_200710000000000_GI_108_TR |
-- | 636_200710000000000_GI_108_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_200710000000000_GI_108_TR |
-- | 636_200710000000000_GI_108_TR |
-- | 636_200710000000000_GI_108_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_200710000000000_GI_108_TR |
-- | 636_200710000000000_GI_108_TR |
-- | 636_200710000000000_GI_108_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_200710000000000_GI_108_TR |
-- | 636_200710000000000_GI_108_TR |
-- | 636_200710000000000_GI_108_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_200710000000000_GI_108_TR |
-- | 636_200710000000000_GI_108_TR |
-- | 636_200710000000000_GI_108_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_200710000000000_GI_108_TR |
-- | 636_200710000000000_GI_108_TR |
-- | 636_200710000000000_GI_108_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_200710000000000_GI_108_TR |
-- | 636_200710000000000_GI_108_TR |
-- | 636_200710000000000_GI_108_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_200710000000000_GI_108_TR |
-- | 636_200710000000000_GI_108_TR |
-- | 636_200710000000000_GI_108_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_200710000000000_GI_108_TR |
-- | 636_200710000000000_GI_108_TR |
-- | 636_200710000000000_GI_108_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_200710000000000_GI_108_TR |
-- | 636_200710000000000_GI_108_TR |
-- | 636_200710000000000_GI_108_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_200710000000000_GI_108_TR |
-- | 636_200710000000000_GI_108_TR |
-- | 636_200710000000000_GI_108_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_200710000000000_GI_108_TR |
-- | 636_200710000000000_GI_108_TR |
-- | 636_200710000000000_GI_108_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_200710000000000_GI_108_TR |
-- | 636_200710000000000_GI_108_TR |
-- | 636_200710000000000_GI_108_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_200710000000000_GI_108_TR |
-- | 636_200710000000000_GI_108_TR |
-- | 636_200710000000000_GI_108_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_200710000000000_GI_108_TR |
-- | 636_200710000000000_GI_108_TR |
-- | 636_200710000000000_GI_108_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_200710000000000_GI_108_TR |
-- | 636_200710000000000_GI_108_TR |
-- | 636_200710000000000_GI_108_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_200710000000000_GI_108_TR |
-- | 636_200710000000000_GI_108_TR |
-- | 636_200710000000000_GI_108_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_200710000000000_GI_108_TR |
-- | 636_200710000000000_GI_108_TR |
-- | 636_200710000000000_GI_108_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_200710000000000_GI_108_TR |
-- | 636_200710000000000_GI_108_TR |
-- | 636_200710000000000_GI_108_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_200710000000000_GI_108_TR |
-- | 636_200710000000000_GI_108_TR |
-- | 636_200710000000000_GI_108_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_200710000000000_GI_108_TR |
-- | 636_200710000000000_GI_108_TR |
-- | 636_200710000000000_GI_108_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_200710000000000_GI_108_TR |
-- | 636_200710000000000_GI_108_TR |
-- | 636_200710000000000_GI_108_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_200710000000000_GI_108_TR |
-- | 636_200710000000000_GI_108_TR |
-- | 636_200710000000000_GI_108_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_200710000000000_GI_108_TR |
-- | 636_200710000000000_GI_108_TR |
-- | 636_200710000000000_GI_108_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_200710000000000_GI_108_TR |
-- | 636_200710000000000_GI_108_TR |
-- | 636_200710000000000_GI_108_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_200710000000000_GI_108_TR |
-- | 636_200710000000000_GI_108_TR |
-- | 636_200710000000000_GI_108_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_200710000000000_GI_108_TR |
-- | 636_200710000000000_GI_108_TR |
-- | 636_200710000000000_GI_108_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_200710000000000_GI_108_TR |
-- | 636_200710000000000_GI_108_TR |
-- | 636_200710000000000_GI_108_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_200710000000000_GI_108_TR |
-- | 636_200710000000000_GI_108_TR |
-- | 636_200710000000000_GI_108_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_200710000000000_GI_108_TR |
-- | 636_200710000000000_GI_108_TR |
-- | 636_200710000000000_GI_108_TR |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Tổng số lần gia hạn | Thời gian giao dịch gần nhất | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 22000 | 636.20071 GI 108 tr | 1884.C1 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 22000 | 636.20071 GI 108 tr | 1884.C2 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 22000 | 636.20071 GI 108 tr | 1884.C3 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 1 | 2017-01-10 | 2016-09-14 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 22000 | 636.20071 GI 108 tr | 1884.C4 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 22000 | 636.20071 GI 108 tr | 1884.C5 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 22000 | 636.20071 GI 108 tr | 1884.C6 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 22000 | 636.20071 GI 108 tr | 1884.C7 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 22000 | 636.20071 GI 108 tr | 1884.C8 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 22000 | 636.20071 GI 108 tr | 1884.C9 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 22000 | 636.20071 GI 108 tr | 1884.C10 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 22000 | 636.20071 GI 108 tr | 1884.C11 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 22000 | 636.20071 GI 108 tr | 1884.C12 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 22000 | 636.20071 GI 108 tr | 1884.C13 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 22000 | 636.20071 GI 108 tr | 1884.C14 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 22000 | 636.20071 GI 108 tr | 1884.C15 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 22000 | 636.20071 GI 108 tr | 1884.C16 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 22000 | 636.20071 GI 108 tr | 1884.C17 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 22000 | 636.20071 GI 108 tr | 1884.C18 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 22000 | 636.20071 GI 108 tr | 1884.C19 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 22000 | 636.20071 GI 108 tr | 1884.C20 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 22000 | 636.20071 GI 108 tr | 1884.C21 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 22000 | 636.20071 GI 108 tr | 1884.C22 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 22000 | 636.20071 GI 108 tr | 1884.C23 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 22000 | 636.20071 GI 108 tr | 1884.C24 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 22000 | 636.20071 GI 108 tr | 1884.C25 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 22000 | 636.20071 GI 108 tr | 1884.C26 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 22000 | 636.20071 GI 108 tr | 1884.C27 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 22000 | 636.20071 GI 108 tr | 1884.C28 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 22000 | 636.20071 GI 108 tr | 1884.C29 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 22000 | 636.20071 GI 108 tr | 1884.C30 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 22000 | 636.20071 GI 108 tr | 1884.C31 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 22000 | 636.20071 GI 108 tr | 1884.C32 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 22000 | 636.20071 GI 108 tr | 1884.C33 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 22000 | 636.20071 GI 108 tr | 1884.C34 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 22000 | 636.20071 GI 108 tr | 1884.C35 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 22000 | 636.20071 GI 108 tr | 1884.C36 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 22000 | 636.20071 GI 108 tr | 1884.C37 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 22000 | 636.20071 GI 108 tr | 1884.C38 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 22000 | 636.20071 GI 108 tr | 1884.C39 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 22000 | 636.20071 GI 108 tr | 1884.C40 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 22000 | 636.20071 GI 108 tr | 1884.C41 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 22000 | 636.20071 GI 108 tr | 1884.C42 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 22000 | 636.20071 GI 108 tr | 1884.C43 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 22000 | 636.20071 GI 108 tr | 1884.C44 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 22000 | 636.20071 GI 108 tr | 1884.C45 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 22000 | 636.20071 GI 108 tr | 1884.C46 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 22000 | 636.20071 GI 108 tr | 1884.C47 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 22000 | 636.20071 GI 108 tr | 1884.C48 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 22000 | 636.20071 GI 108 tr | 1884.C49 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 22000 | 636.20071 GI 108 tr | 1884.C50 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 |